VDQG Ba Lan
Vòng 30
22:30 ngày 27/04/2024 Thứ 7
Slask Wroclaw
Đã kết thúc 2 - 3 (0 - 2)
Ruch Chorzow
Địa điểmĐịa điểm:
thời tiết Thời tiết: Ít mây, 14℃~15℃
Slask Wroclaw Slask Wroclaw

Thông số kỹ thuật

Ruch Chorzow Ruch Chorzow
10
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
3
21
 
Tổng cú sút
 
8
7
 
Sút trúng cầu môn
 
6
14
 
Sút ra ngoài
 
2
13
 
Sút Phạt
 
9
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
426
 
Số đường chuyền
 
308
8
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
1
17
 
Đánh đầu thành công
 
17
2
 
Cứu thua
 
4
19
 
Rê bóng thành công
 
17
10
 
Đánh chặn
 
3
7
 
Thử thách
 
7
112
 
Pha tấn công
 
90
115
 
Tấn công nguy hiểm
 
64
Slask Wroclaw Slask Wroclaw

Sự kiện chính

Ruch Chorzow Ruch Chorzow
2
FT
3
90'
match yellow.png Michal Feliks
Yegor Matsenko 2 - 3
Kiến tạo: Erik Expostio
match goal
90'
90'
match yellow.png Dante Stipica
Erik Expostio 1 - 3
Kiến tạo: Patryk Klimala
match goal
86'
75'
match goal 0 - 3 Michal Feliks
Kiến tạo: Soma Novothny
36'
match yellow.png Lukasz Moneta
Alex Petkov match yellow.png
32'
27'
match goal 0 - 2 Tomasz Wojtowicz
Erik Expostio match yellow.png
22'
11'
match goal 0 - 1 Soma Novothny
Kiến tạo: Milosz Kozak

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2.33
1.33 Bàn thua 2
6 Phạt góc 2
2.67 Thẻ vàng 2
5.33 Sút trúng cầu môn 6
42.33% Kiểm soát bóng 46.33%
9.67 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.4
1.3 Bàn thua 1.8
4.8 Phạt góc 4.1
2.6 Thẻ vàng 2.2
4.4 Sút trúng cầu môn 4.3
48.2% Kiểm soát bóng 50.6%
10.9 Phạm lỗi 12.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Slask Wroclaw (32trận)
Chủ Khách
Ruch Chorzow (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
3
2
4
HT-H/FT-T
3
1
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
2
HT-T/FT-H
1
0
0
4
HT-H/FT-H
2
4
5
1
HT-B/FT-H
1
1
2
2
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
1
3
2
0
HT-B/FT-B
2
4
4
1