VĐQG Bỉ
Vòng 5
01:30 ngày 24/04/2024 Thứ 4
Standard Liege
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Mechelen
Địa điểmĐịa điểm: Stade Maurice Dufrasne
thời tiết Thời tiết: Mưa nhỏ, 7℃~8℃
Standard Liege Standard Liege

Thông số kỹ thuật

Mechelen Mechelen
8
 
Phạt góc
 
4
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
2
21
 
Tổng cú sút
 
6
6
 
Sút trúng cầu môn
 
1
8
 
Sút ra ngoài
 
4
7
 
Cản sút
 
1
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
514
 
Số đường chuyền
 
452
83%
 
Chuyền chính xác
 
81%
9
 
Phạm lỗi
 
6
2
 
Việt vị
 
3
37
 
Đánh đầu
 
29
17
 
Đánh đầu thành công
 
18
1
 
Cứu thua
 
5
7
 
Rê bóng thành công
 
15
8
 
Đánh chặn
 
7
20
 
Ném biên
 
13
7
 
Cản phá thành công
 
15
4
 
Thử thách
 
19
129
 
Pha tấn công
 
89
70
 
Tấn công nguy hiểm
 
39
Standard Liege Standard Liege

Sự kiện chính

Mechelen Mechelen
0
FT
0
90'
match yellow.png Boli Bolingoli Mbombo
88'
match change Bilal Bafdili
Ra sân: Kerim Mrabti
87'
match change Boli Bolingoli Mbombo
Ra sân: Daam Foulon
Stipe Perica
Ra sân: Kelvin Yeboah
match change
87'
80'
match yellow.png Sandy Walsh
Steven Alzate
Ra sân: Hayao Kawabe
match change
74'
74'
match change Sandy Walsh
Ra sân: Geoffry Hairemans
74'
match change Islam Slimani
Ra sân: Norman Bassette
Gilles Dewaele
Ra sân: Konstantinos Laifis
match change
74'
74'
match change Nikola Storm
Ra sân: Patrick Pflucke
Kamal Sowah
Ra sân: William Balikwisha
match change
62'
Moussa Djenepo
Ra sân: Cihan Canak
match change
62'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Moussa Djenepo
18
Kamal Sowah
2
Gilles Dewaele
17
Steven Alzate
28
Stipe Perica
40
Matthieu Luka Epolo
25
Ibe Hautekiet
55
Brahim Ghalidi
11
Seydou Fini
Standard Liege Standard Liege 3-1-4-2
3-4-2-1 Mechelen Mechelen
16
Bodart
5
Panzo
34
Laifis
51
Ngnokam
33
Sahabo
61
Canak
22
Balikwis...
6
Kawabe
8
Price
14
Aka
9
Yeboah
1
Coucke
42
Garanang...
27
Bates
22
Cobbaut
77
Pflucke
34
Mukau
16
Schoofs
23
Foulon
7
Haireman...
19
Mrabti
70
Bassette

Substitutes

5
Sandy Walsh
11
Nikola Storm
13
Islam Slimani
21
Boli Bolingoli Mbombo
35
Bilal Bafdili
15
Yannick Thoelen
6
Jannes Van Hecke
8
Mory Konate
20
Lion Lauberbach
Đội hình dự bị
Standard Liege Standard Liege
Moussa Djenepo 19
Kamal Sowah 18
Gilles Dewaele 2
Steven Alzate 17
Stipe Perica 28
Matthieu Luka Epolo 40
Ibe Hautekiet 25
Brahim Ghalidi 55
Seydou Fini 11
Standard Liege Mechelen
5 Sandy Walsh
11 Nikola Storm
13 Islam Slimani
21 Boli Bolingoli Mbombo
35 Bilal Bafdili
15 Yannick Thoelen
6 Jannes Van Hecke
8 Mory Konate
20 Lion Lauberbach

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
2.33 Bàn thua 2
2 Phạt góc 4
0.67 Thẻ vàng 1
1 Sút trúng cầu môn 6
47.67% Kiểm soát bóng 53%
8.33 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.7
1.9 Bàn thua 1.7
4.2 Phạt góc 5.6
1 Thẻ vàng 1.6
4.8 Sút trúng cầu môn 5.4
49.2% Kiểm soát bóng 50.9%
8.2 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Standard Liege (41trận)
Chủ Khách
Mechelen (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
6
4
6
HT-H/FT-T
2
4
4
3
HT-B/FT-T
1
1
1
0
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
7
5
3
2
HT-B/FT-H
1
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
3
0
2
3
HT-B/FT-B
2
2
3
4

Standard Liege Standard Liege
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
28 Stipe Perica Tiền đạo cắm 1 1 0 2 0 0% 0 0 6 6.3
6 Hayao Kawabe Tiền vệ 2 1 4 26 19 73.08% 7 0 43 7.5
2 Gilles Dewaele Hậu vệ 0 0 0 14 11 78.57% 1 1 17 6.6
14 Wilfried Kanga Aka Tiền đạo 4 3 1 15 10 66.67% 0 2 26 7.1
17 Steven Alzate 0 0 1 11 8 72.73% 1 0 16 6.9
16 Arnaud Bodart Thủ môn 0 0 0 39 33 84.62% 0 0 52 7.4
34 Konstantinos Laifis Hậu vệ 1 0 1 63 53 84.13% 0 5 70 7.1
19 Moussa Djenepo Tiền vệ 2 0 2 18 16 88.89% 3 0 31 7.1
5 Jonathan Panzo Trung vệ 2 0 0 81 74 91.36% 2 3 97 7.4
9 Kelvin Yeboah Tiền đạo cắm 2 0 0 18 16 88.89% 0 3 31 6.6
22 William Balikwisha Tiền vệ công 2 1 1 18 13 72.22% 6 0 36 6.9
18 Kamal Sowah Tiền vệ 2 0 1 28 23 82.14% 3 0 38 6.8
8 Isaac Price Tiền vệ 2 0 1 37 27 72.97% 3 0 61 7.1
61 Cihan Canak Tiền vệ công 1 0 0 15 12 80% 1 1 31 6.4
51 Lucas Noubi Ngnokam Hậu vệ 0 0 0 71 62 87.32% 1 2 81 7
33 Hakim Sahabo Tiền vệ 0 0 1 58 52 89.66% 0 0 68 6.9

Mechelen Mechelen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Rob Schoofs Tiền vệ 0 0 2 62 50 80.65% 3 0 77 7.3
13 Islam Slimani Tiền đạo cắm 0 0 0 4 1 25% 0 1 7 6.6
5 Sandy Walsh Hậu vệ 0 0 1 3 1 33.33% 1 1 4 6.4
21 Boli Bolingoli Mbombo Hậu vệ 0 0 0 2 1 50% 0 1 2 6.4
27 David Bates Hậu vệ 1 0 0 49 46 93.88% 0 4 68 7.6
19 Kerim Mrabti Tiền vệ công 2 0 0 44 36 81.82% 2 0 57 7
11 Nikola Storm Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 1 0 1 6.5
77 Patrick Pflucke Tiền đạo 1 0 1 27 23 85.19% 1 2 37 7.3
7 Geoffry Hairemans Tiền vệ công 1 1 1 40 32 80% 1 3 55 7.1
1 Gaetan Coucke Thủ môn 0 0 0 32 22 68.75% 0 0 43 8.1
22 Elias Cobbaut Hậu vệ 0 0 0 72 60 83.33% 0 1 93 7.8
23 Daam Foulon Hậu vệ 0 0 0 38 27 71.05% 3 2 66 6.8
70 Norman Bassette Tiền đạo 0 0 0 9 9 100% 1 1 14 6.5
42 Munashe Garananga Trung vệ 0 0 0 41 32 78.05% 0 2 58 7.5
34 Ngal Ayel Mukau Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 28 24 85.71% 0 0 47 7.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ