Bundesliga
Vòng 34
20:30 ngày 18/05/2024 Thứ 7
Union Berlin
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 0)
SC Freiburg
Địa điểmĐịa điểm: Stadion An der Alten Forsterei
thời tiết Thời tiết: Nhiều mây, 17℃~18℃
Union Berlin Union Berlin

Thông số kỹ thuật

SC Freiburg SC Freiburg
Giao bóng trước
match ok
3
 
Phạt góc
 
7
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
7
 
Thẻ vàng
 
4
13
 
Tổng cú sút
 
13
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
3
 
Sút ra ngoài
 
3
5
 
Cản sút
 
6
8
 
Sút Phạt
 
14
36%
 
Kiểm soát bóng
 
64%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
303
 
Số đường chuyền
 
516
77%
 
Chuyền chính xác
 
85%
14
 
Phạm lỗi
 
9
37
 
Đánh đầu
 
29
20
 
Đánh đầu thành công
 
13
4
 
Cứu thua
 
3
19
 
Rê bóng thành công
 
31
5
 
Thay người
 
4
12
 
Đánh chặn
 
5
25
 
Ném biên
 
18
19
 
Cản phá thành công
 
31
4
 
Thử thách
 
5
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
71
 
Pha tấn công
 
104
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
43
Union Berlin Union Berlin

Sự kiện chính

SC Freiburg SC Freiburg
2
FT
1
90'
match yellow.png Maximilian Eggestein
Aissa Laidouni match yellow.png
90'
Janik Haberer 2 - 1 match goal
90'
Kevin Volland match hong pen
90'
Kevin Volland match yellow.png
90'
85'
match goal 1 - 1 Ritsu Doan
Kiến tạo: Vincenzo Grifo
Janik Haberer match yellow.png
85'
Paul Jaeckel
Ra sân: Josip Juranovic
match change
84'
82'
match change Florent Muslija
Ra sân: Nicolas Hofler
Aissa Laidouni
Ra sân: Brenden Aaronson
match change
80'
77'
match change Maximilian Philipp
Ra sân: Roland Sallai
75'
match yellow.png Lukas Kubler
Robin Gosens match yellow.png
75'
Josip Juranovic match yellow.png
70'
Benedict Hollerbach 1 - 0
Kiến tạo: Brenden Aaronson
match goal
68'
Christopher Trimmel match yellow.png
67'
Kevin Volland
Ra sân: Diogo Leite
match change
63'
Benedict Hollerbach
Ra sân: Yorbe Vertessen
match change
63'
Janik Haberer
Ra sân: Andras Schafer
match change
62'
59'
match change Michael Gregoritsch
Ra sân: Lucas Holer
59'
match change Noah Weisshaupt
Ra sân: Christian Gunter
54'
match yellow.png Ritsu Doan
Robin Knoche match yellow.png
53'
Josip Juranovic match hong pen
38'
37'
match yellow.png Jordy Makengo
Yorbe Vertessen Penalty awarded match var
36'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Kevin Volland
19
Janik Haberer
3
Paul Jaeckel
16
Benedict Hollerbach
20
Aissa Laidouni
33
Alex Kral
9
Mikkel Kaufmann Sorensen
37
Alexander Schwolow
11
Chris Vianney Bedia
Union Berlin Union Berlin 3-4-2-1
4-2-3-1 SC Freiburg SC Freiburg
1
Ronnow
4
Leite
31
Knoche
5
Doekhi
18
Juranovi...
29
Tousart
13
Schafer
28
Trimmel
6
Gosens
14
Vertesse...
7
Aaronson
1
Atubolu
17
Kubler
14
Keitel
33
Makengo
30
Gunter
8
Eggestei...
27
Hofler
42
Doan
22
Sallai
32
Grifo
9
Holer

Substitutes

38
Michael Gregoritsch
26
Maximilian Philipp
7
Noah Weisshaupt
23
Florent Muslija
37
Max Rosenfelder
21
Florian Muller
6
Attila Szalai
20
Chukwubuike Adamu
Đội hình dự bị
Union Berlin Union Berlin
Kevin Volland 10
Janik Haberer 19
Paul Jaeckel 3
Benedict Hollerbach 16
Aissa Laidouni 20
Alex Kral 33
Mikkel Kaufmann Sorensen 9
Alexander Schwolow 37
Chris Vianney Bedia 11
Union Berlin SC Freiburg
38 Michael Gregoritsch
26 Maximilian Philipp
7 Noah Weisshaupt
23 Florent Muslija
37 Max Rosenfelder
21 Florian Muller
6 Attila Szalai
20 Chukwubuike Adamu

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 0.67
2.67 Bàn thua 1
5.67 Phạt góc 3.33
3 Thẻ vàng 2
5.33 Sút trúng cầu môn 2.67
40.67% Kiểm soát bóng 54.67%
14.33 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.1
1.8 Bàn thua 1.8
4.6 Phạt góc 2.9
1.9 Thẻ vàng 1.8
4.6 Sút trúng cầu môn 3.3
42.9% Kiểm soát bóng 48.6%
11.4 Phạm lỗi 10.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Union Berlin (42trận)
Chủ Khách
SC Freiburg (46trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
7
5
6
HT-H/FT-T
4
4
3
3
HT-B/FT-T
0
2
0
2
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
0
4
6
3
HT-B/FT-H
1
1
2
0
HT-T/FT-B
2
0
2
1
HT-H/FT-B
2
1
0
3
HT-B/FT-B
7
2
5
5

Union Berlin Union Berlin
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
28 Christopher Trimmel Hậu vệ cánh phải 0 0 0 29 17 58.62% 4 1 53 6.59
10 Kevin Volland Tiền đạo cắm 1 1 0 8 5 62.5% 1 1 13 5.72
31 Robin Knoche Trung vệ 0 0 0 46 37 80.43% 0 3 56 6.8
1 Frederik Ronnow Thủ môn 0 0 0 21 15 71.43% 0 0 28 6.95
19 Janik Haberer Tiền vệ trụ 1 1 1 7 7 100% 0 0 9 7.02
6 Robin Gosens Tiền vệ trái 0 0 2 28 18 64.29% 0 6 42 7.52
29 Lucas Tousart Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 18 14 77.78% 1 2 35 6.73
18 Josip Juranovic Hậu vệ cánh phải 1 1 0 19 16 84.21% 2 0 42 5.9
5 Danilho Doekhi Trung vệ 0 0 0 23 19 82.61% 0 1 30 6.62
20 Aissa Laidouni Tiền vệ trụ 0 0 1 5 4 80% 0 0 10 5.99
4 Diogo Leite Trung vệ 0 0 1 36 30 83.33% 0 1 47 6.8
3 Paul Jaeckel Trung vệ 0 0 0 3 3 100% 0 0 3 5.97
7 Brenden Aaronson Tiền vệ công 2 0 4 26 24 92.31% 1 0 56 8.04
13 Andras Schafer Tiền vệ trụ 1 0 0 20 16 80% 0 1 33 6.59
14 Yorbe Vertessen Cánh trái 2 1 0 11 8 72.73% 1 0 25 6.62
16 Benedict Hollerbach Tiền đạo cắm 4 1 0 4 4 100% 0 2 17 7.48

SC Freiburg SC Freiburg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
27 Nicolas Hofler Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 51 48 94.12% 0 1 57 6.26
38 Michael Gregoritsch Tiền đạo cắm 2 0 0 12 8 66.67% 0 3 17 6.04
17 Lukas Kubler Hậu vệ cánh phải 1 0 1 49 36 73.47% 4 0 73 6.07
32 Vincenzo Grifo Cánh trái 1 0 2 55 49 89.09% 8 1 76 7.42
30 Christian Gunter Hậu vệ cánh trái 0 0 1 35 31 88.57% 4 0 49 6.73
9 Lucas Holer Tiền đạo cắm 0 0 1 13 7 53.85% 0 0 20 6.12
26 Maximilian Philipp Tiền đạo thứ 2 0 0 0 3 3 100% 0 0 4 5.98
8 Maximilian Eggestein Tiền vệ trụ 2 1 3 30 26 86.67% 0 0 53 6.19
42 Ritsu Doan Cánh phải 4 3 1 31 22 70.97% 3 2 52 7.89
22 Roland Sallai Cánh phải 2 0 0 23 19 82.61% 1 1 37 6.25
23 Florent Muslija Cánh trái 1 0 0 2 2 100% 0 1 7 6.34
14 Yannik Keitel Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 88 75 85.23% 0 4 105 7.18
7 Noah Weisshaupt Cánh trái 0 0 0 12 9 75% 4 1 21 6.23
1 Noah Atubolu Thủ môn 0 0 0 38 32 84.21% 0 1 47 8.36
33 Jordy Makengo Hậu vệ cánh trái 0 0 0 68 64 94.12% 0 0 84 6.37

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ