Hạng 2 Đức
Vòng 32
23:30 ngày 07/05/2024 Thứ 3
VfL Osnabruck
Đã kết thúc 0 - 4 (0 - 2)
Schalke 04
Địa điểmĐịa điểm:
thời tiết Thời tiết: Quang đãng, 17℃~18℃
VfL Osnabruck VfL Osnabruck

Thông số kỹ thuật

Schalke 04 Schalke 04
2
 
Phạt góc
 
5
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
23
4
 
Sút trúng cầu môn
 
10
5
 
Sút ra ngoài
 
7
4
 
Cản sút
 
6
15
 
Sút Phạt
 
8
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
65%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
35%
503
 
Số đường chuyền
 
391
86%
 
Chuyền chính xác
 
83%
7
 
Phạm lỗi
 
20
19
 
Đánh đầu
 
27
12
 
Đánh đầu thành công
 
11
5
 
Cứu thua
 
4
14
 
Rê bóng thành công
 
26
11
 
Đánh chặn
 
9
13
 
Ném biên
 
8
0
 
Dội cột/xà
 
1
14
 
Cản phá thành công
 
26
6
 
Thử thách
 
11
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
4
88
 
Pha tấn công
 
84
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
52
VfL Osnabruck VfL Osnabruck

Sự kiện chính

Schalke 04 Schalke 04
0
FT
4
88'
match change Lino Tempelmann
Ra sân: Thomas Ouwejan
88'
match change Henning Matriciani
Ra sân: Sloot Steven Van Der
Jannes Wulff
Ra sân: Charalampos Makridis
match change
80'
78'
match change Ibrahima Cisse
Ra sân: Tomas Kalas
75'
match goal 0 - 4 Keke Topp
Kiến tạo: Paul Seguin
Lex-Tyger Lobinger
Ra sân: Erik Engelhardt
match change
71'
Kwasi Okyere Wriedt
Ra sân: Noel Niemann
match change
71'
66'
match yellow.png Tobias Mohr
65'
match goal 0 - 3 Assan Ouédraogo
Kiến tạo: Paul Seguin
63'
match change Tobias Mohr
Ra sân: Yusuf Kabadayi
Dave Gnaase match yellow.png
56'
Christian Conteh
Ra sân: Mickael Cuisance
match change
46'
Robert Tesche
Ra sân: Athanasios Androutsos
match change
46'
46'
match change Assan Ouédraogo
Ra sân: Kenan Karaman
5'
match goal 0 - 2 Kenan Karaman
Kiến tạo: Ron Schallenberg
2'
match goal 0 - 1 Keke Topp
Kiến tạo: Simon Terodde

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Kwasi Okyere Wriedt
8
Robert Tesche
17
Christian Conteh
21
Lex-Tyger Lobinger
32
Jannes Wulff
37
Thomas Goiginger
6
Maximilian Thalhammer
33
Timo Beermann
1
Lennart Grill
VfL Osnabruck VfL Osnabruck 4-2-3-1
4-3-1-2 Schalke 04 Schalke 04
22
Kuhn
3
Kleinhan...
25
Wiemann
4
Gyamfi
5
Ajdini
2
Androuts...
26
Gnaase
7
Niemann
11
Makridis
27
Cuisance
9
Engelhar...
32
Muller
51
Der
26
Kalas
35
Kaminski
2
Ouwejan
7
Seguin
6
Schallen...
17
Kabadayi
19
Karaman
9
Terodde
42
2
Topp

Substitutes

22
Ibrahima Cisse
29
Tobias Mohr
10
Lino Tempelmann
41
Henning Matriciani
43
Assan Ouédraogo
34
Michael Langer
11
Bryan Lasme
23
Darko Churlinov
18
Blendi Idrizi
Đội hình dự bị
VfL Osnabruck VfL Osnabruck
Kwasi Okyere Wriedt 10
Robert Tesche 8
Christian Conteh 17
Lex-Tyger Lobinger 21
Jannes Wulff 32
Thomas Goiginger 37
Maximilian Thalhammer 6
Timo Beermann 33
Lennart Grill 1
VfL Osnabruck Schalke 04
22 Ibrahima Cisse
29 Tobias Mohr
10 Lino Tempelmann
41 Henning Matriciani
43 Assan Ouédraogo
34 Michael Langer
11 Bryan Lasme
23 Darko Churlinov
18 Blendi Idrizi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2
2.67 Bàn thua 1
4 Phạt góc 4.33
0.67 Thẻ vàng 2.67
2.67 Sút trúng cầu môn 7
46% Kiểm soát bóng 52%
5.33 Phạm lỗi 15.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.4
2.3 Bàn thua 1.1
4.5 Phạt góc 5.3
1.9 Thẻ vàng 2.1
2.8 Sút trúng cầu môn 5.6
47.3% Kiểm soát bóng 49.1%
9.5 Phạm lỗi 10.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

VfL Osnabruck (35trận)
Chủ Khách
Schalke 04 (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
6
6
7
HT-H/FT-T
2
4
2
3
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
1
0
2
1
HT-H/FT-H
3
5
2
1
HT-B/FT-H
2
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
0
1
HT-B/FT-B
6
1
4
3

VfL Osnabruck VfL Osnabruck
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Bashkim Ajdini Hậu vệ 0 0 0 16 15 93.75% 1 0 21 5.89
26 Dave Gnaase Tiền vệ 0 0 0 25 21 84% 0 1 32 6.12
22 Philipp Kuhn Thủ môn 0 0 0 22 18 81.82% 0 0 26 5.5
2 Athanasios Androutsos Hậu vệ cánh phải 1 1 0 25 21 84% 0 1 34 5.93
27 Mickael Cuisance Tiền vệ công 2 0 1 17 15 88.24% 1 0 28 6.19
7 Noel Niemann Tiền đạo 1 0 1 17 15 88.24% 0 0 29 6.38
25 Niklas Wiemann Hậu vệ 0 0 0 37 37 100% 0 0 39 5.86
4 Maxwell Gyamfi Hậu vệ 0 0 0 29 26 89.66% 0 1 36 6.23
9 Erik Engelhardt Tiền đạo 0 0 0 7 7 100% 0 0 15 5.76
11 Charalampos Makridis Tiền vệ công 0 0 0 17 14 82.35% 0 0 24 6.02
3 Florian Kleinhansl Hậu vệ 0 0 0 29 27 93.1% 0 0 35 5.85

Schalke 04 Schalke 04
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Simon Terodde Tiền đạo 0 0 1 7 3 42.86% 0 4 9 7.26
26 Tomas Kalas Trung vệ 0 0 0 13 9 69.23% 0 2 16 6.72
35 Marco Kaminski Hậu vệ 0 0 1 15 14 93.33% 0 0 23 6.71
19 Kenan Karaman Tiền vệ công 2 2 0 10 9 90% 0 0 16 7.5
32 Marius Muller Thủ môn 0 0 0 16 12 75% 0 0 18 6.51
7 Paul Seguin Hậu vệ 1 0 0 12 9 75% 1 0 18 6.8
2 Thomas Ouwejan Hậu vệ 0 0 0 16 11 68.75% 2 0 23 6.68
6 Ron Schallenberg Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 14 11 78.57% 0 0 23 7.43
51 Sloot Steven Van Der Hậu vệ cánh phải 0 0 0 6 3 50% 1 0 11 6.52
42 Keke Topp Tiền đạo 1 1 0 8 6 75% 0 1 12 7.5
17 Yusuf Kabadayi Tiền đạo 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 11 6.49

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ