VDQG Hungary
Vòng 33
22:45 ngày 18/05/2024 Thứ 7
Videoton Puskas Akademia
Đã kết thúc 4 - 1 (2 - 1)
Debrecin VSC 1
Địa điểmĐịa điểm: Pancho Arena
thời tiết Thời tiết: Quang đãng, 19℃~20℃
Videoton Puskas Akademia Videoton Puskas Akademia

Thông số kỹ thuật

Debrecin VSC Debrecin VSC
6
 
Phạt góc
 
0
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
1
0
 
Thẻ đỏ
 
1
26
 
Tổng cú sút
 
1
10
 
Sút trúng cầu môn
 
1
16
 
Sút ra ngoài
 
0
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
65%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
35%
528
 
Số đường chuyền
 
234
13
 
Phạm lỗi
 
12
3
 
Việt vị
 
0
0
 
Cứu thua
 
5
12
 
Rê bóng thành công
 
11
5
 
Đánh chặn
 
6
8
 
Thử thách
 
9
129
 
Pha tấn công
 
68
93
 
Tấn công nguy hiểm
 
27
Videoton Puskas Akademia Videoton Puskas Akademia

Sự kiện chính

Debrecin VSC Debrecin VSC
4
FT
1
Gyorgy Komaromi 4 - 1
Kiến tạo: Bence Vekony
match goal
90'
Lamin Colley match yellow.png
90'
Goal Disallowed match var
80'
Gyorgy Komaromi match yellow.png
73'
Zsolt Nagy 3 - 1
Kiến tạo: Quentin Maceiras
match goal
49'
Jakub Plsek match yellow.png
47'
45'
match goal 2 - 1 Adam Bodi
Kiến tạo: Soma Szuhodovszki
Gyorgy Komaromi 2 - 0
Kiến tạo: Jakov Puljic
match goal
36'
34'
match yellow.png Mate Tuboly
24'
match red Christian Manrique
Zsolt Nagy 1 - 0 match pen
15'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.67 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 3
3.67 Phạt góc 2.33
2.67 Thẻ vàng 3.33
7.67 Sút trúng cầu môn 1
50% Kiểm soát bóng 50%
13.33 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.3 Bàn thắng 1.8
0.9 Bàn thua 1.9
4 Phạt góc 4.7
2.2 Thẻ vàng 2.4
6 Sút trúng cầu môn 4.4
50% Kiểm soát bóng 50%
15.5 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Videoton Puskas Akademia (35trận)
Chủ Khách
Debrecin VSC (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
3
4
7
HT-H/FT-T
1
2
7
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
5
2
1
3
HT-B/FT-H
1
1
1
2
HT-T/FT-B
0
2
0
1
HT-H/FT-B
0
1
3
5
HT-B/FT-B
3
7
4
0