Peru Primera Division
Vòng 11
01:00 ngày 15/04/2024 Thứ 2
Univ.Cesar Vallejo 1
Đã kết thúc 3 - 1 (2 - 1)
Comerciantes Unidos
Địa điểmĐịa điểm:
thời tiết Thời tiết: Ít mây, 23℃~24℃
Univ.Cesar Vallejo Univ.Cesar Vallejo

Thông số kỹ thuật

Comerciantes Unidos Comerciantes Unidos
10
 
Phạt góc
 
5
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
0
 
Thẻ vàng
 
1
1
 
Thẻ đỏ
 
0
18
 
Tổng cú sút
 
12
8
 
Sút trúng cầu môn
 
4
10
 
Sút ra ngoài
 
8
2
 
Cản sút
 
1
15
 
Sút Phạt
 
9
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
145
 
Số đường chuyền
 
167
6
 
Phạm lỗi
 
3
0
 
Việt vị
 
3
2
 
Đánh đầu thành công
 
1
4
 
Cứu thua
 
6
10
 
Rê bóng thành công
 
5
0
 
Đánh chặn
 
2
5
 
Thử thách
 
4
76
 
Pha tấn công
 
91
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
32
Univ.Cesar Vallejo Univ.Cesar Vallejo

Sự kiện chính

Comerciantes Unidos Comerciantes Unidos
3
FT
1
Frank Ysique match red
90'
Jairo David Velez Cedeno 3 - 1
Kiến tạo: Johan Madrid
match goal
57'
53'
match yellow.png Matias Almiron
24'
match goal 2 - 1 Duban Palacio
Kiến tạo: Erick Noriega
Yorley Mena Palacios 2 - 0
Kiến tạo: Jose Paolo Guerrero Gonzales
match goal
9'
Jose Paolo Guerrero Gonzales 1 - 0
Kiến tạo: Jairo David Velez Cedeno
match goal
2'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 1.33
5.67 Phạt góc 2.67
1.67 Thẻ vàng 2.33
6 Sút trúng cầu môn 4
60.67% Kiểm soát bóng 57%
7.33 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.3
1.8 Bàn thua 1.9
5.1 Phạt góc 4.2
1.8 Thẻ vàng 2.8
4.1 Sút trúng cầu môn 3.4
46.5% Kiểm soát bóng 51.5%
7.8 Phạm lỗi 12.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Univ.Cesar Vallejo (25trận)
Chủ Khách
Comerciantes Unidos (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
5
1
5
HT-H/FT-T
1
2
1
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
4
5
2
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
1
1
1
2