Thông số kỹ thuật
Sự kiện chính
Kiến tạo: Kevin Mathias Fernandez Arguello
Ra sân: Andrew Hjulsager
Ra sân: Cihan Canak
Ra sân: Kelvin Yeboah
Kiến tạo: Andrew Hjulsager
Ra sân: Momodou Sonko
Ra sân: Sven Kums
Ra sân: Seydou Fini
Ra sân: Jorthy Mokio
Ra sân: Nurio Domingos Matias Fortuna
Ra sân: William Balikwisha
Kiến tạo: Matthieu Luka Epolo
Kiến tạo: Omri Gandelman
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Standard Liege
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Hayao Kawabe | Tiền vệ | 0 | 0 | 2 | 40 | 34 | 85% | 4 | 0 | 51 | 6.25 | |
14 | Wilfried Kanga Aka | Tiền đạo | 1 | 0 | 1 | 15 | 12 | 80% | 1 | 1 | 26 | 6.18 | |
19 | Moussa Djenepo | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 1 | 0 | 7 | 5.88 | |
5 | Jonathan Panzo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 52 | 45 | 86.54% | 0 | 3 | 73 | 7.16 | |
9 | Kelvin Yeboah | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 0 | 2 | 23 | 7.88 | |
22 | William Balikwisha | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 14 | 10 | 71.43% | 1 | 0 | 25 | 6.16 | |
13 | Marlon Fossey | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 30 | 88.24% | 2 | 1 | 45 | 5.56 | |
8 | Isaac Price | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 51 | 41 | 80.39% | 0 | 0 | 62 | 5.15 | |
40 | Matthieu Luka Epolo | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 52 | 35 | 67.31% | 0 | 0 | 62 | 6.08 | |
61 | Cihan Canak | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 1 | 0 | 38 | 6.06 | |
51 | Lucas Noubi Ngnokam | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 37 | 84.09% | 0 | 0 | 59 | 6.16 | |
11 | Seydou Fini | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 22 | 17 | 77.27% | 2 | 0 | 45 | 6.57 | |
21 | Soufiane Benjdida | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0% | 0 | 0 | 5 | 5.81 | |
33 | Hakim Sahabo | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.18 | |
47 | Oscar Olivier | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 13 | 5.92 |
KAA Gent
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Sven Kums | Tiền vệ | 0 | 0 | 2 | 47 | 41 | 87.23% | 4 | 0 | 59 | 7.07 | |
29 | Laurent Depoitre | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 1 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 1 | 14 | 7.78 | |
17 | Andrew Hjulsager | Tiền vệ | 1 | 0 | 5 | 50 | 42 | 84% | 6 | 0 | 81 | 8.11 | |
8 | Pieter Gerkens | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 51 | 45 | 88.24% | 1 | 0 | 64 | 6.83 | |
16 | Daniel Schmidt | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 24 | 85.71% | 0 | 1 | 35 | 6.41 | |
25 | Nurio Domingos Matias Fortuna | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 40 | 35 | 87.5% | 3 | 1 | 53 | 6.4 | |
23 | Jordan Torunarigha | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 49 | 45 | 91.84% | 0 | 3 | 63 | 7.07 | |
28 | Kevin Mathias Fernandez Arguello | 3 | 2 | 1 | 27 | 22 | 81.48% | 0 | 0 | 42 | 8.79 | ||
20 | Stefan Mitrovic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 1 | 19 | 6.5 | |
5 | Ismael Kandouss | Hậu vệ | 2 | 1 | 0 | 60 | 47 | 78.33% | 0 | 1 | 70 | 6.39 | |
6 | Omri Gandelman | Tiền vệ | 3 | 0 | 1 | 31 | 24 | 77.42% | 0 | 1 | 45 | 7.3 | |
12 | Hugo Gambor | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 1 | 9 | 6.31 | |
3 | Archie Brown | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 2 | 0 | 21 | 6.51 | |
9 | Momodou Sonko | 1 | 0 | 2 | 19 | 15 | 78.95% | 2 | 0 | 32 | 6.38 | ||
21 | Brian Emo Agbor | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 12 | 6.22 | |
34 | Jorthy Mokio | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 57 | 47 | 82.46% | 0 | 2 | 63 | 6.51 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ