VDQG Áo
Vòng 2
19:30 ngày 31/03/2024 CN
TSV Hartberg 1
Đã kết thúc 0 - 3 (0 - 2)
Rapid Wien
Địa điểmĐịa điểm:
thời tiết Thời tiết: Ít mây, 17℃~18℃
TSV Hartberg TSV Hartberg

Thông số kỹ thuật

Rapid Wien Rapid Wien
1
 
Phạt góc
 
7
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
6
 
Thẻ vàng
 
1
1
 
Thẻ đỏ
 
0
4
 
Tổng cú sút
 
9
1
 
Sút trúng cầu môn
 
5
3
 
Sút ra ngoài
 
4
3
 
Cản sút
 
3
13
 
Sút Phạt
 
12
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
470
 
Số đường chuyền
 
418
12
 
Phạm lỗi
 
10
3
 
Việt vị
 
2
7
 
Đánh đầu thành công
 
7
2
 
Cứu thua
 
1
25
 
Rê bóng thành công
 
12
4
 
Đánh chặn
 
5
14
 
Thử thách
 
5
107
 
Pha tấn công
 
74
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
49
TSV Hartberg TSV Hartberg

Sự kiện chính

Rapid Wien Rapid Wien
0
FT
3
Mamadou Sangare match yellow.png
88'
Donis Avdijaj match yellow.pngmatch red
87'
81'
match goal 0 - 3 Marco Grull
Kiến tạo: Christoph Lang
Donis Avdijaj match yellow.png
77'
77'
match yellow.png Nikolas Sattlberger
Maximilian Entrup match yellow.png
69'
Maximilian Pfeiffer match yellow.png
52'
43'
match pen 0 - 2 Marco Grull
42'
match var Jonas Antonius Auer Penalty awarded
Jurgen Heil match yellow.png
31'
3'
match goal 0 - 1 Marco Grull
Kiến tạo: Isak Jansson

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
2 Bàn thua 1
4.67 Phạt góc 7.33
1.33 Thẻ vàng 1.67
3 Sút trúng cầu môn 2.67
53.67% Kiểm soát bóng 43%
7.67 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1
1.9 Bàn thua 1.6
3.8 Phạt góc 5
1.8 Thẻ vàng 2.1
3.8 Sút trúng cầu môn 2.8
49.6% Kiểm soát bóng 49.4%
9.6 Phạm lỗi 10.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

TSV Hartberg (35trận)
Chủ Khách
Rapid Wien (42trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
3
3
HT-H/FT-T
2
2
3
2
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
2
0
HT-H/FT-H
3
3
5
4
HT-B/FT-H
1
3
1
2
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
2
1
1
3
HT-B/FT-B
4
5
3
8