VĐQG Bỉ
Vòng 3
01:45 ngày 13/04/2024 Thứ 7
Sint-Truidense
Đã kết thúc 3 - 3 (1 - 1)
Standard Liege
Địa điểmĐịa điểm: Staaienveld
thời tiết Thời tiết: Nhiều mây, 17℃~18℃
Sint-Truidense Sint-Truidense

Thông số kỹ thuật

Standard Liege Standard Liege
4
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
4
16
 
Tổng cú sút
 
17
8
 
Sút trúng cầu môn
 
10
5
 
Sút ra ngoài
 
5
3
 
Cản sút
 
2
69%
 
Kiểm soát bóng
 
31%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
712
 
Số đường chuyền
 
319
10
 
Phạm lỗi
 
11
0
 
Việt vị
 
2
8
 
Đánh đầu thành công
 
8
7
 
Cứu thua
 
5
15
 
Rê bóng thành công
 
16
9
 
Đánh chặn
 
6
15
 
Cản phá thành công
 
16
3
 
Thử thách
 
10
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
137
 
Pha tấn công
 
74
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
31
Sint-Truidense Sint-Truidense

Sự kiện chính

Standard Liege Standard Liege
3
FT
3
90'
match change Gilles Dewaele
Ra sân: William Balikwisha
Olivier Dumont
Ra sân: Ryotaro Ito
match change
90'
Adriano Bertaccini match yellow.png
90'
89'
match yellow.png Wilfried Kanga Aka
Joselpho Barnes match yellow.png
89'
Fatih Kaya 3 - 3
Kiến tạo: Joselpho Barnes
match goal
88'
Adriano Bertaccini 2 - 3 match goal
84'
Fatih Kaya
Ra sân: Kahveh Zahiroleslam
match change
83'
Joselpho Barnes
Ra sân: Bruno Godeau
match change
83'
81'
match goal 1 - 3 Wilfried Kanga Aka
79'
match change Seydou Fini
Ra sân: Cihan Canak
Adriano Bertaccini
Ra sân: Aboubakary Koita
match change
79'
Robert-Jan Vanwesemael
Ra sân: Frederic Ananou
match change
79'
73'
match change Kamal Sowah
Ra sân: Kelvin Yeboah
72'
match yellow.png Kelvin Yeboah
65'
match yellow.png Isaac Price
59'
match goal 1 - 2 William Balikwisha
Kiến tạo: Hayao Kawabe
Aboubakary Koita match hong pen
57'
55'
match yellow.png Konstantinos Laifis
Matte Smets Penalty awarded match var
53'
Frederic Ananou match yellow.png
24'
Aboubakary Koita match yellow.png
13'
9'
match goal 1 - 1 Wilfried Kanga Aka
Eric Bocat 1 - 0
Kiến tạo: Ryotaro Ito
match goal
4'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Substitutes

60
Robert-Jan Vanwesemael
91
Adriano Bertaccini
23
Joselpho Barnes
11
Fatih Kaya
14
Olivier Dumont
12
Coppens Jo
25
Tristan Teuchy
2
Ryoya Ogawa
53
Adam Nhaili
Sint-Truidense Sint-Truidense 3-4-2-1
3-5-2 Standard Liege Standard Liege
1
Suzuki
31
Godeau
16
Smets
22
Janssens
77
Bocat
17
Delorge-...
13
Ito
27
Ananou
7
Koita
18
Steucker...
15
Zahirole...
16
Bodart
51
Ngnokam
34
Laifis
15
Doumbia
8
Price
6
Kawabe
33
Sahabo
22
Balikwis...
61
Canak
14
2
Aka
9
Yeboah

Substitutes

18
Kamal Sowah
11
Seydou Fini
2
Gilles Dewaele
40
Matthieu Luka Epolo
25
Ibe Hautekiet
5
Jonathan Panzo
32
Brahim Ghalidi
17
Steven Alzate
28
Stipe Perica
Đội hình dự bị
Sint-Truidense Sint-Truidense
Robert-Jan Vanwesemael 60
Adriano Bertaccini 91
Joselpho Barnes 23
Fatih Kaya 11
Olivier Dumont 14
Coppens Jo 12
Tristan Teuchy 25
Ryoya Ogawa 2
Adam Nhaili 53
Sint-Truidense Standard Liege
18 Kamal Sowah
11 Seydou Fini
2 Gilles Dewaele
40 Matthieu Luka Epolo
25 Ibe Hautekiet
5 Jonathan Panzo
32 Brahim Ghalidi
17 Steven Alzate
28 Stipe Perica

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 2.33
2.67 Phạt góc 2
1.67 Thẻ vàng 0.67
4 Sút trúng cầu môn 1
58.33% Kiểm soát bóng 47.67%
10 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.4
1.4 Bàn thua 1.9
3.9 Phạt góc 4.2
1.7 Thẻ vàng 1
4.9 Sút trúng cầu môn 4.8
60.9% Kiểm soát bóng 49.2%
10.2 Phạm lỗi 8.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sint-Truidense (41trận)
Chủ Khách
Standard Liege (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
4
4
6
HT-H/FT-T
3
3
2
4
HT-B/FT-T
2
1
1
1
HT-T/FT-H
2
1
1
1
HT-H/FT-H
4
4
7
5
HT-B/FT-H
1
3
1
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
1
3
0
HT-B/FT-B
3
1
2
2

Sint-Truidense Sint-Truidense
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
31 Bruno Godeau Hậu vệ 0 0 0 83 74 89.16% 0 2 87 6.3
22 Wolke Janssens Hậu vệ 0 0 0 95 86 90.53% 0 2 108 6.7
13 Ryotaro Ito Tiền vệ 4 2 1 56 51 91.07% 0 0 73 7.3
27 Frederic Ananou Hậu vệ 0 0 0 37 33 89.19% 0 0 52 5.8
11 Fatih Kaya Tiền đạo 2 1 1 6 6 100% 0 1 10 7
7 Aboubakary Koita Tiền vệ 4 2 0 32 26 81.25% 2 2 51 6.7
1 Zion Suzuki Thủ môn 0 0 0 35 25 71.43% 0 0 52 7.6
77 Eric Bocat Hậu vệ 2 1 1 56 51 91.07% 4 1 78 7.4
91 Adriano Bertaccini Tiền đạo cắm 1 1 0 5 5 100% 0 0 8 7.2
18 Jarne Steuckers Tiền vệ công 1 0 0 71 61 85.92% 5 0 87 7.1
60 Robert-Jan Vanwesemael 0 0 0 30 30 100% 0 0 30 6.5
17 Mathias Delorge-Knieper Tiền vệ 2 1 5 77 69 89.61% 1 0 92 7.7
16 Matte Smets Hậu vệ 0 0 0 105 99 94.29% 0 0 116 7.8
23 Joselpho Barnes Tiền đạo 0 0 1 2 2 100% 0 0 3 6.7
15 Kahveh Zahiroleslam Tiền đạo 0 0 1 21 17 80.95% 1 0 29 6.5

Standard Liege Standard Liege
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Hayao Kawabe Tiền vệ 1 0 5 32 26 81.25% 3 0 50 7.7
2 Gilles Dewaele Hậu vệ 0 0 0 2 1 50% 0 0 6 6.7
15 Souleyman Doumbia Hậu vệ cánh trái 0 0 1 47 42 89.36% 0 0 62 6.9
14 Wilfried Kanga Aka Tiền đạo 5 4 0 17 12 70.59% 1 2 29 8.2
16 Arnaud Bodart Thủ môn 0 0 1 36 18 50% 0 0 44 7.5
34 Konstantinos Laifis Hậu vệ 0 0 1 32 27 84.38% 0 3 37 6.1
9 Kelvin Yeboah Tiền đạo cắm 2 0 2 7 5 71.43% 0 0 20 6.3
22 William Balikwisha Tiền vệ công 4 3 1 24 19 79.17% 3 0 40 7.1
18 Kamal Sowah Tiền vệ 0 0 1 10 9 90% 1 0 12 6.4
8 Isaac Price Tiền vệ 3 2 0 23 19 82.61% 0 1 44 6.7
61 Cihan Canak Tiền vệ công 2 1 2 16 11 68.75% 2 1 39 7.6
51 Lucas Noubi Ngnokam Hậu vệ 0 0 0 31 20 64.52% 1 1 48 6.7
11 Seydou Fini Cánh phải 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 11 6.1
33 Hakim Sahabo Tiền vệ 0 0 0 33 32 96.97% 0 0 42 6.2

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ