Thông số kỹ thuật
Sự kiện chính
Ra sân: Kerim Mrabti
Ra sân: Daam Foulon
Ra sân: Kelvin Yeboah
Ra sân: Hayao Kawabe
Ra sân: Geoffry Hairemans
Ra sân: Norman Bassette
Ra sân: Konstantinos Laifis
Ra sân: Patrick Pflucke
Ra sân: William Balikwisha
Ra sân: Cihan Canak
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Standard Liege
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | Stipe Perica | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 6 | 6.3 | |
6 | Hayao Kawabe | Tiền vệ | 2 | 1 | 4 | 26 | 19 | 73.08% | 7 | 0 | 43 | 7.5 | |
2 | Gilles Dewaele | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 1 | 1 | 17 | 6.6 | |
14 | Wilfried Kanga Aka | Tiền đạo | 4 | 3 | 1 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 2 | 26 | 7.1 | |
17 | Steven Alzate | 0 | 0 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 1 | 0 | 16 | 6.9 | ||
16 | Arnaud Bodart | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 39 | 33 | 84.62% | 0 | 0 | 52 | 7.4 | |
34 | Konstantinos Laifis | Hậu vệ | 1 | 0 | 1 | 63 | 53 | 84.13% | 0 | 5 | 70 | 7.1 | |
19 | Moussa Djenepo | Tiền vệ | 2 | 0 | 2 | 18 | 16 | 88.89% | 3 | 0 | 31 | 7.1 | |
5 | Jonathan Panzo | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 81 | 74 | 91.36% | 2 | 3 | 97 | 7.4 | |
9 | Kelvin Yeboah | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 3 | 31 | 6.6 | |
22 | William Balikwisha | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 18 | 13 | 72.22% | 6 | 0 | 36 | 6.9 | |
18 | Kamal Sowah | Tiền vệ | 2 | 0 | 1 | 28 | 23 | 82.14% | 3 | 0 | 38 | 6.8 | |
8 | Isaac Price | Tiền vệ | 2 | 0 | 1 | 37 | 27 | 72.97% | 3 | 0 | 61 | 7.1 | |
61 | Cihan Canak | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 1 | 1 | 31 | 6.4 | |
51 | Lucas Noubi Ngnokam | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 71 | 62 | 87.32% | 1 | 2 | 81 | 7 | |
33 | Hakim Sahabo | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 58 | 52 | 89.66% | 0 | 0 | 68 | 6.9 |
Mechelen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | Rob Schoofs | Tiền vệ | 0 | 0 | 2 | 62 | 50 | 80.65% | 3 | 0 | 77 | 7.3 | |
13 | Islam Slimani | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 1 | 7 | 6.6 | |
5 | Sandy Walsh | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 3 | 1 | 33.33% | 1 | 1 | 4 | 6.4 | |
21 | Boli Bolingoli Mbombo | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 1 | 2 | 6.4 | |
27 | David Bates | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 49 | 46 | 93.88% | 0 | 4 | 68 | 7.6 | |
19 | Kerim Mrabti | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 44 | 36 | 81.82% | 2 | 0 | 57 | 7 | |
11 | Nikola Storm | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 1 | 0 | 1 | 6.5 | |
77 | Patrick Pflucke | Tiền đạo | 1 | 0 | 1 | 27 | 23 | 85.19% | 1 | 2 | 37 | 7.3 | |
7 | Geoffry Hairemans | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 40 | 32 | 80% | 1 | 3 | 55 | 7.1 | |
1 | Gaetan Coucke | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 22 | 68.75% | 0 | 0 | 43 | 8.1 | |
22 | Elias Cobbaut | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 72 | 60 | 83.33% | 0 | 1 | 93 | 7.8 | |
23 | Daam Foulon | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 27 | 71.05% | 3 | 2 | 66 | 6.8 | |
70 | Norman Bassette | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 1 | 1 | 14 | 6.5 | |
42 | Munashe Garananga | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 32 | 78.05% | 0 | 2 | 58 | 7.5 | |
34 | Ngal Ayel Mukau | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 28 | 24 | 85.71% | 0 | 0 | 47 | 7.4 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ