VDQG Hungary
Vòng 31
20:30 ngày 04/05/2024 Thứ 7
Videoton Puskas Akademia
Đã kết thúc 4 - 2 (2 - 1)
Varda SE
Địa điểmĐịa điểm: Pancho Arena
thời tiết Thời tiết: ,
Videoton Puskas Akademia Videoton Puskas Akademia

Thông số kỹ thuật

Varda SE Varda SE
2
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
3
18
 
Tổng cú sút
 
20
8
 
Sút trúng cầu môn
 
11
10
 
Sút ra ngoài
 
9
0
 
Cản sút
 
1
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
374
 
Số đường chuyền
 
394
10
 
Phạm lỗi
 
10
3
 
Việt vị
 
1
26
 
Đánh đầu thành công
 
25
5
 
Cứu thua
 
2
18
 
Rê bóng thành công
 
12
9
 
Đánh chặn
 
8
3
 
Thử thách
 
13
82
 
Pha tấn công
 
95
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
53
Videoton Puskas Akademia Videoton Puskas Akademia

Sự kiện chính

Varda SE Varda SE
4
FT
2
90'
match goal 4 - 2 Esik A.
90'
match yellow.png Bernardo Matic
Bence Batik match yellow.png
89'
Roland Szolnoki match yellow.png
81'
Gyorgy Komaromi 4 - 1
Kiến tạo: Jakov Puljic
match goal
65'
Zsolt Nagy 3 - 1
Kiến tạo: Jakov Puljic
match goal
50'
45'
match goal 2 - 1 Jaroslav Navratil
Kiến tạo: Kevin Kormendi
Zsolt Nagy 2 - 0
Kiến tạo: Gyorgy Komaromi
match goal
38'
Jakov Puljic 1 - 0
Kiến tạo: Jakub Plsek
match goal
29'
23'
match yellow.png Driton Camaj
18'
match yellow.png Raul Stefan

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.67 Bàn thắng 2.33
1.33 Bàn thua 3
3.67 Phạt góc 5.67
2.67 Thẻ vàng 2.67
7.67 Sút trúng cầu môn 7.67
50% Kiểm soát bóng 50%
13.33 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.3 Bàn thắng 1.8
0.9 Bàn thua 1.8
4 Phạt góc 5.7
2.2 Thẻ vàng 2.5
6 Sút trúng cầu môn 6.3
50% Kiểm soát bóng 49.2%
15.5 Phạm lỗi 7.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Videoton Puskas Akademia (35trận)
Chủ Khách
Varda SE (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
3
7
9
HT-H/FT-T
1
2
1
4
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
5
2
1
2
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
0
1
4
2
HT-B/FT-B
3
7
4
3