VĐQG Slovakia
Vòng 2
23:30 ngày 17/03/2024 CN
Slovan Bratislava
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 1)
Spartak Trnava
Địa điểmĐịa điểm: Pasienki Stadium
thời tiết Thời tiết: Nhiều mây, 11℃~12℃
Slovan Bratislava Slovan Bratislava

Thông số kỹ thuật

Spartak Trnava Spartak Trnava
3
 
Phạt góc
 
0
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
4
 
Thẻ vàng
 
4
13
 
Tổng cú sút
 
2
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
9
 
Sút ra ngoài
 
0
4
 
Cản sút
 
0
21
 
Sút Phạt
 
17
68%
 
Kiểm soát bóng
 
32%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
609
 
Số đường chuyền
 
293
13
 
Phạm lỗi
 
18
4
 
Việt vị
 
3
15
 
Đánh đầu thành công
 
8
0
 
Cứu thua
 
3
19
 
Rê bóng thành công
 
18
7
 
Đánh chặn
 
5
12
 
Thử thách
 
15
119
 
Pha tấn công
 
73
79
 
Tấn công nguy hiểm
 
26
Slovan Bratislava Slovan Bratislava

Sự kiện chính

Spartak Trnava Spartak Trnava
0
FT
2
Milan Borjan match yellow.png
89'
89'
match yellow.png Jakub Paur
80'
match goal 0 - 2 Michal Duris
Kevin Wimmer match yellow.png
61'
Tigran Barseghyan match yellow.png
45'
Marko Tolic match yellow.png
45'
35'
match yellow.png Adrian Zeljkovic
28'
match yellow.png Roman Prochazka
24'
match var Sebastian Kosa Goal awarded
21'
match phan luoi 0 - 1 Kevin Wimmer(OW)
7'
match yellow.png Sebastian Kosa

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 2
2 Bàn thua 0.33
4 Phạt góc 5.67
6 Sút trúng cầu môn 4
60.33% Kiểm soát bóng 49%
9.67 Phạm lỗi 10
0.67 Thẻ vàng 1
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.1
1.8 Bàn thua 0.8
4.2 Phạt góc 4.9
5.3 Sút trúng cầu môn 3.8
57.5% Kiểm soát bóng 45.4%
10.7 Phạm lỗi 8.3
1.8 Thẻ vàng 2.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Slovan Bratislava (53trận)
Chủ Khách
Spartak Trnava (52trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
6
12
6
HT-H/FT-T
5
0
1
4
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
4
1
1
3
HT-B/FT-H
1
0
0
2
HT-T/FT-B
0
1
1
2
HT-H/FT-B
3
8
4
4
HT-B/FT-B
3
10
3
7