Hạng 2 Đức
Vòng 34
20:30 ngày 19/05/2024 CN
SV Wehen Wiesbaden
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 0)
St. Pauli
Địa điểmĐịa điểm: Stadion am Halberg
thời tiết Thời tiết: Nhiều mây, 15℃~16℃
SV Wehen Wiesbaden SV Wehen Wiesbaden

Thông số kỹ thuật

St. Pauli St. Pauli
8
 
Phạt góc
 
8
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
1
 
Thẻ vàng
 
2
13
 
Tổng cú sút
 
20
5
 
Sút trúng cầu môn
 
8
6
 
Sút ra ngoài
 
7
2
 
Cản sút
 
5
7
 
Sút Phạt
 
8
37%
 
Kiểm soát bóng
 
63%
26%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
74%
337
 
Số đường chuyền
 
593
75%
 
Chuyền chính xác
 
86%
5
 
Phạm lỗi
 
6
3
 
Việt vị
 
0
42
 
Đánh đầu
 
32
17
 
Đánh đầu thành công
 
20
7
 
Cứu thua
 
4
18
 
Rê bóng thành công
 
16
5
 
Đánh chặn
 
9
14
 
Ném biên
 
18
18
 
Cản phá thành công
 
16
5
 
Thử thách
 
6
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
90
 
Pha tấn công
 
106
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
52
SV Wehen Wiesbaden SV Wehen Wiesbaden

Sự kiện chính

St. Pauli St. Pauli
1
FT
2
90'
match change Adam Dzwigala
Ra sân: Oladapo Afolayan
90'
match change Carlo Boukhalfa
Ra sân: Scott Banks
90'
match yellow.png Carlo Boukhalfa
83'
match yellow.png Daniel Sinani
82'
match goal 1 - 2 Daniel Sinani
Kiến tạo: Scott Banks
78'
match change Scott Banks
Ra sân: Johannes Eggestein
Lasse Gunther
Ra sân: Keanan Bennetts
match change
76'
Emanuel Taffertshofer
Ra sân: Gino Fechner
match change
76'
65'
match change Daniel Sinani
Ra sân: Lars Ritzka
Lee Hyun-ju
Ra sân: Franko Kovacevic
match change
64'
John Iredale
Ra sân: Nikolas Agrafiotis
match change
57'
51'
match goal 1 - 1 Andreas Albers
Kiến tạo: Jackson Irvine
Sascha Mockenhaupt
Ra sân: Thijmen Goppel
match change
46'
46'
match change Andreas Albers
Ra sân: Aljoscha Kemlein
Franko Kovacevic 1 - 0 match goal
10'
Thijmen Goppel match yellow.png
5'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Substitutes

33
John Iredale
5
Emanuel Taffertshofer
4
Sascha Mockenhaupt
29
Lasse Gunther
20
Lee Hyun-ju
34
Amar Catic
30
Kianz Froese
1
Arthur Lyska
8
Nick Batzner
SV Wehen Wiesbaden SV Wehen Wiesbaden 3-4-1-2
3-4-3 St. Pauli St. Pauli
16
Stritzel
26
Vukotic
24
Mathisen
2
Angha
11
Bennetts
6
Fechner
7
Heusser
9
Goppel
14
Kovacevi...
18
Prtajin
25
Agrafiot...
22
Vasilj
5
Wahl
8
Smith
3
Mets
2
Saliakas
7
Irvine
36
Kemlein
21
Ritzka
24
Metcalfe
11
Eggestei...
17
Afolayan

Substitutes

19
Andreas Albers
16
Carlo Boukhalfa
15
Daniel Sinani
25
Adam Dzwigala
18
Scott Banks
4
David Nemeth
30
Sascha Burchert
32
Tjark Scheller
Đội hình dự bị
SV Wehen Wiesbaden SV Wehen Wiesbaden
John Iredale 33
Emanuel Taffertshofer 5
Sascha Mockenhaupt 4
Lasse Gunther 29
Lee Hyun-ju 20
Amar Catic 34
Kianz Froese 30
Arthur Lyska 1
Nick Batzner 8
SV Wehen Wiesbaden St. Pauli
19 Andreas Albers
16 Carlo Boukhalfa
15 Daniel Sinani
25 Adam Dzwigala
18 Scott Banks
4 David Nemeth
30 Sascha Burchert
32 Tjark Scheller

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 1
6.67 Phạt góc 4.33
1 Thẻ vàng 2.33
4.33 Sút trúng cầu môn 6
49.33% Kiểm soát bóng 60.33%
9 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1.8
2 Bàn thua 1.1
5.8 Phạt góc 5.5
1.7 Thẻ vàng 2.1
4.1 Sút trúng cầu môn 5
45.8% Kiểm soát bóng 61.6%
11.6 Phạm lỗi 9.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

SV Wehen Wiesbaden (35trận)
Chủ Khách
St. Pauli (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
5
7
1
HT-H/FT-T
1
4
3
3
HT-B/FT-T
1
1
1
0
HT-T/FT-H
1
2
1
1
HT-H/FT-H
3
1
4
2
HT-B/FT-H
1
0
2
1
HT-T/FT-B
2
0
1
1
HT-H/FT-B
2
1
0
3
HT-B/FT-B
5
3
0
7

SV Wehen Wiesbaden SV Wehen Wiesbaden
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Florian Stritzel Thủ môn 0 0 1 41 26 63.41% 0 0 52 7.34
4 Sascha Mockenhaupt Hậu vệ 0 0 0 14 9 64.29% 2 1 21 6.15
2 Martin Angha Hậu vệ 1 0 0 31 25 80.65% 3 2 49 6.91
24 Marcus Mathisen Hậu vệ 1 0 0 48 41 85.42% 1 2 57 6.24
5 Emanuel Taffertshofer Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 13 13 100% 1 1 19 5.99
6 Gino Fechner Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 22 17 77.27% 2 0 36 6.43
14 Franko Kovacevic Tiền đạo 1 1 0 8 7 87.5% 0 0 14 6.77
26 Aleksandar Vukotic Hậu vệ 3 0 0 44 32 72.73% 0 4 57 6.55
9 Thijmen Goppel Tiền vệ 1 1 0 13 10 76.92% 0 1 25 6.64
11 Keanan Bennetts Tiền vệ trái 0 0 2 15 12 80% 5 0 30 6.64
18 Ivan Prtajin Tiền đạo 4 3 0 24 13 54.17% 0 3 39 6.67
29 Lasse Gunther Hậu vệ 0 0 1 9 7 77.78% 2 0 17 6.05
25 Nikolas Agrafiotis Tiền đạo cắm 0 0 0 9 6 66.67% 0 1 17 6.28
33 John Iredale Tiền đạo 1 0 0 9 7 77.78% 0 1 14 5.85
20 Lee Hyun-ju Tiền vệ công 0 0 0 8 7 87.5% 1 0 13 6
7 Robin Heusser Tiền vệ 0 0 3 28 22 78.57% 5 2 45 6.8

St. Pauli St. Pauli
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Karol Mets Hậu vệ 0 0 0 79 69 87.34% 0 4 93 7.06
19 Andreas Albers Tiền vệ công 2 1 1 9 8 88.89% 0 2 18 7.35
7 Jackson Irvine Tiền vệ 4 2 1 42 32 76.19% 1 3 54 7.41
25 Adam Dzwigala Hậu vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 6.18
8 Eric Smith Hậu vệ 3 0 1 94 85 90.43% 0 3 106 6.89
11 Johannes Eggestein Tiền vệ công 0 0 2 22 18 81.82% 1 0 33 6.38
5 Hauke Wahl Hậu vệ 0 0 0 78 76 97.44% 0 1 87 6.69
2 Manolis Saliakas Hậu vệ 2 0 5 71 61 85.92% 2 1 89 6.99
15 Daniel Sinani Tiền vệ công 1 1 2 13 10 76.92% 2 0 20 7.51
17 Oladapo Afolayan Tiền vệ công 4 1 2 34 28 82.35% 3 3 61 7.76
21 Lars Ritzka Tiền vệ 1 1 0 46 41 89.13% 1 1 59 6.29
24 Conor Metcalfe Tiền vệ công 3 2 0 42 35 83.33% 2 1 57 7.01
18 Scott Banks Tiền vệ công 0 0 1 2 1 50% 0 0 4 6.83
22 Nikola Vasilj Thủ môn 0 0 1 39 29 74.36% 0 0 49 6.81
16 Carlo Boukhalfa Tiền vệ công 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 5.86
36 Aljoscha Kemlein Tiền vệ phòng ngự 0 0 3 20 19 95% 5 0 31 6.36

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ