Hạng 2 Đức
Vòng 29
18:00 ngày 13/04/2024 Thứ 7
SV Wehen Wiesbaden 1
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 1)
Fortuna Dusseldorf
Địa điểmĐịa điểm: Stadion am Halberg
thời tiết Thời tiết: Nhiều mây, 21℃~22℃
SV Wehen Wiesbaden SV Wehen Wiesbaden

Thông số kỹ thuật

Fortuna Dusseldorf Fortuna Dusseldorf
2
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
4
 
Tổng cú sút
 
12
1
 
Sút trúng cầu môn
 
4
3
 
Sút ra ngoài
 
8
13
 
Sút Phạt
 
6
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
494
 
Số đường chuyền
 
618
87%
 
Chuyền chính xác
 
92%
6
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
4
22
 
Đánh đầu
 
14
9
 
Đánh đầu thành công
 
9
2
 
Cứu thua
 
1
13
 
Rê bóng thành công
 
9
6
 
Đánh chặn
 
6
14
 
Ném biên
 
19
13
 
Cản phá thành công
 
9
6
 
Thử thách
 
11
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
100
 
Pha tấn công
 
100
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
45
SV Wehen Wiesbaden SV Wehen Wiesbaden

Sự kiện chính

Fortuna Dusseldorf Fortuna Dusseldorf
0
FT
2
90'
match change Jordy de Wijs
Ra sân: Jamil Siebert
82'
match change Nicolas Gavory
Ra sân: Matthias Zimmermann
82'
match change Dennis Jastrzembski
Ra sân: Felix Klaus
Nikolas Agrafiotis
Ra sân: Ivan Prtajin
match change
82'
Amar Catic
Ra sân: Lasse Gunther
match change
71'
Florian Carstens
Ra sân: Aleksandar Vukotic
match change
71'
Ivan Prtajin match yellow.png
70'
66'
match change Christoph Daferner
Ra sân: Vincent Vermeij
Aleksandar Vukotic match yellow.png
66'
65'
match change Marcel Sobottka
Ra sân: Isak Bergmann Johannesson
64'
match goal 0 - 2 Isak Bergmann Johannesson
Kiến tạo: Shinta Appelkamp
John Iredale
Ra sân: Franko Kovacevic
match change
46'
Keanan Bennetts
Ra sân: Nick Batzner
match change
46'
Lee Hyun-ju match red
35'
26'
match yellow.png Christos Tzolis
15'
match yellow.png Matthias Zimmermann
13'
match goal 0 - 1 Shinta Appelkamp
Kiến tạo: Matthias Zimmermann

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Substitutes

33
John Iredale
34
Amar Catic
17
Florian Carstens
25
Nikolas Agrafiotis
11
Keanan Bennetts
30
Kianz Froese
1
Arthur Lyska
6
Gino Fechner
21
Julius Kade
SV Wehen Wiesbaden SV Wehen Wiesbaden 4-2-3-1
4-5-1 Fortuna Dusseldorf Fortuna Dusseldorf
16
Stritzel
29
Gunther
26
Vukotic
2
Angha
4
Mockenha...
24
Mathisen
7
Heusser
20
Hyun-ju
8
Batzner
14
Kovacevi...
18
Prtajin
33
Kastenme...
25
Zimmerma...
15
Oberdorf
20
Siebert
19
Iyoha
11
Klaus
23
Appelkam...
6
Engelhar...
8
Johannes...
7
Tzolis
9
Vermeij

Substitutes

34
Nicolas Gavory
27
Dennis Jastrzembski
22
Christoph Daferner
31
Marcel Sobottka
30
Jordy de Wijs
36
Marlon Mustapha
18
Jonah Niemiec
1
Karol Niemczycki
5
Joshua Quarshie
Đội hình dự bị
SV Wehen Wiesbaden SV Wehen Wiesbaden
John Iredale 33
Amar Catic 34
Florian Carstens 17
Nikolas Agrafiotis 25
Keanan Bennetts 11
Kianz Froese 30
Arthur Lyska 1
Gino Fechner 6
Julius Kade 21
SV Wehen Wiesbaden Fortuna Dusseldorf
34 Nicolas Gavory
27 Dennis Jastrzembski
22 Christoph Daferner
31 Marcel Sobottka
30 Jordy de Wijs
36 Marlon Mustapha
18 Jonah Niemiec
1 Karol Niemczycki
5 Joshua Quarshie

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 2.33
1.33 Bàn thua 1.33
6.67 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 2.33
4.33 Sút trúng cầu môn 7.33
49.33% Kiểm soát bóng 51.67%
9 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 2
2 Bàn thua 1
5.8 Phạt góc 4.7
1.7 Thẻ vàng 1.9
4.1 Sút trúng cầu môn 5.8
45.8% Kiểm soát bóng 49.1%
11.6 Phạm lỗi 10.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

SV Wehen Wiesbaden (35trận)
Chủ Khách
Fortuna Dusseldorf (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
5
6
2
HT-H/FT-T
1
4
3
2
HT-B/FT-T
1
1
1
0
HT-T/FT-H
1
2
1
3
HT-H/FT-H
3
1
1
2
HT-B/FT-H
1
0
1
3
HT-T/FT-B
2
0
0
3
HT-H/FT-B
2
1
0
0
HT-B/FT-B
5
3
4
7

SV Wehen Wiesbaden SV Wehen Wiesbaden
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Florian Stritzel Thủ môn 0 0 0 32 22 68.75% 0 0 41 5.79
4 Sascha Mockenhaupt Hậu vệ 0 0 0 45 37 82.22% 3 0 62 6.32
2 Martin Angha Hậu vệ 0 0 0 75 70 93.33% 0 2 88 6.5
24 Marcus Mathisen Hậu vệ 0 0 0 71 66 92.96% 0 0 83 6.87
34 Amar Catic Tiền đạo 0 0 0 4 4 100% 0 0 7 5.96
14 Franko Kovacevic Tiền đạo 0 0 0 15 12 80% 3 0 25 6.07
26 Aleksandar Vukotic Hậu vệ 0 0 0 53 46 86.79% 0 2 58 5.91
17 Florian Carstens Hậu vệ 1 1 0 15 15 100% 0 0 19 6.43
11 Keanan Bennetts Tiền vệ trái 0 0 0 16 14 87.5% 2 0 24 6.2
18 Ivan Prtajin Tiền đạo 1 0 0 23 18 78.26% 0 4 30 5.89
29 Lasse Gunther Hậu vệ 0 0 1 28 26 92.86% 3 1 45 6.32
25 Nikolas Agrafiotis Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 5.94
8 Nick Batzner Tiền vệ công 1 0 0 27 21 77.78% 0 0 34 6.28
33 John Iredale Tiền đạo 0 0 0 13 11 84.62% 2 0 20 6.25
20 Lee Hyun-ju Tiền vệ công 0 0 0 7 7 100% 0 0 11 4.87
7 Robin Heusser Tiền vệ 0 0 1 64 57 89.06% 7 0 85 6.12

Fortuna Dusseldorf Fortuna Dusseldorf
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
25 Matthias Zimmermann Hậu vệ 0 0 1 77 68 88.31% 3 1 97 7.27
11 Felix Klaus Tiền vệ công 0 0 0 30 28 93.33% 2 0 39 6.42
9 Vincent Vermeij Tiền đạo 0 0 0 19 14 73.68% 0 0 22 6.37
31 Marcel Sobottka Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 26 26 100% 0 0 29 6.37
30 Jordy de Wijs Hậu vệ 0 0 0 4 4 100% 0 0 4 6.04
34 Nicolas Gavory Hậu vệ 0 0 1 2 2 100% 1 0 6 6.32
19 Emmanuel Iyoha Tiền vệ 1 0 1 47 40 85.11% 7 0 71 7.12
27 Dennis Jastrzembski Tiền vệ 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 6.03
22 Christoph Daferner Tiền đạo cắm 0 0 0 3 3 100% 0 1 5 6.08
33 Florian Kastenmeier Thủ môn 0 0 0 41 39 95.12% 0 1 48 6.98
23 Shinta Appelkamp Tiền vệ công 1 1 4 50 46 92% 3 0 65 9.17
8 Isak Bergmann Johannesson Tiền vệ 2 1 0 33 29 87.88% 2 0 42 7.56
7 Christos Tzolis Tiền vệ công 3 1 0 26 20 76.92% 4 0 47 6.22
20 Jamil Siebert Hậu vệ 0 0 0 62 60 96.77% 0 2 73 7.3
6 Yannik Engelhardt Tiền vệ 0 0 1 75 70 93.33% 0 2 90 7.7
15 Tim Oberdorf Hậu vệ 2 1 0 103 99 96.12% 0 2 115 7.05

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ