Serie A
Vòng 35
01:45 ngày 07/05/2024 Thứ 3
Udinese
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Napoli
Địa điểmĐịa điểm: Dacia Arena
thời tiết Thời tiết: Nhiều mây, 17℃~18℃
Udinese Udinese

Thông số kỹ thuật

Napoli Napoli
Giao bóng trước
match ok
7
 
Phạt góc
 
5
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
10
 
Tổng cú sút
 
12
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
1
2
 
Cản sút
 
7
12
 
Sút Phạt
 
21
31%
 
Kiểm soát bóng
 
69%
27%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
73%
256
 
Số đường chuyền
 
586
80%
 
Chuyền chính xác
 
88%
13
 
Phạm lỗi
 
10
5
 
Việt vị
 
1
17
 
Đánh đầu
 
19
8
 
Đánh đầu thành công
 
10
3
 
Cứu thua
 
1
10
 
Rê bóng thành công
 
17
4
 
Thay người
 
3
6
 
Đánh chặn
 
11
19
 
Ném biên
 
20
10
 
Cản phá thành công
 
17
5
 
Thử thách
 
5
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
64
 
Pha tấn công
 
124
23
 
Tấn công nguy hiểm
 
47
Udinese Udinese

Sự kiện chính

Napoli Napoli
1
FT
1
Success Isaac 1 - 1
Kiến tạo: Thomas Kristensen
match goal
90'
Jordan Zemura
Ra sân: Hassane Kamara
match change
87'
87'
match change Giovanni Pablo Simeone
Ra sân: Victor James Osimhen
82'
match change Cyril Ngonge
Ra sân: Jesper Lindstrom
80'
match var Victor James Osimhen Goal Disallowed
73'
match change Hamed Junior Traore
Ra sân: Jens Cajuste
Festy Ebosele
Ra sân: Kingsley Ehizibue
match change
69'
Keinan Davis
Ra sân: Lorenzo Lucca
match change
54'
Success Isaac
Ra sân: Brenner Souza da Silva
match change
53'
51'
match goal 0 - 1 Victor James Osimhen
Kiến tạo: Matteo Politano

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Substitutes

2
Festy Ebosele
7
Success Isaac
33
Jordan Zemura
9
Keinan Davis
37
Roberto Maximiliano Pereyra
27
Christian Kabasele
16
Antonio Tikvic
14
James Abankwah
93
Daniele Padelli
70
Federico Mosca
79
David Pejicic
Udinese Udinese 3-4-2-1
4-3-3 Napoli Napoli
40
Okoye
31
Kristens...
29
Bijol
13
Ferreira
12
Kamara
6
Zarraga
11
Silva
19
Ehizibue
22
Silva
24
Samardzi...
17
Lucca
1
Meret
22
Lorenzo
13
Rrahmani
55
Ostigard
17
Olivera
99
Anguissa
68
Lobotka
24
Cajuste
21
Politano
9
Osimhen
29
Lindstro...

Substitutes

18
Giovanni Pablo Simeone
26
Cyril Ngonge
8
Hamed Junior Traore
3
Natan Bernardo De Souza
5
Juan Guilherme Nunes Jesus
14
Nikita Contini
30
Pasquale Mazzocchi
6
Mario Rui Silva Duarte
16
Hubert Dawid Idasiak
50
Luigi DAvino
Đội hình dự bị
Udinese Udinese
Festy Ebosele 2
Success Isaac 7
Jordan Zemura 33
Keinan Davis 9
Roberto Maximiliano Pereyra 37
Christian Kabasele 27
Antonio Tikvic 16
James Abankwah 14
Daniele Padelli 93
Federico Mosca 70
David Pejicic 79
Udinese Napoli
18 Giovanni Pablo Simeone
26 Cyril Ngonge
8 Hamed Junior Traore
3 Natan Bernardo De Souza
5 Juan Guilherme Nunes Jesus
14 Nikita Contini
30 Pasquale Mazzocchi
6 Mario Rui Silva Duarte
16 Hubert Dawid Idasiak
50 Luigi DAvino

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 1.67
4.67 Phạt góc 5.67
0.67 Thẻ vàng 1.33
2.33 Sút trúng cầu môn 4.33
37.67% Kiểm soát bóng 55.33%
12.67 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.3
1.2 Bàn thua 1.9
3.6 Phạt góc 6.2
2.6 Thẻ vàng 1.8
2.5 Sút trúng cầu môn 5.3
36.2% Kiểm soát bóng 57.9%
13.3 Phạm lỗi 10.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Udinese (39trận)
Chủ Khách
Napoli (46trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
5
4
5
HT-H/FT-T
1
1
3
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
3
1
2
3
HT-H/FT-H
8
5
5
4
HT-B/FT-H
1
2
1
0
HT-T/FT-B
2
0
0
1
HT-H/FT-B
1
2
4
1
HT-B/FT-B
4
2
4
7

Udinese Udinese
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Success Isaac Tiền đạo cắm 2 1 0 5 4 80% 0 0 12 7.18
12 Hassane Kamara Hậu vệ cánh trái 1 0 0 18 14 77.78% 1 1 32 6.15
19 Kingsley Ehizibue Hậu vệ cánh phải 1 0 1 16 10 62.5% 0 1 27 6.17
11 Walace Souza Silva Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 50 46 92% 1 2 69 7
9 Keinan Davis Tiền đạo cắm 1 1 0 8 7 87.5% 0 0 13 6.7
29 Jaka Bijol Trung vệ 1 0 0 20 17 85% 0 2 31 6.59
22 Brenner Souza da Silva Tiền đạo cắm 0 0 1 6 5 83.33% 1 0 14 6
13 Joao Ferreira Trung vệ 0 0 0 36 27 75% 1 0 53 5.99
40 Maduka Okoye Thủ môn 0 0 0 8 5 62.5% 0 0 16 6.55
24 Lazar Samardzic Tiền vệ trụ 2 0 3 21 19 90.48% 13 0 49 6.52
6 Oier Zarraga Tiền vệ trụ 1 0 0 25 21 84% 2 1 36 6.3
33 Jordan Zemura Hậu vệ cánh trái 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 4 6.07
2 Festy Ebosele Tiền vệ phải 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 17 6.23
31 Thomas Kristensen Trung vệ 0 0 1 27 21 77.78% 0 1 45 6.6
17 Lorenzo Lucca Tiền đạo cắm 1 0 0 5 1 20% 0 1 16 6.07

Napoli Napoli
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
68 Stanislav Lobotka Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 72 65 90.28% 0 0 80 6.64
18 Giovanni Pablo Simeone Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 5.95
21 Matteo Politano Cánh phải 3 1 2 30 25 83.33% 5 0 42 7.59
1 Alex Meret Thủ môn 0 0 0 25 20 80% 0 0 30 6.31
13 Amir Rrahmani Trung vệ 0 0 0 73 65 89.04% 0 1 76 6.39
99 Andre Zambo Anguissa Tiền vệ trụ 0 0 0 54 47 87.04% 0 2 60 6.12
9 Victor James Osimhen Tiền đạo cắm 3 2 1 5 4 80% 0 1 23 7.71
17 Mathias Olivera Hậu vệ cánh trái 0 0 0 78 70 89.74% 2 1 104 6.72
55 Leo Skiri Ostigard Trung vệ 1 0 0 99 91 91.92% 0 4 107 6.8
24 Jens Cajuste Tiền vệ trụ 2 1 1 31 28 90.32% 3 1 50 7.72
22 Giovanni Di Lorenzo Hậu vệ cánh phải 1 0 1 64 54 84.38% 3 0 82 6.66
8 Hamed Junior Traore Tiền vệ công 1 0 0 12 11 91.67% 0 0 15 5.97
29 Jesper Lindstrom Tiền vệ công 1 0 3 35 30 85.71% 5 0 57 6.92
26 Cyril Ngonge Cánh phải 0 0 0 2 1 50% 1 0 5 6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ