hạng Nhất Áo
Vòng 28
23:10 ngày 17/05/2024 Thứ 6
SV Stripfing Weiden
Đã kết thúc 2 - 5 (1 - 4)
Grazer AK
Địa điểmĐịa điểm:
thời tiết Thời tiết: Nhiều mây, 13℃~14℃
SV Stripfing Weiden SV Stripfing Weiden

Thông số kỹ thuật

Grazer AK Grazer AK
6
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
4
15
 
Tổng cú sút
 
16
5
 
Sút trúng cầu môn
 
7
10
 
Sút ra ngoài
 
9
14
 
Sút Phạt
 
6
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
4
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
3
1
 
Cứu thua
 
3
91
 
Pha tấn công
 
87
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
45
SV Stripfing Weiden SV Stripfing Weiden

Sự kiện chính

Grazer AK Grazer AK
2
FT
5
89'
match yellow.png Michael Lang
Simon Furtlehner match yellow.png
75'
66'
match goal 2 - 5 Thomas Schiestl
Kiến tạo: Lenn Jastremski
Enis Safin 2 - 4 match goal
57'
48'
match yellow.png Christian Lichtenberger
45'
match goal 1 - 4 Daniel Maderner
Kiến tạo: Felix Holzhacker
36'
match goal 1 - 3 Lenn Jastremski
Kiến tạo: Daniel Maderner
33'
match goal 1 - 2 Lenn Jastremski
Kiến tạo: Christian Lichtenberger
Florian Kopp match yellow.png
31'
27'
match goal 1 - 1 Daniel Maderner
Dario Kreiker 1 - 0
Kiến tạo: Timo Schmelzer
match goal
24'
20'
match yellow.png Murat Satin
9'
match yellow.png Lukas Graf

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2.33
2 Bàn thua 1
7 Phạt góc 5.33
2.33 Thẻ vàng 4
3.33 Sút trúng cầu môn 4.33
50% Kiểm soát bóng 50%
12.33 Phạm lỗi 7
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.8
2.4 Bàn thua 1
5.3 Phạt góc 4.9
3.3 Thẻ vàng 2.6
3 Sút trúng cầu môn 3.8
49.8% Kiểm soát bóng 50.6%
10.4 Phạm lỗi 9.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

SV Stripfing Weiden (30trận)
Chủ Khách
Grazer AK (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
6
6
2
HT-H/FT-T
2
3
4
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
1
1
1
HT-B/FT-H
3
0
2
0
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
1
1
0
4
HT-B/FT-B
5
5
1
7