FA Cup
Vòng Vòng 4
22:00 ngày 27/01/2024 Thứ 7
Sheffield United
Đã kết thúc 2 - 5 (2 - 2)
Brighton Hove Albion
Địa điểmĐịa điểm: Bramall Lane Stadium
thời tiết Thời tiết: Nhiều mây, 6℃~7℃
Sheffield United Sheffield United

Thông số kỹ thuật

Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion
9
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
1
16
 
Tổng cú sút
 
10
3
 
Sút trúng cầu môn
 
6
7
 
Sút ra ngoài
 
4
6
 
Cản sút
 
0
5
 
Sút Phạt
 
12
31%
 
Kiểm soát bóng
 
69%
23%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
77%
353
 
Số đường chuyền
 
817
82%
 
Chuyền chính xác
 
93%
14
 
Phạm lỗi
 
5
3
 
Việt vị
 
2
13
 
Đánh đầu
 
11
5
 
Đánh đầu thành công
 
7
1
 
Cứu thua
 
1
16
 
Rê bóng thành công
 
19
7
 
Đánh chặn
 
6
11
 
Ném biên
 
5
1
 
Dội cột/xà
 
0
16
 
Cản phá thành công
 
19
8
 
Thử thách
 
13
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
86
 
Pha tấn công
 
113
59
 
Tấn công nguy hiểm
 
48
Sheffield United Sheffield United

Sự kiện chính

Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion
2
FT
5
90'
match goal 2 - 5 Danny Welbeck
84'
match change Carlos Baleba
Ra sân: Billy Gilmour
Vinicius de Souza Costa
Ra sân: Gustavo Hamer
match change
76'
72'
match change Tariq Lamptey
Ra sân: Jack Hinshelwood
72'
match change Adam Lallana
Ra sân: Facundo Buonanotte
67'
match goal 2 - 4 João Pedro Junqueira de Jesus
Kiến tạo: Jan Paul Van Hecke
Andrew Brooks
Ra sân: Ben Osborne
match change
64'
Oliver McBurnie
Ra sân: William Osula
match change
63'
James Mcatee
Ra sân: Ben Brereton
match change
63'
62'
match change Danny Welbeck
Ra sân: Evan Ferguson
62'
match change Lewis Dunk
Ra sân: Igor Julio dos Santos de Paulo
Yasser Larouci
Ra sân: Rhys Norrington-Davies
match change
56'
55'
match yellow.png Adam Webster
52'
match pen 2 - 3 João Pedro Junqueira de Jesus
Gustavo Hamer match yellow.png
45'
William Osula 2 - 2
Kiến tạo: Jayden Bogle
match goal
45'
Gustavo Hamer 1 - 2 match goal
44'
29'
match pen 0 - 2 João Pedro Junqueira de Jesus
14'
match goal 0 - 1 Facundo Buonanotte
Kiến tạo: Evan Ferguson
Oliver Norwood match yellow.png
10'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Vinicius de Souza Costa
27
Yasser Larouci
28
James Mcatee
35
Andrew Brooks
9
Oliver McBurnie
25
Anis Ben Slimane
19
Jack Robinson
18
Wes Foderingham
38
Femi Seriki
Sheffield United Sheffield United 4-4-2
3-4-3 Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion
13
Grbic
33
Norringt...
5
Trusty
15
Ahmedhod...
20
Bogle
11
Brereton
23
Osborne
16
Norwood
8
Hamer
10
Archer
32
Osula
1
Verbrugg...
4
Webster
29
Hecke
3
Paulo
41
Hinshelw...
13
Gross
11
Gilmour
30
Tenorio
40
Buonanot...
28
Ferguson
9
Jesus

Substitutes

20
Carlos Baleba
2
Tariq Lamptey
14
Adam Lallana
18
Danny Welbeck
5
Lewis Dunk
15
Jakub Moder
6
James Milner
23
Jason Steele
47
Benicio Baker Boaitey
Đội hình dự bị
Sheffield United Sheffield United
Vinicius de Souza Costa 21
Yasser Larouci 27
James Mcatee 28
Andrew Brooks 35
Oliver McBurnie 9
Anis Ben Slimane 25
Jack Robinson 19
Wes Foderingham 18
Femi Seriki 38
Sheffield United Brighton Hove Albion
20 Carlos Baleba
2 Tariq Lamptey
14 Adam Lallana
18 Danny Welbeck
5 Lewis Dunk
15 Jakub Moder
6 James Milner
23 Jason Steele
47 Benicio Baker Boaitey

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 1.67
5 Phạt góc 5
2 Sút trúng cầu môn 3
38.67% Kiểm soát bóng 51%
1.33 Thẻ vàng 2.33
7.33 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.5
2.8 Bàn thua 1.8
5.4 Phạt góc 5
4.2 Sút trúng cầu môn 4
38.4% Kiểm soát bóng 53.4%
1.4 Thẻ vàng 2
9.2 Phạm lỗi 11.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sheffield United (41trận)
Chủ Khách
Brighton Hove Albion (50trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
8
7
8
HT-H/FT-T
1
7
4
3
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
1
2
3
HT-H/FT-H
4
1
2
4
HT-B/FT-H
0
1
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
5
0
1
3
HT-B/FT-B
9
2
5
5

Sheffield United Sheffield United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Oliver Norwood Tiền vệ trụ 0 0 4 50 36 72% 9 0 65 6.28
23 Ben Osborne Tiền vệ trụ 0 0 1 20 14 70% 3 1 32 6.59
9 Oliver McBurnie Tiền đạo cắm 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 10 6.01
13 Ivo Grbic Thủ môn 0 0 0 19 11 57.89% 0 0 26 4.86
8 Gustavo Hamer Tiền vệ phòng ngự 3 1 1 21 17 80.95% 2 0 33 6.74
5 Auston Trusty Trung vệ 3 1 0 36 32 88.89% 0 2 45 5.77
15 Anel Ahmedhodzic Trung vệ 1 0 0 41 37 90.24% 0 1 52 5.98
11 Ben Brereton Cánh trái 1 0 1 10 10 100% 1 0 22 6.04
33 Rhys Norrington-Davies Hậu vệ cánh trái 0 0 0 16 13 81.25% 1 0 22 5.95
20 Jayden Bogle Hậu vệ cánh phải 1 0 2 34 25 73.53% 2 0 55 5.57
21 Vinicius de Souza Costa Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 14 13 92.86% 0 0 18 6.13
27 Yasser Larouci Hậu vệ cánh trái 0 0 0 18 17 94.44% 0 1 26 6.34
10 Cameron Archer Tiền đạo cắm 0 0 2 25 20 80% 2 0 41 6.73
28 James Mcatee Tiền vệ trụ 1 0 0 6 3 50% 1 0 15 5.68
32 William Osula Tiền đạo cắm 3 1 0 5 4 80% 0 0 9 6.8
35 Andrew Brooks Hậu vệ 2 0 0 12 12 100% 0 0 21 5.73

Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Danny Welbeck Tiền đạo cắm 2 1 0 13 12 92.31% 0 0 20 7.4
13 Pascal Gross Tiền vệ trụ 0 0 1 132 127 96.21% 1 0 141 6.71
14 Adam Lallana Tiền vệ công 0 0 0 14 13 92.86% 0 0 19 6.25
5 Lewis Dunk Trung vệ 0 0 0 33 30 90.91% 0 0 38 6.46
4 Adam Webster Trung vệ 0 0 0 87 81 93.1% 1 2 105 6.95
30 Pervis Josue Estupinan Tenorio Hậu vệ cánh trái 0 0 0 54 46 85.19% 5 1 70 6.86
3 Igor Julio dos Santos de Paulo Trung vệ 0 0 0 56 54 96.43% 0 2 66 6.66
11 Billy Gilmour Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 99 92 92.93% 1 2 112 7.38
29 Jan Paul Van Hecke Trung vệ 0 0 1 126 121 96.03% 0 0 141 7.35
9 João Pedro Junqueira de Jesus Tiền đạo cắm 4 3 1 49 39 79.59% 2 0 75 9.38
2 Tariq Lamptey Hậu vệ cánh phải 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 15 6.5
1 Bart Verbruggen Thủ môn 0 0 0 34 33 97.06% 0 0 45 5.63
28 Evan Ferguson Tiền đạo cắm 1 0 1 27 27 100% 0 0 31 6.94
40 Facundo Buonanotte Tiền vệ công 2 2 1 27 24 88.89% 0 0 43 7.79
20 Carlos Baleba Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 11 10 90.91% 0 0 14 6.15
41 Jack Hinshelwood 0 0 0 46 39 84.78% 2 0 56 6.26

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ