Bundesliga
Vòng 34
20:30 ngày 18/05/2024 Thứ 7
VfL Wolfsburg
Đã kết thúc 1 - 3 (1 - 1)
FSV Mainz 05
Địa điểmĐịa điểm: Volkswagen-Arena
thời tiết Thời tiết: Ít mây, 16℃~17℃
VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg

Thông số kỹ thuật

FSV Mainz 05 FSV Mainz 05
match ok
Giao bóng trước
1
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
3
13
 
Tổng cú sút
 
12
3
 
Sút trúng cầu môn
 
6
6
 
Sút ra ngoài
 
6
4
 
Cản sút
 
0
15
 
Sút Phạt
 
14
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
483
 
Số đường chuyền
 
269
77%
 
Chuyền chính xác
 
65%
13
 
Phạm lỗi
 
15
1
 
Việt vị
 
3
48
 
Đánh đầu
 
46
25
 
Đánh đầu thành công
 
22
3
 
Cứu thua
 
3
21
 
Rê bóng thành công
 
16
4
 
Thay người
 
5
2
 
Đánh chặn
 
7
16
 
Ném biên
 
24
21
 
Cản phá thành công
 
16
4
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
102
 
Pha tấn công
 
108
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
34
VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg

Sự kiện chính

FSV Mainz 05 FSV Mainz 05
1
FT
3
90'
match change Marco Richter
Ra sân: Nadiem Amiri
90'
match change Josua Guilavogui
Ra sân: Jonathan Michael Burkardt
89'
match yellow.png Dominik Kohr
87'
match change Tom Krauss
Ra sân: Brajan Gruda
85'
match goal 1 - 3 Jonathan Michael Burkardt
Kiến tạo: Brajan Gruda
Bennit Broger
Ra sân: Patrick Wimmer
match change
80'
Vaclav Cerny
Ra sân: Bote Baku
match change
76'
Kevin Behrens
Ra sân: Jonas Older Wind
match change
76'
73'
match change Ludovic Ajorque
Ra sân: Lee Jae Sung
73'
match change Anthony Caci
Ra sân: Silvan Widmer
71'
match goal 1 - 2 Sepp Van Den Berg
Lovro Majer match yellow.png
71'
54'
match yellow.png Andreas Hanche-Olsen
Patrick Wimmer match yellow.png
51'
Patrick Wimmer
Ra sân: Kevin Paredes
match change
46'
24'
match goal 1 - 1 Brajan Gruda
Kiến tạo: Nadiem Amiri
Kevin Paredes 1 - 0
Kiến tạo: Jakub Kaminski
match goal
18'
12'
match yellow.png Lee Jae Sung

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Substitutes

39
Patrick Wimmer
7
Vaclav Cerny
17
Kevin Behrens
38
Bennit Broger
12
Pavao Pervan
25
Moritz Jenz
30
Niklas Klinger
49
Anders Ronne Borset
VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg 3-4-3
3-4-2-1 FSV Mainz 05 FSV Mainz 05
1
Casteels
5
Zesiger
3
Bornauw
4
Lacroix
16
Kaminski
27
Arnold
19
Majer
2
Fischer
40
Paredes
23
Wind
20
Baku
27
Zentner
31
Kohr
3
Berg
25
Hanche-O...
30
Widmer
8
Martins
18
Amiri
2
Mwene
43
Gruda
7
Sung
29
Burkardt

Substitutes

19
Anthony Caci
23
Josua Guilavogui
17
Ludovic Ajorque
10
Marco Richter
14
Tom Krauss
33
Daniel Batz
21
Danny Vieira da Costa
44
Nelson Weiper
20
Edimilson Fernandes
Đội hình dự bị
VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg
Patrick Wimmer 39
Vaclav Cerny 7
Kevin Behrens 17
Bennit Broger 38
Pavao Pervan 12
Moritz Jenz 25
Niklas Klinger 30
Anders Ronne Borset 49
VfL Wolfsburg FSV Mainz 05
19 Anthony Caci
23 Josua Guilavogui
17 Ludovic Ajorque
10 Marco Richter
14 Tom Krauss
33 Daniel Batz
21 Danny Vieira da Costa
44 Nelson Weiper
20 Edimilson Fernandes

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2.33
1.67 Bàn thua 0.67
3.33 Phạt góc 3.33
1.33 Thẻ vàng 2.67
4 Sút trúng cầu môn 5.33
52.67% Kiểm soát bóng 40.67%
10.67 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 2
1.7 Bàn thua 1.3
4.5 Phạt góc 5
2.4 Thẻ vàng 2.8
3.9 Sút trúng cầu môn 4.8
49.1% Kiểm soát bóng 45.2%
10.2 Phạm lỗi 13.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

VfL Wolfsburg (37trận)
Chủ Khách
FSV Mainz 05 (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
6
4
6
HT-H/FT-T
0
2
1
2
HT-B/FT-T
0
2
1
0
HT-T/FT-H
0
0
3
1
HT-H/FT-H
2
2
1
6
HT-B/FT-H
2
2
1
2
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
4
2
2
2
HT-B/FT-B
2
2
4
0

VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Koen Casteels Thủ môn 0 0 0 41 19 46.34% 0 0 46 5.08
17 Kevin Behrens Tiền đạo cắm 0 0 0 4 4 100% 0 0 4 5.88
27 Maximilian Arnold Tiền vệ trụ 3 1 2 55 44 80% 2 1 70 6.48
7 Vaclav Cerny Cánh phải 0 0 0 8 8 100% 0 0 9 5.94
5 Cedric Zesiger Trung vệ 2 0 0 55 45 81.82% 1 4 72 6.6
19 Lovro Majer Tiền vệ trụ 1 0 3 58 46 79.31% 8 1 78 6.49
20 Bote Baku Hậu vệ cánh phải 1 0 1 16 12 75% 0 1 30 6.2
23 Jonas Older Wind Tiền đạo cắm 4 1 0 16 12 75% 0 2 26 6.25
4 Maxence Lacroix Trung vệ 1 0 0 51 42 82.35% 0 2 61 6.11
3 Sebastiaan Bornauw Trung vệ 0 0 0 62 48 77.42% 0 10 69 6.79
39 Patrick Wimmer Cánh phải 1 0 0 6 4 66.67% 0 1 14 5.81
40 Kevin Paredes Tiền vệ trái 1 1 1 12 8 66.67% 0 1 20 7.08
16 Jakub Kaminski Cánh trái 0 0 1 46 37 80.43% 4 3 67 6.7
2 Kilian Fischer Hậu vệ cánh phải 0 0 1 43 38 88.37% 5 0 67 6.52
38 Bennit Broger Tiền vệ 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 6 5.84

FSV Mainz 05 FSV Mainz 05
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Josua Guilavogui Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
30 Silvan Widmer Hậu vệ cánh phải 0 0 0 19 11 57.89% 0 4 38 6.56
31 Dominik Kohr Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 32 17 53.13% 0 3 43 6.84
27 Robin Zentner Thủ môn 0 0 0 32 18 56.25% 0 0 40 6.61
7 Lee Jae Sung Tiền vệ công 0 0 0 16 9 56.25% 0 2 23 6.16
17 Ludovic Ajorque Tiền đạo cắm 0 0 0 4 1 25% 0 2 5 6.17
2 Phillipp Mwene Hậu vệ cánh phải 2 1 1 17 9 52.94% 2 2 32 7.09
18 Nadiem Amiri Tiền vệ trụ 3 0 4 26 21 80.77% 3 0 55 7.67
25 Andreas Hanche-Olsen Trung vệ 0 0 0 27 22 81.48% 0 2 36 6.46
19 Anthony Caci Hậu vệ cánh trái 0 0 0 7 4 57.14% 0 0 9 6.18
10 Marco Richter Tiền vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
8 Leandro Barreiro Martins Tiền vệ trụ 1 1 0 17 13 76.47% 0 1 30 7.04
3 Sepp Van Den Berg Trung vệ 2 2 0 24 17 70.83% 0 2 40 7.61
14 Tom Krauss Tiền vệ trụ 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 5.98
29 Jonathan Michael Burkardt Tiền đạo cắm 2 1 1 17 10 58.82% 1 3 39 7.67
43 Brajan Gruda Cánh phải 2 1 2 20 14 70% 2 0 44 7.86

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ