VĐQG Bỉ
Vòng 6
23:15 ngày 27/04/2024 Thứ 7
Standard Liege
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Sint-Truidense
Địa điểmĐịa điểm: Stade Maurice Dufrasne
thời tiết Thời tiết: Mưa nhỏ, 14℃~15℃
Standard Liege Standard Liege

Thông số kỹ thuật

Sint-Truidense Sint-Truidense
5
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
2
19
 
Tổng cú sút
 
11
6
 
Sút trúng cầu môn
 
6
6
 
Sút ra ngoài
 
3
7
 
Cản sút
 
2
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
412
 
Số đường chuyền
 
480
80%
 
Chuyền chính xác
 
82%
6
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
0
24
 
Đánh đầu
 
21
12
 
Đánh đầu thành công
 
12
5
 
Cứu thua
 
5
32
 
Rê bóng thành công
 
11
13
 
Đánh chặn
 
10
15
 
Ném biên
 
15
32
 
Cản phá thành công
 
11
9
 
Thử thách
 
10
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
100
 
Pha tấn công
 
77
61
 
Tấn công nguy hiểm
 
32
Standard Liege Standard Liege

Sự kiện chính

Sint-Truidense Sint-Truidense
1
FT
1
Cihan Canak Penalty cancelled match var
90'
85'
match change Frederic Ananou
Ra sân: Adriano Bertaccini
84'
match change Olivier Dumont
Ra sân: Ryotaro Ito
Marlon Fossey
Ra sân: Jonathan Panzo
match change
78'
Cihan Canak
Ra sân: Kamal Sowah
match change
77'
71'
match change Aboubakary Koita
Ra sân: Jarne Steuckers
67'
match change Fatih Kaya
Ra sân: Kahveh Zahiroleslam
67'
match change Jarne Steuckers
Ra sân: Joselpho Barnes
Jonathan Panzo 1 - 1
Kiến tạo: Hayao Kawabe
match goal
63'
William Balikwisha
Ra sân: Moussa Djenepo
match change
41'
37'
match yellow.png Mathias Delorge-Knieper
23'
match yellow.png Kahveh Zahiroleslam
13'
match goal 0 - 1 Ryoya Ogawa

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
William Balikwisha
61
Cihan Canak
13
Marlon Fossey
45
Matteo Godfroid
25
Ibe Hautekiet
2
Gilles Dewaele
55
Brahim Ghalidi
17
Steven Alzate
11
Seydou Fini
28
Stipe Perica
Standard Liege Standard Liege 3-1-4-2
3-4-2-1 Sint-Truidense Sint-Truidense
40
Epolo
5
Panzo
34
Laifis
51
Ngnokam
33
Sahabo
19
Djenepo
18
Sowah
6
Kawabe
8
Price
14
Aka
9
Yeboah
1
Suzuki
22
Janssens
16
Smets
20
Helden
60
Vanwesem...
13
Ito
17
Delorge-...
2
Ogawa
23
Barnes
91
Bertacci...
15
Zahirole...

Substitutes

18
Jarne Steuckers
11
Fatih Kaya
7
Aboubakary Koita
14
Olivier Dumont
27
Frederic Ananou
12
Coppens Jo
31
Bruno Godeau
53
Adam Nhaili
77
Eric Bocat
Đội hình dự bị
Standard Liege Standard Liege
William Balikwisha 22
Cihan Canak 61
Marlon Fossey 13
Matteo Godfroid 45
Ibe Hautekiet 25
Gilles Dewaele 2
Brahim Ghalidi 55
Steven Alzate 17
Seydou Fini 11
Stipe Perica 28
Standard Liege Sint-Truidense
18 Jarne Steuckers
11 Fatih Kaya
7 Aboubakary Koita
14 Olivier Dumont
27 Frederic Ananou
12 Coppens Jo
31 Bruno Godeau
53 Adam Nhaili
77 Eric Bocat

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 1.67
4.67 Phạt góc 4.33
0.33 Thẻ vàng 2
4.33 Sút trúng cầu môn 5
50.67% Kiểm soát bóng 56.67%
9.67 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.3
1.8 Bàn thua 1.6
5.1 Phạt góc 4.1
1.4 Thẻ vàng 1.5
5.4 Sút trúng cầu môn 4.7
50.3% Kiểm soát bóng 60.5%
9.5 Phạm lỗi 11.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Standard Liege (39trận)
Chủ Khách
Sint-Truidense (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
6
4
4
HT-H/FT-T
2
4
3
3
HT-B/FT-T
1
1
2
1
HT-T/FT-H
1
1
2
1
HT-H/FT-H
6
5
3
4
HT-B/FT-H
1
1
1
3
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
2
0
2
1
HT-B/FT-B
2
2
3
1

Standard Liege Standard Liege
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Hayao Kawabe Tiền vệ 0 0 1 18 16 88.89% 3 0 23 6.7
14 Wilfried Kanga Aka Tiền đạo 2 0 2 5 4 80% 2 1 15 6.9
34 Konstantinos Laifis Hậu vệ 2 1 0 32 29 90.63% 0 5 42 7.1
19 Moussa Djenepo Tiền vệ 0 0 0 15 12 80% 2 0 25 6.8
5 Jonathan Panzo Trung vệ 0 0 2 24 20 83.33% 1 0 36 7.6
9 Kelvin Yeboah Tiền đạo cắm 3 0 0 5 2 40% 0 0 19 6.4
22 William Balikwisha Tiền vệ công 0 0 0 7 3 42.86% 0 0 8 6.6
18 Kamal Sowah Tiền vệ 1 0 2 27 24 88.89% 1 0 33 6.8
8 Isaac Price Tiền vệ 0 0 2 13 11 84.62% 4 0 23 6.6
40 Matthieu Luka Epolo Thủ môn 0 0 0 26 18 69.23% 0 0 35 6.8
51 Lucas Noubi Ngnokam Hậu vệ 0 0 0 26 21 80.77% 0 1 33 6.3
33 Hakim Sahabo Tiền vệ 1 0 0 17 13 76.47% 0 0 21 6.7

Sint-Truidense Sint-Truidense
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Wolke Janssens Hậu vệ 0 0 0 30 27 90% 0 2 37 7.1
2 Ryoya Ogawa 2 2 1 21 19 90.48% 3 0 30 7.1
13 Ryotaro Ito Tiền vệ 1 1 0 22 19 86.36% 1 0 26 6.6
1 Zion Suzuki Thủ môn 0 0 1 33 15 45.45% 0 1 40 6.9
91 Adriano Bertaccini Tiền đạo cắm 1 1 1 11 10 90.91% 0 0 14 7.1
60 Robert-Jan Vanwesemael 0 0 0 19 15 78.95% 1 0 29 6.4
17 Mathias Delorge-Knieper Tiền vệ 0 0 0 24 21 87.5% 0 0 31 6.6
20 Rein Van Helden Hậu vệ 0 0 0 30 30 100% 0 0 34 6.8
16 Matte Smets Hậu vệ 0 0 0 26 21 80.77% 0 1 33 6.7
23 Joselpho Barnes Tiền đạo 0 0 0 9 8 88.89% 0 1 17 6.4
15 Kahveh Zahiroleslam Tiền đạo 1 0 0 10 6 60% 0 1 15 6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ