Euro 2024
Vòng Qual.
02:45 ngày 20/11/2023 Thứ 2
Scotland
Đã kết thúc 3 - 3 (2 - 2)
Norway
Địa điểmĐịa điểm: Hampden Park
thời tiết Thời tiết: Nhiều mây, 9℃~10℃
Scotland Scotland

Thông số kỹ thuật

Norway Norway
Giao bóng trước
match ok
6
 
Phạt góc
 
4
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
3
9
 
Tổng cú sút
 
13
3
 
Sút trúng cầu môn
 
6
3
 
Sút ra ngoài
 
3
4
 
Cản sút
 
4
22
 
Sút Phạt
 
12
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
448
 
Số đường chuyền
 
457
87%
 
Chuyền chính xác
 
87%
14
 
Phạm lỗi
 
20
19
 
Đánh đầu
 
17
10
 
Đánh đầu thành công
 
8
3
 
Cứu thua
 
0
9
 
Rê bóng thành công
 
11
5
 
Thay người
 
3
4
 
Đánh chặn
 
7
14
 
Ném biên
 
19
9
 
Cản phá thành công
 
10
5
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
81
 
Pha tấn công
 
77
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
36
Scotland Scotland

Sự kiện chính

Norway Norway
3
FT
3
90'
match change Marcus Holmgren Pedersen
Ra sân: Oscar Bobb
Lawrence Shankland
Ra sân: Callum McGregor
match change
89'
86'
match goal 3 - 3 Mohamed Elyounoussi
Kiến tạo: Julian Ryerson
Ryan Jack
Ra sân: John McGinn
match change
79'
Scott McKenna match yellow.png
79'
Ryan Christie
Ra sân: Stuart Armstrong
match change
71'
Lewis Ferguson
Ra sân: Kenny Mclean
match change
70'
Lyndon Dykes
Ra sân: Jacob Brown
match change
70'
61'
match change Mohamed Elyounoussi
Ra sân: Fredrik Aursnes
60'
match change Kristian Thorstvedt
Ra sân: Aron Donnum
Stuart Armstrong 3 - 2
Kiến tạo: John McGinn
match goal
59'
58'
match yellow.png Sander Berge
45'
match yellow.png Patrick Berg
Leo Skiri Ostigard(OW) 2 - 2 match phan luoi
33'
20'
match goal 1 - 2 Jorgen Strand Larsen
John McGinn 1 - 1 match pen
13'
10'
match yellow.png Kristoffer Ajer
3'
match goal 0 - 1 Aron Donnum
Kiến tạo: Jorgen Strand Larsen

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Ryan Jack
9
Lyndon Dykes
11
Ryan Christie
10
Lawrence Shankland
19
Lewis Ferguson
5
Josh Doig
6
Liam Cooper
1
Robbie McCrorie
14
Billy Gilmour
12
Liam Kelly
15
Ryan Porteous
2
Anthony Ralston
Scotland Scotland 4-2-3-1
4-3-3 Norway Norway
21
Clark
3
Taylor
16
McKenna
13
Hendry
22
Patterso...
8
McGregor
4
Mctomina...
23
Mclean
7
McGinn
17
Armstron...
18
Brown
13
Selvik
14
Ryerson
3
Ajer
15
Ostigard
17
Bjorkan
8
Berge
6
Berg
7
Aursnes
22
Bobb
23
Larsen
20
Donnum

Substitutes

11
Mohamed Elyounoussi
18
Kristian Thorstvedt
2
Marcus Holmgren Pedersen
16
Hugo Vetlesen
1
Viljar Myhra
4
Stefan Strandberg
10
Ola Solbakken
12
Mathias Dyngeland
21
Stian Gregersen
19
Bard Finne
5
David Moller Wolfe
Đội hình dự bị
Scotland Scotland
Ryan Jack 20
Lyndon Dykes 9
Ryan Christie 11
Lawrence Shankland 10
Lewis Ferguson 19
Josh Doig 5
Liam Cooper 6
Robbie McCrorie 1
Billy Gilmour 14
Liam Kelly 12
Ryan Porteous 15
Anthony Ralston 2
Scotland Norway
11 Mohamed Elyounoussi
18 Kristian Thorstvedt
2 Marcus Holmgren Pedersen
16 Hugo Vetlesen
1 Viljar Myhra
4 Stefan Strandberg
10 Ola Solbakken
12 Mathias Dyngeland
21 Stian Gregersen
19 Bard Finne
5 David Moller Wolfe

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
2.67 Bàn thua 2
5 Phạt góc 6
1.33 Thẻ vàng 2
2.67 Sút trúng cầu môn 5
59% Kiểm soát bóng 56%
11 Phạm lỗi 15.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.9
1.9 Bàn thua 0.8
2.4 Phạt góc 4.8
1.5 Thẻ vàng 0.9
2.2 Sút trúng cầu môn 5.2
41.2% Kiểm soát bóng 47.4%
9.7 Phạm lỗi 8.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Scotland (8trận)
Chủ Khách
Norway (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
0
2
1
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
2
0
HT-B/FT-B
0
1
0
1

Scotland Scotland
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Greg Taylor Hậu vệ cánh trái 0 0 0 26 21 80.77% 2 0 32 6.09
23 Kenny Mclean 1 0 2 20 15 75% 0 0 31 6.14
17 Stuart Armstrong Tiền vệ trụ 2 0 0 18 15 83.33% 1 0 24 6.01
21 Zander Clark Thủ môn 0 0 0 11 9 81.82% 0 0 17 5.7
7 John McGinn Tiền vệ trụ 1 1 0 19 14 73.68% 2 1 26 6.61
8 Callum McGregor Tiền vệ trụ 1 0 0 38 36 94.74% 0 0 43 5.91
16 Scott McKenna Trung vệ 0 0 1 39 39 100% 1 1 41 6
13 Jack Hendry Trung vệ 0 0 0 45 45 100% 0 0 46 5.95
18 Jacob Brown Tiền đạo cắm 0 0 0 8 6 75% 0 1 14 6.53
4 Scott Mctominay Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 25 22 88% 4 0 34 6.42
22 Nathan Patterson Hậu vệ cánh phải 0 0 0 32 30 93.75% 1 0 41 6.86

Norway Norway
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Fredrik Aursnes Tiền vệ trụ 0 0 0 12 11 91.67% 0 0 15 6.1
3 Kristoffer Ajer Trung vệ 0 0 0 45 43 95.56% 0 0 52 6.14
8 Sander Berge Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 32 30 93.75% 0 0 39 6.52
6 Patrick Berg Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 19 18 94.74% 1 0 26 6.16
14 Julian Ryerson Hậu vệ cánh phải 0 0 0 24 20 83.33% 3 0 34 6.26
17 Fredrik Andre Bjorkan Hậu vệ cánh trái 0 0 0 32 29 90.63% 0 0 37 6.02
13 Egil Selvik Thủ môn 0 0 0 8 6 75% 0 0 10 5.58
20 Aron Donnum 2 2 0 10 8 80% 0 0 17 6.95
23 Jorgen Strand Larsen Tiền đạo cắm 1 1 1 12 9 75% 0 1 22 7.44
15 Leo Skiri Ostigard Trung vệ 0 0 0 44 43 97.73% 0 1 47 5.54
22 Oscar Bobb Tiền đạo 0 0 1 19 18 94.74% 0 0 32 6.33

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ