VDQG Thổ Nhĩ Kỳ
Vòng 36
22:59 ngày 12/05/2024 CN
Sivasspor 1
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
Istanbul Basaksehir
Địa điểmĐịa điểm: Sivas 4 Eylul Stadium
thời tiết Thời tiết: Mưa nhỏ, 15℃~16℃
Sivasspor Sivasspor

Thông số kỹ thuật

Istanbul Basaksehir Istanbul Basaksehir
10
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
16
 
Tổng cú sút
 
10
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
12
 
Sút ra ngoài
 
5
16
 
Sút Phạt
 
11
37%
 
Kiểm soát bóng
 
63%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
283
 
Số đường chuyền
 
489
76%
 
Chuyền chính xác
 
89%
9
 
Phạm lỗi
 
15
2
 
Việt vị
 
4
27
 
Đánh đầu
 
21
11
 
Đánh đầu thành công
 
13
4
 
Cứu thua
 
2
8
 
Rê bóng thành công
 
10
13
 
Đánh chặn
 
7
13
 
Ném biên
 
19
8
 
Cản phá thành công
 
10
7
 
Thử thách
 
6
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
85
 
Pha tấn công
 
102
34
 
Tấn công nguy hiểm
 
39
Sivasspor Sivasspor

Sự kiện chính

Istanbul Basaksehir Istanbul Basaksehir
0
FT
1
Clinton Mua Njie
Ra sân: Samba Camara
match change
90'
89'
match change Lucas Pedroso Alves de Lima
Ra sân: Leo Dubois
77'
match change Philippe Paulin Keny
Ra sân: Krzysztof Piatek
Emrah Bassan
Ra sân: Murat Paluli
match change
77'
77'
match change Joao Vitor BrandAo Figueiredo
Ra sân: Olivier Kemendi
77'
match change Emirhan Ilkhan
Ra sân: Davidson
Bartug Elmaz
Ra sân: Azizbek Turgunboev
match change
76'
ACHILLEAS POUNGOURAS match yellow.png
71'
65'
match change Danijel Aleksic
Ra sân: Omer Ali Sahiner
47'
match yellow.png Ousseynou Ba
Ibrahim Akdag match red
45'
Bengadli Fode Koita Goal Disallowed match var
45'
42'
match yellow.png Davidson
Charilaos Charisis match yellow.png
36'
29'
match goal 0 - 1 Davidson
Kiến tạo: Leonardo Duarte Da Silva

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Clinton Mua Njie
33
Bartug Elmaz
17
Emrah Bassan
95
Queensy Menig
20
Kerem Atakan Kesgin
23
Alaaddin Okumus
21
EmreGOkay
58
Ziya Erdal
88
Caner Osmanpasa
91
Huseyin Arslan
Sivasspor Sivasspor 5-4-1
4-1-4-1 Istanbul Basaksehir Istanbul Basaksehir
13
Nikolic
3
Ciftci
14
Camara
44
POUNGOUR...
4
Ondele
99
Paluli
90
Turgunbo...
12
Akdag
8
Charisis
55
Koita
9
Manaj
16
Sengezer
5
Silva
27
Ba
3
Opoku
15
Dubois
4
Ergun
23
Turuc
42
Sahiner
20
Kemendi
11
Davidson
9
Piatek

Substitutes

6
Lucas Pedroso Alves de Lima
25
Joao Vitor BrandAo Figueiredo
17
Philippe Paulin Keny
8
Danijel Aleksic
26
Emirhan Ilkhan
89
Josef de Souza Dias, Souza
10
Berkay Ozcan
1
Volkan Babacan
7
Serdar Gurler
65
Hamza Gureler
Đội hình dự bị
Sivasspor Sivasspor
Clinton Mua Njie 10
Bartug Elmaz 33
Emrah Bassan 17
Queensy Menig 95
Kerem Atakan Kesgin 20
Alaaddin Okumus 23
EmreGOkay 21
Ziya Erdal 58
Caner Osmanpasa 88
Huseyin Arslan 91
Sivasspor Istanbul Basaksehir
6 Lucas Pedroso Alves de Lima
25 Joao Vitor BrandAo Figueiredo
17 Philippe Paulin Keny
8 Danijel Aleksic
26 Emirhan Ilkhan
89 Josef de Souza Dias, Souza
10 Berkay Ozcan
1 Volkan Babacan
7 Serdar Gurler
65 Hamza Gureler

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
2.67 Bàn thua 0.67
6 Phạt góc 4.67
2 Thẻ vàng 2
6.33 Sút trúng cầu môn 4.67
39.33% Kiểm soát bóng 55%
10.67 Phạm lỗi 15.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.6
1.6 Bàn thua 0.8
4.4 Phạt góc 4.5
2.2 Thẻ vàng 1.7
4.5 Sút trúng cầu môn 4.8
38.6% Kiểm soát bóng 56.8%
10.5 Phạm lỗi 12.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sivasspor (41trận)
Chủ Khách
Istanbul Basaksehir (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
7
7
4
HT-H/FT-T
4
1
5
4
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
1
0
HT-H/FT-H
5
3
2
3
HT-B/FT-H
2
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
3
3
2
3
HT-B/FT-B
1
4
4
3

Sivasspor Sivasspor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
55 Bengadli Fode Koita Tiền đạo cắm 2 0 1 13 10 76.92% 0 1 21 6.2
8 Charilaos Charisis Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 18 16 88.89% 1 0 31 6.55
3 Ugur Ciftci Hậu vệ 0 0 2 26 23 88.46% 2 1 43 6.88
9 Rey Manaj Tiền đạo 1 0 0 3 2 66.67% 0 0 13 5.91
44 ACHILLEAS POUNGOURAS Trung vệ 0 0 0 10 8 80% 0 0 16 6.24
13 Djordje Nikolic Thủ môn 0 0 0 17 11 64.71% 0 0 22 6.23
4 Aaron Appindangoye,Aaron Billy Ondele Hậu vệ 0 0 0 23 18 78.26% 0 0 27 6
14 Samba Camara Hậu vệ 0 0 0 28 22 78.57% 0 1 32 6.17
12 Ibrahim Akdag Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 19 17 89.47% 6 1 29 5.28
90 Azizbek Turgunboev Cánh trái 1 0 0 10 10 100% 2 1 18 5.92
99 Murat Paluli Hậu vệ 2 0 1 16 12 75% 0 1 20 6.11

Istanbul Basaksehir Istanbul Basaksehir
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Deniz Turuc Tiền vệ phải 1 1 1 19 18 94.74% 2 0 33 6.63
42 Omer Ali Sahiner Hậu vệ 0 0 1 22 18 81.82% 0 0 25 6.64
15 Leo Dubois Hậu vệ 0 0 1 22 22 100% 4 0 35 6.72
9 Krzysztof Piatek Tiền đạo 1 0 1 7 4 57.14% 0 1 16 6.46
20 Olivier Kemendi Tiền vệ trụ 0 0 0 14 10 71.43% 0 0 22 6.16
5 Leonardo Duarte Da Silva Hậu vệ 1 1 1 33 32 96.97% 1 2 42 7.42
16 Muhammed Sengezer Thủ môn 0 0 0 19 17 89.47% 0 1 21 6.64
11 Davidson Cánh trái 1 1 0 13 9 69.23% 2 1 25 7.23
27 Ousseynou Ba Hậu vệ 0 0 0 32 29 90.63% 0 3 37 6.88
4 Onur Ergun Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 37 32 86.49% 0 0 43 6.84
3 Jerome Opoku Hậu vệ 0 0 0 37 33 89.19% 0 1 40 6.55

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ