VDQG Áo
Vòng 9
22:00 ngày 12/05/2024 CN
TSV Hartberg
Đã kết thúc 1 - 5 (1 - 3)
Red Bull Salzburg
Địa điểmĐịa điểm:
thời tiết Thời tiết: Nhiều mây, 16℃~17℃
TSV Hartberg TSV Hartberg

Thông số kỹ thuật

Red Bull Salzburg Red Bull Salzburg
8
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
0
19
 
Tổng cú sút
 
16
1
 
Sút trúng cầu môn
 
5
18
 
Sút ra ngoài
 
11
7
 
Cản sút
 
3
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
508
 
Số đường chuyền
 
440
6
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
2
13
 
Đánh đầu thành công
 
4
4
 
Cứu thua
 
1
15
 
Rê bóng thành công
 
21
17
 
Đánh chặn
 
16
1
 
Dội cột/xà
 
2
15
 
Thử thách
 
21
98
 
Pha tấn công
 
92
61
 
Tấn công nguy hiểm
 
31
TSV Hartberg TSV Hartberg

Sự kiện chính

Red Bull Salzburg Red Bull Salzburg
1
FT
5
79'
match goal 1 - 5 Karim Konate
Mamadou Sangare match yellow.png
71'
Mamadou Sangare Card changed match var
70'
Jurgen Heil No penalty (VAR xác nhận) match var
58'
49'
match goal 1 - 4 Karim Konate
Kiến tạo: Flavius Daniliuc
45'
match goal 1 - 3 Sekou Koita
Kiến tạo: Oscar Gloukh
Donis Avdijaj 1 - 2
Kiến tạo: Mamadou Sangare
match goal
41'
27'
match goal 0 - 2 Karim Konate
11'
match goal 0 - 1 Roko Simic

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 4
2 Bàn thua 1.33
4.67 Phạt góc 6.67
1.33 Thẻ vàng 1.33
3 Sút trúng cầu môn 6
53.67% Kiểm soát bóng 53.33%
7.67 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 2.7
1.9 Bàn thua 2
3.8 Phạt góc 5.4
1.8 Thẻ vàng 1.9
3.8 Sút trúng cầu môn 5.8
49.6% Kiểm soát bóng 56.9%
9.6 Phạm lỗi 10.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

TSV Hartberg (35trận)
Chủ Khách
Red Bull Salzburg (43trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
7
2
HT-H/FT-T
2
2
4
1
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
3
3
1
4
HT-B/FT-H
1
3
1
2
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
2
1
3
2
HT-B/FT-B
4
5
3
10