VĐQG Bồ Đào Nha
Vòng 34
02:30 ngày 19/05/2024 CN
Sporting Braga 1
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
FC Porto
Địa điểmĐịa điểm: Estadio Municipal de Braga
thời tiết Thời tiết: Quang đãng, 12℃~13℃
Sporting Braga Sporting Braga

Thông số kỹ thuật

FC Porto FC Porto
4
 
Phạt góc
 
8
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
1
1
 
Thẻ đỏ
 
0
4
 
Tổng cú sút
 
22
1
 
Sút trúng cầu môn
 
5
3
 
Sút ra ngoài
 
8
0
 
Cản sút
 
9
13
 
Sút Phạt
 
13
30%
 
Kiểm soát bóng
 
70%
34%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
66%
247
 
Số đường chuyền
 
558
70%
 
Chuyền chính xác
 
87%
12
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
2
23
 
Đánh đầu
 
29
4
 
Đánh đầu thành công
 
22
4
 
Cứu thua
 
1
17
 
Rê bóng thành công
 
13
8
 
Đánh chặn
 
15
17
 
Ném biên
 
15
17
 
Cản phá thành công
 
13
5
 
Thử thách
 
4
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
83
 
Pha tấn công
 
130
27
 
Tấn công nguy hiểm
 
75
Sporting Braga Sporting Braga

Sự kiện chính

FC Porto FC Porto
0
FT
1
90'
match change Marko Grujic
Ra sân: Evanilson
90'
match change Goncalo Borges
Ra sân: Eduardo Gabriel Aquino Cossa
84'
match goal 0 - 1 Wenderson Galeno
Kiến tạo: Mehdi Taromi
Marcos Paulo Mesquita Lopes
Ra sân: Armindo Tue Na Bangna,Bruma
match change
82'
Simon Banza
Ra sân: Abel Ruiz
match change
81'
Cristian Alexis Borja Gonzalez match yellow.png
79'
77'
match change Mehdi Taromi
Ra sân: Francisco Conceição
76'
match change Stephen Eustaquio
Ra sân: Nicolas Gonzalez Iglesias
Alvaro Djalo
Ra sân: Rodrigo Zalazar
match change
67'
46'
match change Joao Mario Neto Lopes
Ra sân: Martim Fernandes
31'
match yellow.png Francisco Conceição
Vitor Carvalho Vieira
Ra sân: Luis Miguel Afonso Fernandes Pizzi
match change
20'
Paulo Andre Rodrigues Oliveira match yellow.png
13'
Victor Gomez Perea match yellow.pngmatch red
12'
Victor Gomez Perea match yellow.png
8'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Simon Banza
20
Marcos Paulo Mesquita Lopes
14
Alvaro Djalo
18
Vitor Carvalho Vieira
91
Lukas Hornicek
10
Cher Ndour
6
Jose Miguel da Rocha Fonte
19
Adrian Marin Gomez
5
Serdar Saatci
Sporting Braga Sporting Braga 4-2-3-1
4-2-3-1 FC Porto FC Porto
1
Matheus
26
Gonzalez
4
Niakate
15
Oliveira
2
Perea
22
Pizzi
28
Moutinho
7
Bangna,B...
16
Zalazar
21
Horta
9
Ruiz
99
Costa
52
Fernande...
97
Figueire...
31
Silva
18
Wendell
22
Varela
16
Iglesias
10
Conceiçã...
11
Cossa
13
Galeno
30
Evanilso...

Substitutes

6
Stephen Eustaquio
9
Mehdi Taromi
23
Joao Mario Neto Lopes
70
Goncalo Borges
8
Marko Grujic
14
Claudio Pires Morais Ramos
2
Fabio Rafael Rodrigues Cardoso
19
Danny Loader
28
Romario Baro
Đội hình dự bị
Sporting Braga Sporting Braga
Simon Banza 23
Marcos Paulo Mesquita Lopes 20
Alvaro Djalo 14
Vitor Carvalho Vieira 18
Lukas Hornicek 91
Cher Ndour 10
Jose Miguel da Rocha Fonte 6
Adrian Marin Gomez 19
Serdar Saatci 5
Sporting Braga FC Porto
6 Stephen Eustaquio
9 Mehdi Taromi
23 Joao Mario Neto Lopes
70 Goncalo Borges
8 Marko Grujic
14 Claudio Pires Morais Ramos
2 Fabio Rafael Rodrigues Cardoso
19 Danny Loader
28 Romario Baro

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 2
2 Bàn thua 0.33
6.33 Phạt góc 9
3.67 Thẻ vàng 1.67
5.33 Sút trúng cầu môn 4
46.67% Kiểm soát bóng 74%
11.67 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.7
1.7 Bàn thua 1
5.8 Phạt góc 8
2.2 Thẻ vàng 2.6
5.9 Sút trúng cầu môn 5.4
51.6% Kiểm soát bóng 64.4%
11.5 Phạm lỗi 13.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sporting Braga (53trận)
Chủ Khách
FC Porto (50trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
6
10
3
HT-H/FT-T
7
0
6
4
HT-B/FT-T
2
1
1
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
4
1
2
2
HT-B/FT-H
2
0
1
0
HT-T/FT-B
1
2
0
2
HT-H/FT-B
2
7
1
6
HT-B/FT-B
4
9
2
9

Sporting Braga Sporting Braga
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
28 Joao Filipe Iria Santos Moutinho Tiền vệ trụ 0 0 0 14 11 78.57% 0 1 25 6.95
26 Cristian Alexis Borja Gonzalez Hậu vệ cánh trái 0 0 0 19 14 73.68% 1 0 31 6.33
22 Luis Miguel Afonso Fernandes Pizzi Tiền vệ công 0 0 0 3 3 100% 0 0 4 6.31
7 Armindo Tue Na Bangna,Bruma Cánh trái 0 0 0 18 14 77.78% 1 0 33 6.34
21 Ricardo Jorge Luz Horta Cánh trái 0 0 0 11 8 72.73% 1 0 27 6.54
15 Paulo Andre Rodrigues Oliveira Trung vệ 1 0 0 27 20 74.07% 0 1 36 6.62
1 Matheus Thủ môn 0 0 0 38 20 52.63% 0 0 49 7.3
4 Sikou Niakate Trung vệ 0 0 0 22 20 90.91% 0 1 35 7.07
9 Abel Ruiz Tiền đạo cắm 0 0 0 5 4 80% 0 0 11 6.14
18 Vitor Carvalho Vieira Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 14 9 64.29% 0 0 24 6.6
16 Rodrigo Zalazar Tiền vệ trụ 0 0 1 19 10 52.63% 2 0 31 6.53
2 Victor Gomez Perea Hậu vệ cánh phải 0 0 0 5 4 80% 0 0 11 4.95
14 Alvaro Djalo Cánh trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.02

FC Porto FC Porto
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Wendell Hậu vệ cánh trái 0 0 1 59 55 93.22% 3 2 75 7.57
97 Pedro Figueiredo Trung vệ 0 0 0 54 54 100% 0 0 57 6.57
99 Diogo Meireles Costa Thủ môn 0 0 0 18 16 88.89% 0 0 24 6.44
13 Wenderson Galeno Cánh trái 3 1 3 41 32 78.05% 0 0 51 6.83
11 Eduardo Gabriel Aquino Cossa Cánh trái 3 1 0 24 20 83.33% 3 0 38 6.13
23 Joao Mario Neto Lopes Hậu vệ cánh phải 0 0 3 25 19 76% 4 1 31 6.56
30 Evanilson Tiền đạo cắm 4 0 0 18 14 77.78% 0 1 37 6.34
22 Alan Varela Tiền vệ phòng ngự 3 0 2 54 49 90.74% 4 2 64 6.68
31 Otavio Ataide da Silva Trung vệ 1 0 0 59 50 84.75% 0 1 71 7.15
10 Francisco Conceição Cánh phải 2 1 3 24 23 95.83% 8 0 46 6.94
16 Nicolas Gonzalez Iglesias Tiền vệ trụ 3 1 1 64 52 81.25% 0 5 82 7.53
52 Martim Fernandes Hậu vệ 0 0 0 35 33 94.29% 0 2 46 6.99

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ