South Africa Premier Soccer League
Vòng 25
01:00 ngày 21/04/2024 CN
Supersport United
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 1)
Chippa United
Địa điểmĐịa điểm:
thời tiết Thời tiết: Ít mây, 20℃~21℃
Supersport United Supersport United

Thông số kỹ thuật

Chippa United Chippa United
11
 
Phạt góc
 
1
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
4
 
Thẻ vàng
 
4
20
 
Tổng cú sút
 
6
8
 
Sút trúng cầu môn
 
2
12
 
Sút ra ngoài
 
4
6
 
Cản sút
 
0
16
 
Sút Phạt
 
9
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
335
 
Số đường chuyền
 
228
5
 
Phạm lỗi
 
15
2
 
Việt vị
 
2
26
 
Đánh đầu thành công
 
24
0
 
Cứu thua
 
7
7
 
Rê bóng thành công
 
11
4
 
Đánh chặn
 
4
0
 
Dội cột/xà
 
1
6
 
Thử thách
 
5
118
 
Pha tấn công
 
107
96
 
Tấn công nguy hiểm
 
48
Supersport United Supersport United

Sự kiện chính

Chippa United Chippa United
0
FT
2
80'
match goal 0 - 2 Evanga
Kiến tạo: Sirgio Kammies
Etiosa Ighodaro match yellow.png
74'
50'
match yellow.png
41'
match yellow.png Evanga
41'
match yellow.png Baraka Majogoro
33'
match goal 0 - 1 Sinoxolo Kwayiba
Kiến tạo: Craig Martin
28'
match yellow.png Stanley Nwabali
Terrence Dzvukamanja match yellow.png
28'
Bradley Grobler match yellow.png
16'
Gape Moralo match yellow.png
14'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.33
0.33 Bàn thua 1
7.67 Phạt góc 4.67
2.33 Thẻ vàng 1
5.33 Sút trúng cầu môn 1.67
59.33% Kiểm soát bóng 40%
13 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.2
1.3 Bàn thua 1
5.8 Phạt góc 4.1
2 Thẻ vàng 2.6
4.1 Sút trúng cầu môn 3.1
49.9% Kiểm soát bóng 40.9%
11.6 Phạm lỗi 9.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Supersport United (40trận)
Chủ Khách
Chippa United (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
4
4
HT-H/FT-T
5
4
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
4
5
3
3
HT-B/FT-H
2
1
3
1
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
1
4
1
2
HT-B/FT-B
4
1
3
3