J League 2
Vòng 16
15:00 ngày 19/05/2024 CN
Tochigi SC
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 1)
Vegalta Sendai
Địa điểmĐịa điểm: Tochigi Green Stad
thời tiết Thời tiết: Ít mây, 23℃~24℃
Tochigi SC Tochigi SC

Thông số kỹ thuật

Vegalta Sendai Vegalta Sendai
3
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
11
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
7
10
 
Sút Phạt
 
10
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
35%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
65%
12
 
Phạm lỗi
 
8
0
 
Việt vị
 
2
3
 
Cứu thua
 
5
96
 
Pha tấn công
 
103
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
46
Tochigi SC Tochigi SC

Sự kiện chính

Vegalta Sendai Vegalta Sendai
1
FT
2
90'
match change Yoshiki Matsushita
Ra sân: Kazuki Nagasawa
90'
match change Masato Nakayama
Ra sân: Yuta Goke
82'
match change Ryunosuke Sugawara
Ra sân: Motohiko Nakajima
Origbaajo Ismaila match yellow.png
78'
Origbaajo Ismaila
Ra sân: Kisho Yano
match change
77'
Toshiki Mori
Ra sân: Sho Omori
match change
77'
73'
match yellow.png Toya Myogan
Hayato Fukushima
Ra sân: Takumi Fujitani
match change
71'
Kosuke Kanbe
Ra sân: Yong-Ji Park
match change
71'
67'
match change Toya Myogan
Ra sân: Ryunosuke Sagara
67'
match change Takumi Mase
Ra sân: Joji Onaiwu
59'
match goal 1 - 2 Motohiko Nakajima
Kiến tạo: Kazuki Nagasawa
Sora Kobori
Ra sân: Ko Miyazaki
match change
59'
Takumi Fujitani match yellow.png
52'
16'
match goal 1 - 1 Motohiko Nakajima
15'
match hong pen Motohiko Nakajima
Harumi Minamino 1 - 0 match goal
9'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Hayato Fukushima
9
Origbaajo Ismaila
24
Kosuke Kanbe
1
Shuhei Kawata
38
Sora Kobori
10
Toshiki Mori
19
Koki Oshima
Tochigi SC Tochigi SC 3-1-4-2
4-4-2 Vegalta Sendai Vegalta Sendai
27
Tanno
17
Fujitani
2
Hiramats...
33
Costa
7
Ishida
15
Okuda
42
Minamino
6
Omori
41
Park
32
Miyazaki
29
Yano
33
Hayashi
2
Takada
22
Koide
5
Sugata
39
Ishio
27
Onaiwu
6
Matsui
37
Nagasawa
14
Sagara
11
Goke
7
2
Nakajima

Substitutes

25
Takumi Mase
8
Yoshiki Matsushita
24
Toya Myogan
9
Masato Nakayama
1
Yuma Obata
28
Ryunosuke Sugawara
41
Yuto Uchida
Đội hình dự bị
Tochigi SC Tochigi SC
Hayato Fukushima 23
Origbaajo Ismaila 9
Kosuke Kanbe 24
Shuhei Kawata 1
Sora Kobori 38
Toshiki Mori 10
Koki Oshima 19
Tochigi SC Vegalta Sendai
25 Takumi Mase
8 Yoshiki Matsushita
24 Toya Myogan
9 Masato Nakayama
1 Yuma Obata
28 Ryunosuke Sugawara
41 Yuto Uchida

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 0.67
2.33 Phạt góc 5
1.67 Thẻ vàng 2.33
3 Sút trúng cầu môn 4
43.33% Kiểm soát bóng 51.33%
13.33 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 1.5
2.2 Bàn thua 1.2
3.9 Phạt góc 3.9
1.4 Thẻ vàng 1.3
2.6 Sút trúng cầu môn 4
44.3% Kiểm soát bóng 51.3%
11.7 Phạm lỗi 11.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Tochigi SC (17trận)
Chủ Khách
Vegalta Sendai (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
5
2
1
HT-H/FT-T
1
2
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
1
2
1
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
2
1
0
1
HT-B/FT-B
2
0
1
2