Hạng nhất Croatia
Vòng 35
00:10 ngày 19/05/2024 CN
Slaven Koprivnica 1
Đã kết thúc 2 - 3 (1 - 0)
Dinamo Zagreb
Địa điểmĐịa điểm:
thời tiết Thời tiết: Ít mây, 21℃~22℃
Slaven Koprivnica Slaven Koprivnica

Thông số kỹ thuật

Dinamo Zagreb Dinamo Zagreb
3
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
7
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
8
 
Tổng cú sút
 
16
3
 
Sút trúng cầu môn
 
6
5
 
Sút ra ngoài
 
10
15
 
Sút Phạt
 
26
32%
 
Kiểm soát bóng
 
68%
33%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
67%
240
 
Số đường chuyền
 
492
24
 
Phạm lỗi
 
15
2
 
Việt vị
 
0
3
 
Cứu thua
 
1
18
 
Rê bóng thành công
 
13
5
 
Đánh chặn
 
11
0
 
Dội cột/xà
 
1
4
 
Thử thách
 
7
77
 
Pha tấn công
 
133
34
 
Tấn công nguy hiểm
 
86
Slaven Koprivnica Slaven Koprivnica

Sự kiện chính

Dinamo Zagreb Dinamo Zagreb
2
FT
3
90'
match goal 2 - 3 Luka Vrbancic
Antonio Bosec match yellow.png
84'
81'
match yellow.png Moreno Zivkovic
Michael Agbekpornu match yellow.pngmatch red
71'
Ivan Covic match yellow.png
70'
Michael Agbekpornu match yellow.png
69'
Jagusic Adriano 2 - 2
Kiến tạo: Mihail Caimacov
match goal
62'
52'
match goal 1 - 2 Sandro Kulenovic
Kiến tạo: Fran Brodic
Ivan Lepinjica match yellow.png
49'
48'
match goal 1 - 1 Fran Brodic
35'
match yellow.png Gabriel Vidovic
Ante Suto match yellow.png
33'
Matej Sakota match yellow.png
21'
Daniel Stefulj 1 - 0
Kiến tạo: Tomislav Strkalj
match goal
4'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.33
2 Bàn thua 0.67
3.67 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 1.33
3.67 Sút trúng cầu môn 4
39% Kiểm soát bóng 58%
18.33 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.6
1.9 Bàn thua 0.6
4.2 Phạt góc 4.8
3 Thẻ vàng 1.5
3.2 Sút trúng cầu môn 4.2
44.5% Kiểm soát bóng 54.2%
16.9 Phạm lỗi 7.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Slaven Koprivnica (37trận)
Chủ Khách
Dinamo Zagreb (56trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
7
13
4
HT-H/FT-T
4
3
5
2
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
1
2
0
1
HT-H/FT-H
1
1
3
2
HT-B/FT-H
1
0
1
2
HT-T/FT-B
1
1
2
2
HT-H/FT-B
3
1
1
6
HT-B/FT-B
6
3
1
10