K League 2
Vòng 6
12:00 ngày 10/04/2024 Thứ 4
Suwon Samsung Bluewings
Đã kết thúc 5 - 1 (1 - 1)
Jeonnam Dragons 1
Địa điểmĐịa điểm: Suwon World Cup Stadium
thời tiết Thời tiết: Ít mây, 17℃~18℃
Suwon Samsung Bluewings Suwon Samsung Bluewings

Thông số kỹ thuật

Jeonnam Dragons Jeonnam Dragons
5
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
1
0
 
Thẻ đỏ
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
9
7
 
Sút trúng cầu môn
 
5
8
 
Sút ra ngoài
 
4
14
 
Sút Phạt
 
13
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
11
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
3
4
 
Cứu thua
 
5
91
 
Pha tấn công
 
126
62
 
Tấn công nguy hiểm
 
74
Suwon Samsung Bluewings Suwon Samsung Bluewings

Sự kiện chính

Jeonnam Dragons Jeonnam Dragons
5
FT
1
Jeon Se-jin match yellow.png
90'
Kim Hyun 5 - 1
Kiến tạo: KOZUKA Kazuki
match goal
90'
89'
match red Yoo Ji Ha
Shi-yeong Lee 4 - 1
Kiến tạo: Lee Jong Sung
match goal
81'
Kim Hyun 3 - 1
Kiến tạo: KOZUKA Kazuki
match goal
72'
Son Seok Yong 2 - 1
Kiến tạo: Kim Hyun
match goal
63'
45'
match var Wanderson Ferreira de Oliveira, Valdivia Goal Disallowed
44'
match yellow.png Lim Chan Wool
8'
match goal 1 - 1 Park Tae Yong
Kiến tạo: No Geon Woo
Yoo Ji Ha(OW) 1 - 0 match phan luoi
4'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 2.67
1.33 Bàn thua 1.33
9 Phạt góc 4.67
1.33 Thẻ vàng 2
2 Sút trúng cầu môn 4
55% Kiểm soát bóng 50%
9.67 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.4
0.9 Bàn thua 1.7
6.5 Phạt góc 4.7
1.3 Thẻ vàng 1.9
5.7 Sút trúng cầu môn 3.8
46.6% Kiểm soát bóng 46.1%
9.9 Phạm lỗi 7.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Suwon Samsung Bluewings (14trận)
Chủ Khách
Jeonnam Dragons (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
3
1
HT-H/FT-T
2
1
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
3
0
3
HT-B/FT-B
1
1
2
0