Ngoại Hạng Anh
Vòng 34
02:00 ngày 15/05/2024 Thứ 4
Tottenham Hotspur
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 0)
Manchester City
Địa điểmĐịa điểm: Tottenham Hotspur Stadium
thời tiết Thời tiết: Mưa nhỏ, 15℃~16℃
Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur

Thông số kỹ thuật

Manchester City Manchester City
match ok
Giao bóng trước
7
 
Phạt góc
 
4
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
3
10
 
Tổng cú sút
 
8
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
3
 
Sút ra ngoài
 
2
2
 
Cản sút
 
1
12
 
Sút Phạt
 
17
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
599
 
Số đường chuyền
 
532
89%
 
Chuyền chính xác
 
89%
14
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
2
7
 
Đánh đầu
 
11
5
 
Đánh đầu thành công
 
4
3
 
Cứu thua
 
5
23
 
Rê bóng thành công
 
20
4
 
Thay người
 
3
8
 
Đánh chặn
 
7
19
 
Ném biên
 
16
23
 
Cản phá thành công
 
20
9
 
Thử thách
 
11
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
86
 
Pha tấn công
 
113
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
51
Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur

Sự kiện chính

Manchester City Manchester City
0
FT
2
90'
match yellow.png Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva
90'
match change Julian Alvarez
Ra sân: Erling Haaland
Mikey Moore
Ra sân: James Maddison
match change
90'
90'
match pen 0 - 2 Erling Haaland
88'
match yellow.png Phil Foden
Giovani Lo Celso
Ra sân: Pape Matar Sarr
match change
85'
Oliver Skipp
Ra sân: Pierre Emile Hojbjerg
match change
85'
70'
match yellow.png Mateo Kovacic
69'
match change Stefan Ortega
Ra sân: Ederson Santana de Moraes
69'
match change Jeremy Doku
Ra sân: Kevin De Bruyne
Cristian Gabriel Romero match yellow.png
63'
Pape Matar Sarr match yellow.png
57'
Dejan Kulusevski
Ra sân: Rodrigo Bentancur
match change
55'
51'
match goal 0 - 1 Erling Haaland
Kiến tạo: Kevin De Bruyne
Rodrigo Bentancur match yellow.png
36'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Giovani Lo Celso
21
Dejan Kulusevski
4
Oliver Skipp
59
Mikey Moore
12
Emerson Aparecido Leite De Souza Junior
11
Bryan Gil Salvatierra
44
Dane Scarlett
40
Brandon Austin
73
Tyrese Hall
Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur 4-3-1-2
4-2-3-1 Manchester City Manchester City
13
Vicario
37
Ven
6
Dragusin
17
Romero
23
Porro
10
Maddison
5
Hojbjerg
30
Bentancu...
29
Sarr
7
Min
22
Johnson
31
Moraes
2
Walker
3
Dias
25
Akanji
24
Gvardiol
16
Hernande...
8
Kovacic
20
Silva
17
Bruyne
47
Foden
9
Haaland

Substitutes

19
Julian Alvarez
11
Jeremy Doku
18
Stefan Ortega
6
Nathan Ake
52
Oscar Bobb
27
Matheus Luiz Nunes
5
John Stones
10
Jack Grealish
82
Rico Lewis
Đội hình dự bị
Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur
Giovani Lo Celso 18
Dejan Kulusevski 21
Oliver Skipp 4
Mikey Moore 59
Emerson Aparecido Leite De Souza Junior 12
Bryan Gil Salvatierra 11
Dane Scarlett 44
Brandon Austin 40
Tyrese Hall 73
Tottenham Hotspur Manchester City
19 Julian Alvarez
11 Jeremy Doku
18 Stefan Ortega
6 Nathan Ake
52 Oscar Bobb
27 Matheus Luiz Nunes
5 John Stones
10 Jack Grealish
82 Rico Lewis

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 3
1 Bàn thua 0.33
7.33 Phạt góc 7.33
2 Thẻ vàng 1
7.67 Sút trúng cầu môn 8.67
63.67% Kiểm soát bóng 61.67%
11 Phạm lỗi 6.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 3
1.9 Bàn thua 0.7
6.5 Phạt góc 7.4
2.5 Thẻ vàng 1.2
5.1 Sút trúng cầu môn 8
64.6% Kiểm soát bóng 63.7%
12.1 Phạm lỗi 7.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Tottenham Hotspur (41trận)
Chủ Khách
Manchester City (54trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
5
15
1
HT-H/FT-T
7
0
3
3
HT-B/FT-T
3
1
3
0
HT-T/FT-H
0
3
3
1
HT-H/FT-H
0
3
1
1
HT-B/FT-H
0
1
2
1
HT-T/FT-B
1
0
0
4
HT-H/FT-B
4
3
0
6
HT-B/FT-B
2
4
0
10

Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Son Heung Min Cánh trái 4 2 0 25 23 92% 1 0 40 6.15
5 Pierre Emile Hojbjerg Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 89 76 85.39% 1 0 103 5.66
13 Guglielmo Vicario Thủ môn 0 0 0 36 35 97.22% 0 0 44 6.74
10 James Maddison Tiền vệ công 0 0 4 57 51 89.47% 4 0 75 6.96
30 Rodrigo Bentancur Tiền vệ trụ 1 1 0 39 36 92.31% 1 0 49 6.26
18 Giovani Lo Celso Tiền vệ công 0 0 0 8 7 87.5% 1 0 11 5.95
17 Cristian Gabriel Romero Trung vệ 1 0 0 52 48 92.31% 0 1 67 6.51
21 Dejan Kulusevski Cánh phải 3 2 0 10 10 100% 1 0 19 5.82
4 Oliver Skipp Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 4 4 100% 0 0 4 5.92
23 Pedro Porro Hậu vệ cánh phải 0 0 0 60 48 80% 2 0 87 5.71
22 Brennan Johnson Cánh phải 0 0 3 28 22 78.57% 2 0 37 6.78
29 Pape Matar Sarr Tiền vệ trụ 1 0 0 54 52 96.3% 0 0 62 6.24
37 Micky van de Ven Trung vệ 0 0 0 52 45 86.54% 0 3 68 6.2
6 Radu Dragusin Trung vệ 0 0 0 76 67 88.16% 0 1 86 6.44
59 Mikey Moore Tiền đạo 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.05

Manchester City Manchester City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Kevin De Bruyne Tiền vệ công 1 1 1 18 11 61.11% 2 0 36 7.31
2 Kyle Walker Hậu vệ cánh phải 0 0 1 46 40 86.96% 0 0 63 7.1
8 Mateo Kovacic Tiền vệ trụ 2 0 0 71 68 95.77% 0 0 85 7.05
18 Stefan Ortega Thủ môn 0 0 0 6 3 50% 0 0 11 7.01
31 Ederson Santana de Moraes Thủ môn 0 0 0 18 15 83.33% 0 0 25 7.3
20 Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva Tiền vệ công 0 0 1 64 60 93.75% 1 0 81 6.98
25 Manuel Akanji Trung vệ 0 0 0 54 51 94.44% 0 0 62 6.44
16 Rodrigo Hernandez Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 74 64 86.49% 0 2 87 7.23
3 Ruben Dias Trung vệ 0 0 1 58 57 98.28% 1 0 69 7.19
47 Phil Foden Cánh phải 1 1 0 45 42 93.33% 5 0 71 6.64
9 Erling Haaland Tiền đạo cắm 2 2 0 15 13 86.67% 0 2 24 7.93
19 Julian Alvarez Tiền đạo thứ 2 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.02
11 Jeremy Doku Cánh trái 1 1 0 9 7 77.78% 1 0 20 6.93
24 Josko Gvardiol Trung vệ 1 0 0 45 37 82.22% 0 0 70 7.47

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ