Ngoại hạng Nữ Tây Ban Nha
Vòng 22
17:00 ngày 31/03/2024 CN
Sporting De Huelva (W)
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 0)
UD Granadilla Tenerife Sur (W)
Địa điểmĐịa điểm:
thời tiết Thời tiết: ,
Sporting De Huelva (W) Sporting De Huelva (W)

Thông số kỹ thuật

UD Granadilla Tenerife Sur (W) UD Granadilla Tenerife Sur (W)
2
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
2
9
 
Tổng cú sút
 
10
2
 
Sút trúng cầu môn
 
5
7
 
Sút ra ngoài
 
5
0
 
Cản sút
 
3
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
31%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
69%
261
 
Số đường chuyền
 
405
14
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
4
7
 
Đánh đầu thành công
 
17
3
 
Cứu thua
 
1
17
 
Rê bóng thành công
 
20
5
 
Đánh chặn
 
7
8
 
Thử thách
 
7
99
 
Pha tấn công
 
118
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
45
Sporting De Huelva (W) Sporting De Huelva (W)

Sự kiện chính

UD Granadilla Tenerife Sur (W) UD Granadilla Tenerife Sur (W)
1
FT
2
90'
match yellow.png del Valle M. E.
76'
match goal 1 - 2 Agustina Barroso
Kiến tạo: Gift Monday
Raiderlin Carrasco match yellow.png
75'
64'
match goal 1 - 1 Gift Monday
Kiến tạo: Koko
Isina match yellow.png
43'
35'
match yellow.png Blom J.
Castello S. match yellow.png
23'
Kojima M. 1 - 0
Kiến tạo: Patricia Hmirova
match goal
5'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.33
2.33 Bàn thua 0.67
5 Phạt góc 3.33
1.33 Thẻ vàng 1
2.33 Sút trúng cầu môn 2.33
44.67% Kiểm soát bóng 42%
8 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1.3
1.8 Bàn thua 1.7
3.3 Phạt góc 3.3
1.8 Thẻ vàng 1.9
2.7 Sút trúng cầu môn 3.5
40.4% Kiểm soát bóng 44%
8.9 Phạm lỗi 8.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sporting De Huelva (W) (29trận)
Chủ Khách
UD Granadilla Tenerife Sur (W) (29trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
7
4
6
HT-H/FT-T
0
4
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
2
2
HT-H/FT-H
0
1
2
2
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
4
0
3
0
HT-B/FT-B
8
2
1
1