VĐQG Romania
Vòng 9
00:30 ngày 11/05/2024 Thứ 7
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
Đã kết thúc 3 - 2 (3 - 1)
Rapid Bucuresti
Địa điểmĐịa điểm:
thời tiết Thời tiết: Trong lành, 14℃~15℃
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe Sepsi OSK Sfantul Gheorghe

Thông số kỹ thuật

Rapid Bucuresti Rapid Bucuresti
7
 
Phạt góc
 
2
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
0
18
 
Tổng cú sút
 
16
9
 
Sút trúng cầu môn
 
6
9
 
Sút ra ngoài
 
10
3
 
Cản sút
 
4
11
 
Sút Phạt
 
14
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
368
 
Số đường chuyền
 
361
14
 
Phạm lỗi
 
8
3
 
Việt vị
 
1
16
 
Đánh đầu thành công
 
6
4
 
Cứu thua
 
5
13
 
Rê bóng thành công
 
20
10
 
Đánh chặn
 
12
2
 
Dội cột/xà
 
0
7
 
Thử thách
 
10
137
 
Pha tấn công
 
129
85
 
Tấn công nguy hiểm
 
74
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe Sepsi OSK Sfantul Gheorghe

Sự kiện chính

Rapid Bucuresti Rapid Bucuresti
3
FT
2
Marius Stefanescu match yellow.png
90'
Adnan Aganovic Goal Disallowed match var
90'
63'
match goal 3 - 2 Borisav Burmaz
Kiến tạo: Razvan Oaida
54'
match hong pen Albion Rrahmani
Isnik Alimi 3 - 1
Kiến tạo: Kevin Varga
match goal
45'
Gabriel Debeljuh 2 - 1
Kiến tạo: Cosmin Gabriel Matei
match goal
40'
Gabriel Debeljuh 1 - 1
Kiến tạo: Darius Oroian
match goal
21'
17'
match goal 0 - 1 Claudiu Petrila
Kiến tạo: Albion Rrahmani

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 2
2 Bàn thua 2
5 Phạt góc 3
2.33 Thẻ vàng 1.33
6.67 Sút trúng cầu môn 6.33
48% Kiểm soát bóng 45.67%
13 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.3
1.7 Bàn thua 2.2
4.4 Phạt góc 4.2
2.4 Thẻ vàng 2.5
4.2 Sút trúng cầu môn 4.7
47.5% Kiểm soát bóng 47.3%
10.9 Phạm lỗi 10.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sepsi OSK Sfantul Gheorghe (49trận)
Chủ Khách
Rapid Bucuresti (43trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
5
7
3
HT-H/FT-T
3
6
4
3
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
1
2
1
1
HT-H/FT-H
6
3
2
6
HT-B/FT-H
3
0
0
3
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
4
3
1
HT-B/FT-B
2
5
3
5