Hạng 2 Thụy Sĩ
Vòng 35
01:15 ngày 18/05/2024 Thứ 7
Thun
Đã kết thúc 6 - 3 (3 - 0)
Vaduz 1
Địa điểmĐịa điểm: Arena Thun
thời tiết Thời tiết: Nhiều mây, 13℃~14℃
Thun Thun

Thông số kỹ thuật

Vaduz Vaduz
5
 
Phạt góc
 
8
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
7
1
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
19
 
Tổng cú sút
 
13
6
 
Sút trúng cầu môn
 
6
13
 
Sút ra ngoài
 
7
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
12
 
Phạm lỗi
 
10
3
 
Việt vị
 
1
3
 
Cứu thua
 
1
93
 
Pha tấn công
 
101
58
 
Tấn công nguy hiểm
 
54
Thun Thun

Sự kiện chính

Vaduz Vaduz
6
FT
3
Nando Toggenburger 6 - 3
Kiến tạo: Helios Sessolo
match goal
90'
Ihsan Sacko 5 - 3
Kiến tạo: Nando Toggenburger
match goal
88'
Nicola Sutter 4 - 3
Kiến tạo: Helios Sessolo
match goal
84'
80'
match yellow.pngmatch red Sandro Wieser
66'
match goal 3 - 3 Lars Traber
61'
match goal 3 - 2 Seifedin Chabbi
Kiến tạo: Emini Lorik
57'
match yellow.png Sandro Wieser
Koro Issa Ahmed Kone match yellow.png
57'
56'
match yellow.png Gabriel Isik
51'
match goal 3 - 1 Seifedin Chabbi
Kiến tạo: Ryan Fosso
45'
match yellow.png Roy Gelmi
Marc Gutbub 3 - 0
Kiến tạo: Daniel dos Santos Barros
match goal
45'
Marc Gutbub 2 - 0
Kiến tạo: Daniel dos Santos Barros
match goal
16'
Liridon Berisha(OW) 1 - 0 match phan luoi
7'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
4.67 Bàn thắng 2
1.33 Bàn thua 2.67
6.67 Phạt góc 6.67
0.67 Thẻ vàng 2.67
6 Sút trúng cầu môn 6
50% Kiểm soát bóng 50%
10 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.2 Bàn thắng 2.2
0.9 Bàn thua 1.4
6.2 Phạt góc 5
2.2 Thẻ vàng 2.8
4.5 Sút trúng cầu môn 5.4
50% Kiểm soát bóng 50%
13.1 Phạm lỗi 12.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Thun (37trận)
Chủ Khách
Vaduz (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
5
4
4
HT-H/FT-T
6
1
3
3
HT-B/FT-T
1
0
1
1
HT-T/FT-H
2
0
0
4
HT-H/FT-H
1
4
3
1
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
0
2
4
2
HT-B/FT-B
0
5
1
3