Hạng 2 Đức
Vòng 34
20:30 ngày 19/05/2024 CN
VfL Osnabruck
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 1)
Hertha Berlin
Địa điểmĐịa điểm: Osnatel-Arena
thời tiết Thời tiết: Nhiều mây, 16℃~17℃
VfL Osnabruck VfL Osnabruck

Thông số kỹ thuật

Hertha Berlin Hertha Berlin
7
 
Phạt góc
 
5
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
4
13
 
Tổng cú sút
 
18
3
 
Sút trúng cầu môn
 
6
7
 
Sút ra ngoài
 
8
3
 
Cản sút
 
4
4
 
Sút Phạt
 
3
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
434
 
Số đường chuyền
 
503
83%
 
Chuyền chính xác
 
87%
7
 
Phạm lỗi
 
15
2
 
Việt vị
 
1
28
 
Đánh đầu
 
24
16
 
Đánh đầu thành công
 
10
4
 
Cứu thua
 
2
17
 
Rê bóng thành công
 
20
9
 
Đánh chặn
 
8
19
 
Ném biên
 
17
1
 
Dội cột/xà
 
1
17
 
Cản phá thành công
 
20
4
 
Thử thách
 
8
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
81
 
Pha tấn công
 
95
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
47
VfL Osnabruck VfL Osnabruck

Sự kiện chính

Hertha Berlin Hertha Berlin
2
FT
1
Robert Tesche match yellow.png
87'
Thomas Goiginger
Ra sân: Jannes Wulff
match change
84'
Luca Boggemann
Ra sân: Philipp Kuhn
match change
84'
Charalampos Makridis 2 - 1
Kiến tạo: Kwasi Okyere Wriedt
match goal
76'
75'
match yellow.png Linus Gechter
73'
match change Florian Niederlechner
Ra sân: Palko Dardai
Kwasi Okyere Wriedt
Ra sân: Lex-Tyger Lobinger
match change
73'
70'
match yellow.png Tony Rolke
Charalampos Makridis
Ra sân: Noel Niemann
match change
68'
Mickael Cuisance
Ra sân: Lars Kehl
match change
68'
63'
match change Derry Scherhant
Ra sân: Marten Winkler
63'
match change Tony Rolke
Ra sân: Bilal Hussein
63'
match yellow.png Jonjoe Kenny
54'
match yellow.png Fabian Reese
46'
match change Peter Pekarik
Ra sân: Marton Dardai
Niklas Wiemann 1 - 1
Kiến tạo: Florian Kleinhansl
match goal
44'
43'
match change Andreas Bouchalakis
Ra sân: Jeremy Dudziak
5'
match goal 0 - 1 Palko Dardai
Kiến tạo: Haris Tabakovic

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Substitutes

37
Thomas Goiginger
27
Mickael Cuisance
10
Kwasi Okyere Wriedt
11
Charalampos Makridis
36
Luca Boggemann
6
Maximilian Thalhammer
17
Christian Conteh
2
Athanasios Androutsos
14
Oumar Diakhite
VfL Osnabruck VfL Osnabruck 4-2-3-1
4-2-3-1 Hertha Berlin Hertha Berlin
22
Kuhn
3
Kleinhan...
25
Wiemann
4
Gyamfi
5
Ajdini
8
Tesche
26
Gnaase
7
Niemann
18
Kehl
32
Wulff
21
Lobinger
12
Ernst
16
Kenny
44
Gechter
20
Kempf
19
Dudziak
31
Dardai
8
Hussein
22
Winkler
27
Dardai
11
Reese
25
Tabakovi...

Substitutes

7
Florian Niederlechner
39
Derry Scherhant
47
Tony Rolke
5
Andreas Bouchalakis
2
Peter Pekarik
9
Smail Prevljak
35
Marius Gersbeck
37
Toni Leistner
45
Philip Sprint
Đội hình dự bị
VfL Osnabruck VfL Osnabruck
Thomas Goiginger 37
Mickael Cuisance 27
Kwasi Okyere Wriedt 10
Charalampos Makridis 11
Luca Boggemann 36
Maximilian Thalhammer 6
Christian Conteh 17
Athanasios Androutsos 2
Oumar Diakhite 14
VfL Osnabruck Hertha Berlin
7 Florian Niederlechner
39 Derry Scherhant
47 Tony Rolke
5 Andreas Bouchalakis
2 Peter Pekarik
9 Smail Prevljak
35 Marius Gersbeck
37 Toni Leistner
45 Philip Sprint

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2
2.67 Bàn thua 2.33
4 Phạt góc 4
0.67 Thẻ vàng 2.33
2.67 Sút trúng cầu môn 5.33
46% Kiểm soát bóng 49%
5.33 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 2.4
2.3 Bàn thua 2
4.5 Phạt góc 4.8
1.9 Thẻ vàng 1.4
2.8 Sút trúng cầu môn 5.3
47.3% Kiểm soát bóng 48.5%
9.5 Phạm lỗi 11.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

VfL Osnabruck (35trận)
Chủ Khách
Hertha Berlin (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
6
9
4
HT-H/FT-T
2
4
0
3
HT-B/FT-T
0
0
0
2
HT-T/FT-H
1
0
4
1
HT-H/FT-H
3
5
1
1
HT-B/FT-H
2
0
2
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
2
1
2
1
HT-B/FT-B
6
1
2
4

VfL Osnabruck VfL Osnabruck
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Robert Tesche Tiền vệ 1 0 1 45 35 77.78% 0 3 56 6.55
10 Kwasi Okyere Wriedt Tiền đạo 0 0 1 5 3 60% 0 0 5 6.34
5 Bashkim Ajdini Hậu vệ 1 0 1 37 33 89.19% 2 0 55 6.2
37 Thomas Goiginger Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
26 Dave Gnaase Tiền vệ 0 0 0 56 52 92.86% 0 1 76 6.9
22 Philipp Kuhn Thủ môn 0 0 0 37 29 78.38% 0 1 51 7.06
27 Mickael Cuisance Tiền vệ công 0 0 0 3 3 100% 0 0 6 6.14
7 Noel Niemann Tiền đạo 0 0 1 16 13 81.25% 1 0 25 6.64
25 Niklas Wiemann Hậu vệ 1 1 0 63 55 87.3% 0 2 70 7.48
4 Maxwell Gyamfi Hậu vệ 3 0 0 32 31 96.88% 0 3 47 6.53
11 Charalampos Makridis Tiền vệ công 2 1 0 5 3 60% 0 0 14 7.22
3 Florian Kleinhansl Hậu vệ 0 0 4 48 41 85.42% 8 1 77 8.68
21 Lex-Tyger Lobinger Tiền đạo 3 1 0 13 6 46.15% 2 2 25 6.53
18 Lars Kehl Tiền vệ 0 0 1 16 15 93.75% 0 0 25 6.63
32 Jannes Wulff Tiền vệ 1 0 2 24 18 75% 1 1 44 6.52
36 Luca Boggemann Thủ môn 0 0 0 5 0 0% 0 0 5 5.94

Hertha Berlin Hertha Berlin
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Peter Pekarik Hậu vệ 0 0 0 27 25 92.59% 0 0 32 6.02
7 Florian Niederlechner Tiền vệ công 1 0 0 2 2 100% 0 0 5 6.01
5 Andreas Bouchalakis Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 41 37 90.24% 0 0 47 6.02
20 Marc-Oliver Kempf Hậu vệ 2 0 0 74 64 86.49% 1 4 91 6.99
25 Haris Tabakovic Tiền đạo 1 0 3 20 17 85% 0 3 26 7.03
19 Jeremy Dudziak Hậu vệ 0 0 0 17 14 82.35% 0 0 33 6.69
16 Jonjoe Kenny Hậu vệ 0 0 0 47 41 87.23% 5 0 65 6.03
11 Fabian Reese Tiền vệ 3 2 3 32 29 90.63% 10 1 60 7.26
27 Palko Dardai Tiền đạo 3 2 3 23 21 91.3% 3 0 35 7.61
8 Bilal Hussein Tiền vệ 2 1 0 28 28 100% 0 0 34 6.65
31 Marton Dardai Hậu vệ 0 0 1 16 13 81.25% 0 0 25 6.45
22 Marten Winkler Tiền đạo 3 1 0 18 15 83.33% 0 1 27 6.75
44 Linus Gechter Hậu vệ 0 0 0 85 78 91.76% 0 1 93 6.16
12 Tjark Ernst Thủ môn 0 0 0 30 22 73.33% 0 0 38 5.61
39 Derry Scherhant Tiền đạo 1 0 1 2 2 100% 2 0 13 6.03
47 Tony Rolke Tiền đạo 1 0 1 13 9 69.23% 1 0 23 6.3

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ