Nhà nghề Mỹ MLS
Vòng 5
07:40 ngày 16/05/2024 Thứ 5
St. Louis City 1
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 0)
Los Angeles FC
Địa điểmĐịa điểm:
thời tiết Thời tiết: Nhiều mây, 19℃~20℃
St. Louis City St. Louis City

Thông số kỹ thuật

Los Angeles FC Los Angeles FC
8
 
Phạt góc
 
6
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
6
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
14
 
Tổng cú sút
 
12
7
 
Sút trúng cầu môn
 
3
2
 
Sút ra ngoài
 
5
5
 
Cản sút
 
4
9
 
Sút Phạt
 
15
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
429
 
Số đường chuyền
 
358
79%
 
Chuyền chính xác
 
75%
16
 
Phạm lỗi
 
10
0
 
Việt vị
 
1
24
 
Đánh đầu
 
18
10
 
Đánh đầu thành công
 
11
1
 
Cứu thua
 
7
22
 
Rê bóng thành công
 
21
9
 
Đánh chặn
 
17
20
 
Ném biên
 
21
22
 
Cản phá thành công
 
21
10
 
Thử thách
 
8
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
126
 
Pha tấn công
 
77
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
35
St. Louis City St. Louis City

Sự kiện chính

Los Angeles FC Los Angeles FC
0
FT
2
Indiana Vassilev match yellow.png
90'
90'
match goal 0 - 2 Denis Bouanga
87'
match change Maxine Chanot
Ra sân: Mateusz Bogusz
86'
match yellow.png Erik Duenas
Aziel Jackson match yellow.png
84'
Njabulo Blom match yellow.png
82'
Nokkvi Thorisson
Ra sân: Rasmus Alm
match change
79'
Anthony Markanich match yellow.pngmatch red
75'
75'
match change Erik Duenas
Ra sân: Eduard Andres Atuesta Velasco
69'
match change Ilie Sanchez Farres
Ra sân: Kei Kamara
Njabulo Blom
Ra sân: Tomas Ostrak
match change
64'
Aziel Jackson
Ra sân: Celio Pompeu
match change
63'
Samuel Oluwabukunmi Adeniran
Ra sân: Joao Klauss De Mello
match change
63'
59'
match goal 0 - 1 Denis Bouanga
Kiến tạo: Mateusz Bogusz
Celio Pompeu match yellow.png
58'
Kyle Hiebert
Ra sân: Joakim Nilsson
match change
46'
Anthony Markanich Goal Disallowed match var
45'
45'
match yellow.png Timothy Tillman
Anthony Markanich match yellow.png
27'
Joao Klauss De Mello match hong pen
16'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Kyle Hiebert
6
Njabulo Blom
25
Aziel Jackson
16
Samuel Oluwabukunmi Adeniran
29
Nokkvi Thorisson
44
Nikolas Dyhr
39
Ben Lundt
20
Akil Watts
85
Hosei Kijima
St. Louis City St. Louis City 4-2-3-1
4-3-3 Los Angeles FC Los Angeles FC
1
Burki
13
Markanic...
4
Nilsson
26
Parker
14
Totland
7
Ostrak
8
Durkin
12
Pompeu
19
Vassilev
21
Alm
9
Mello
1
Lloris
14
Hurtado
3
Murillo
33
Long
2
Chagoya
11
Tillman
20
Velasco
19
Bogusz
13
Olivera
23
Kamara
99
2
Bouanga

Substitutes

25
Maxine Chanot
6
Ilie Sanchez Farres
18
Erik Duenas
21
Tomas Angel Gutierrez
4
Eddie Segura
27
Nathan Ordaz
22
Abraham Romero
91
Luis Muller
Đội hình dự bị
St. Louis City St. Louis City
Kyle Hiebert 22
Njabulo Blom 6
Aziel Jackson 25
Samuel Oluwabukunmi Adeniran 16
Nokkvi Thorisson 29
Nikolas Dyhr 44
Ben Lundt 39
Akil Watts 20
Hosei Kijima 85
St. Louis City Los Angeles FC
25 Maxine Chanot
6 Ilie Sanchez Farres
18 Erik Duenas
21 Tomas Angel Gutierrez
4 Eddie Segura
27 Nathan Ordaz
22 Abraham Romero
91 Luis Muller

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2.67
2 Bàn thua 0.33
4.67 Sút trúng cầu môn 7
45% Kiểm soát bóng 48.67%
10.67 Phạm lỗi 13.67
4.33 Phạt góc 6
2.33 Thẻ vàng 1.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 2.5
1.7 Bàn thua 1.4
4.6 Sút trúng cầu môn 6.3
44.8% Kiểm soát bóng 51.6%
14.8 Phạm lỗi 12.4
5.3 Phạt góc 5.1
2.6 Thẻ vàng 2.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

St. Louis City (19trận)
Chủ Khách
Los Angeles FC (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
1
5
4
HT-H/FT-T
2
1
0
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
2
2
1
0
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
0
4
HT-B/FT-B
0
0
1
0

St. Louis City St. Louis City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Joakim Nilsson Trung vệ 0 0 0 35 29 82.86% 0 1 44 7.1
1 Roman Burki Thủ môn 0 0 1 42 33 78.57% 0 0 48 6.5
21 Rasmus Alm Cánh phải 0 0 0 18 11 61.11% 0 1 24 6.8
26 Tim Parker Trung vệ 1 0 0 53 42 79.25% 0 4 62 6.6
8 Chris Durkin Tiền vệ phòng ngự 2 1 1 49 35 71.43% 2 0 63 6.4
14 Tomas Totland Hậu vệ cánh phải 0 0 0 29 25 86.21% 7 0 51 6.4
9 Joao Klauss De Mello Tiền đạo cắm 4 1 0 16 12 75% 1 0 29 6.1
29 Nokkvi Thorisson Cánh trái 1 1 1 2 1 50% 0 0 3 6.8
7 Tomas Ostrak Tiền vệ công 2 2 1 37 33 89.19% 0 0 53 7
6 Njabulo Blom Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 22 18 81.82% 0 0 28 7.1
19 Indiana Vassilev Tiền vệ công 0 0 0 29 26 89.66% 5 1 47 6.6
25 Aziel Jackson Tiền vệ công 1 0 0 11 11 100% 1 0 24 6.4
16 Samuel Oluwabukunmi Adeniran Tiền đạo cắm 1 0 1 5 4 80% 0 0 9 6.6
13 Anthony Markanich Hậu vệ 2 2 0 33 24 72.73% 1 1 57 6.9
12 Celio Pompeu Cánh trái 0 0 1 18 13 72.22% 8 0 37 6.6
22 Kyle Hiebert Trung vệ 0 0 0 30 23 76.67% 1 2 42 6.5

Los Angeles FC Los Angeles FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Hugo Lloris Thủ môn 0 0 0 37 20 54.05% 0 0 49 8.5
23 Kei Kamara Tiền vệ công 1 0 1 11 7 63.64% 0 3 16 7
6 Ilie Sanchez Farres Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 9 5 55.56% 0 1 12 6.6
25 Maxine Chanot Hậu vệ 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 9 6.7
33 Aaron Ray Long Trung vệ 0 0 0 40 37 92.5% 0 0 55 7.7
14 Sergi Palencia Hurtado Hậu vệ cánh phải 0 0 1 34 22 64.71% 1 2 62 6.8
99 Denis Bouanga Cánh trái 6 2 1 17 12 70.59% 1 1 50 8.3
3 Jesus Murillo Trung vệ 0 0 0 45 30 66.67% 0 2 59 7.1
11 Timothy Tillman Tiền vệ trụ 0 0 1 30 27 90% 0 0 52 7.6
20 Eduard Andres Atuesta Velasco Tiền vệ trụ 0 0 0 33 27 81.82% 7 1 52 7.1
13 Cristian Olivera Cánh phải 4 0 2 14 9 64.29% 6 0 36 6.7
19 Mateusz Bogusz Tiền vệ công 1 1 1 32 29 90.63% 0 1 44 7.1
18 Erik Duenas Tiền vệ trụ 0 0 0 5 5 100% 0 0 6 6.4
2 Omar Antonio Campos Chagoya Hậu vệ cánh trái 0 0 2 45 36 80% 1 0 62 6.9

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ