Hạng 2 Đức
Vòng 32
18:30 ngày 05/05/2024 CN
SV Elversberg
Đã kết thúc 4 - 2 (1 - 1)
Hertha Berlin
Địa điểmĐịa điểm:
thời tiết Thời tiết: Nhiều mây, 18℃~19℃
SV Elversberg SV Elversberg

Thông số kỹ thuật

Hertha Berlin Hertha Berlin
7
 
Phạt góc
 
5
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
1
16
 
Tổng cú sút
 
18
9
 
Sút trúng cầu môn
 
7
5
 
Sút ra ngoài
 
7
2
 
Cản sút
 
4
12
 
Sút Phạt
 
4
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
485
 
Số đường chuyền
 
463
84%
 
Chuyền chính xác
 
84%
3
 
Phạm lỗi
 
12
0
 
Việt vị
 
3
17
 
Đánh đầu
 
27
7
 
Đánh đầu thành công
 
15
5
 
Cứu thua
 
5
18
 
Rê bóng thành công
 
13
4
 
Đánh chặn
 
9
21
 
Ném biên
 
13
1
 
Dội cột/xà
 
3
18
 
Cản phá thành công
 
13
10
 
Thử thách
 
13
4
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
91
 
Pha tấn công
 
85
59
 
Tấn công nguy hiểm
 
49
SV Elversberg SV Elversberg

Sự kiện chính

Hertha Berlin Hertha Berlin
4
FT
2
Jean Romaric Kevin Koffi 4 - 2
Kiến tạo: Dominik Martinovic
match goal
88'
Jean Romaric Kevin Koffi match yellow.png
88'
Jean Romaric Kevin Koffi
Ra sân: Paul Wanner
match change
84'
84'
match yellow.png Marten Winkler
83'
match change Florian Niederlechner
Ra sân: Andreas Bouchalakis
Joseph Boyamba match yellow.png
81'
Joseph Boyamba
Ra sân: Manuel Feil
match change
76'
73'
match change Marten Winkler
Ra sân: Ibrahim Maza
73'
match change Derry Scherhant
Ra sân: Palko Dardai
Thore Jacobsen
Ra sân: Semih Sahin
match change
69'
Dominik Martinovic
Ra sân: Luca Pascal Schnellbacher
match change
69'
66'
match change Bilal Hussein
Ra sân: Pascal Klemens
Paul Wanner 3 - 2
Kiến tạo: Jannik Rochelt
match goal
65'
61'
match goal 2 - 2 Palko Dardai
Luca Pascal Schnellbacher 2 - 1
Kiến tạo: Paul Wanner
match goal
54'
27'
match goal 1 - 1 Fabian Reese
Kiến tạo: Palko Dardai
Luca Pascal Schnellbacher 1 - 0
Kiến tạo: Semih Sahin
match goal
18'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Substitutes

31
Thore Jacobsen
9
Dominik Martinovic
22
Joseph Boyamba
30
Jean Romaric Kevin Koffi
29
Wahid Faghir
21
Paul Stock
28
Tim Boss
11
Luca Durholtz
SV Elversberg SV Elversberg 4-2-3-1
4-2-3-1 Hertha Berlin Hertha Berlin
20
Kristof
33
Neubauer
3
Joncour
19
Pinckert
18
Vanderme...
14
Fellhaue...
8
Sahin
10
Rochelt
17
Wanner
7
Feil
24
2
Schnellb...
12
Ernst
16
Kenny
37
Leistner
31
Dardai
34
Zeefuik
41
Klemens
5
Bouchala...
27
Dardai
30
Maza
11
Reese
25
Tabakovi...

Substitutes

7
Florian Niederlechner
39
Derry Scherhant
8
Bilal Hussein
22
Marten Winkler
35
Marius Gersbeck
44
Linus Gechter
47
Tony Rolke
46
Tim Hoffmann
2
Peter Pekarik
Đội hình dự bị
SV Elversberg SV Elversberg
Thore Jacobsen 31
Dominik Martinovic 9
Joseph Boyamba 22
Jean Romaric Kevin Koffi 30
Wahid Faghir 29
Paul Stock 21
Tim Boss 28
Luca Durholtz 11
SV Elversberg Hertha Berlin
7 Florian Niederlechner
39 Derry Scherhant
8 Bilal Hussein
22 Marten Winkler
35 Marius Gersbeck
44 Linus Gechter
47 Tony Rolke
46 Tim Hoffmann
2 Peter Pekarik

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2
2.67 Bàn thua 2.33
4.33 Phạt góc 4
1.67 Thẻ vàng 2.33
6.33 Sút trúng cầu môn 5.33
48.67% Kiểm soát bóng 49%
5.67 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 2.4
2.3 Bàn thua 2
3.3 Phạt góc 4.8
1.8 Thẻ vàng 1.4
5.3 Sút trúng cầu môn 5.3
46.6% Kiểm soát bóng 48.5%
9.1 Phạm lỗi 11.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

SV Elversberg (35trận)
Chủ Khách
Hertha Berlin (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
5
9
4
HT-H/FT-T
3
2
0
3
HT-B/FT-T
0
1
0
2
HT-T/FT-H
1
2
4
1
HT-H/FT-H
2
0
1
1
HT-B/FT-H
1
1
2
1
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
4
1
2
1
HT-B/FT-B
4
4
2
4

SV Elversberg SV Elversberg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Jean Romaric Kevin Koffi Tiền đạo 1 1 0 1 0 0% 0 1 5 7.04
24 Luca Pascal Schnellbacher Tiền vệ 3 3 2 11 7 63.64% 1 1 21 8.7
3 Florian Le Joncour Trung vệ 1 0 0 64 55 85.94% 0 0 75 6.37
31 Thore Jacobsen Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 12 11 91.67% 0 0 18 6.68
33 Maurice Neubauer Hậu vệ 0 0 0 32 26 81.25% 9 1 63 7.27
22 Joseph Boyamba Tiền đạo 1 0 0 10 6 60% 0 0 13 5.99
7 Manuel Feil Tiền vệ 1 0 0 18 13 72.22% 0 0 23 6.08
9 Dominik Martinovic Tiền đạo cắm 1 0 1 6 3 50% 0 0 11 6.57
18 Hugo Vandermersch Hậu vệ 1 0 1 39 33 84.62% 5 0 71 7.4
10 Jannik Rochelt Tiền vệ 2 1 2 43 38 88.37% 2 1 63 7.63
19 Lukas Pinckert Hậu vệ 0 0 1 61 52 85.25% 1 0 71 6.47
17 Paul Wanner Tiền vệ 2 2 3 31 24 77.42% 0 0 45 7.78
8 Semih Sahin Tiền vệ phòng ngự 2 1 2 54 48 88.89% 4 1 67 7.45
14 Robin Fellhauer Hậu vệ 1 1 2 67 61 91.04% 1 2 81 6.88
20 Nicolas Kristof Thủ môn 0 0 0 36 30 83.33% 0 0 46 7.02

Hertha Berlin Hertha Berlin
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
37 Toni Leistner Hậu vệ 0 0 0 63 56 88.89% 0 2 72 6.13
7 Florian Niederlechner Tiền vệ công 0 0 0 5 3 60% 0 1 7 5.95
5 Andreas Bouchalakis Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 51 42 82.35% 0 2 59 6.3
25 Haris Tabakovic Tiền đạo 7 3 0 23 20 86.96% 1 1 36 7.06
16 Jonjoe Kenny Hậu vệ 1 0 0 64 52 81.25% 3 0 87 6.55
11 Fabian Reese Tiền vệ 2 1 4 26 21 80.77% 9 2 59 7.52
34 Deyovaisio Zeefuik Hậu vệ 0 0 0 49 43 87.76% 0 1 66 6.3
27 Palko Dardai Tiền đạo 1 1 3 16 12 75% 5 0 30 7.17
8 Bilal Hussein Tiền vệ 1 0 1 10 9 90% 0 0 14 6.34
31 Marton Dardai Hậu vệ 0 0 1 74 63 85.14% 1 3 84 6.38
22 Marten Winkler Tiền đạo 1 0 0 7 6 85.71% 1 1 17 6.5
12 Tjark Ernst Thủ môn 0 0 0 18 16 88.89% 0 0 39 6.35
39 Derry Scherhant Tiền đạo 1 0 0 2 1 50% 0 0 4 5.66
41 Pascal Klemens Hậu vệ 0 0 0 27 24 88.89% 0 1 31 5.88
30 Ibrahim Maza Tiền đạo cắm 4 2 3 28 22 78.57% 2 1 47 8.1

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ