


Thông số kỹ thuật


Sự kiện chính




Ra sân: Pham Xuan Manh



Ra sân: Van Tung Nguyen

Ra sân: Nguyen Quang Hai


Ra sân: Jordi Amat Mass

Ra sân: Rafael Struick

Ra sân: Egy Maulana Vikri

Ra sân: Asnawi Mangkualam
Ra sân: Thai Son Nguyen

Ra sân: Pham Tuan Hai


Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Vietnam
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | Nguyen Quang Hai | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 29 | 21 | 72.41% | 0 | 0 | 37 | 7 | |
11 | Tuan Anh Nguyen | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 56 | 50 | 89.29% | 2 | 0 | 69 | 6.6 | |
17 | Vu Van Thanh | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0% | 3 | 0 | 8 | 6.7 | |
9 | Nguyen Van Toan | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 7 | 6.6 | |
7 | Pham Xuan Manh | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 2 | 26 | 17 | 65.38% | 1 | 8 | 55 | 7.2 | |
1 | Filip Nguyen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 22 | 64.71% | 0 | 0 | 50 | 7.6 | |
10 | Pham Tuan Hai | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 27 | 6.8 | |
20 | Bui Hoang Viet Anh | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 59 | 43 | 72.88% | 0 | 8 | 73 | 7.3 | |
25 | Le Thanh Phong | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 30 | 25 | 83.33% | 1 | 0 | 35 | 6.2 | |
6 | Nguyen Thanh Binh | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 60 | 42 | 70% | 0 | 1 | 80 | 6.5 | |
24 | Van Tung Nguyen | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 1 | 2 | 35 | 6.6 | |
16 | Thai Son Nguyen | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 36 | 30 | 83.33% | 0 | 0 | 42 | 6.7 | |
12 | Tuan Tai Phan | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 56 | 43 | 76.79% | 1 | 0 | 68 | 6.5 | |
22 | Van Khang Khuat | Tiền vệ trái | 3 | 1 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 2 | 0 | 21 | 7.1 | |
14 | Van Truong Nguyen | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 1 | 7 | 6.6 | |
3 | Minh Trong Vo | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 49 | 33 | 67.35% | 4 | 2 | 76 | 7.1 |
Indonesia
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Jordi Amat Mass | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 34 | 29 | 85.29% | 0 | 3 | 41 | 6.9 | |
6 | Sandy Walsh | Hậu vệ cánh phải | 3 | 2 | 1 | 40 | 31 | 77.5% | 0 | 4 | 52 | 7.1 | |
10 | Egy Maulana Vikri | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 24 | 16 | 66.67% | 1 | 0 | 34 | 6.5 | |
8 | Witan Sulaeman | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 17 | 6.5 | |
17 | Adam Alis Setyano | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 10 | 8 | 80% | 0 | 1 | 14 | 6.8 | |
2 | Yakob Sayuri | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 28 | 15 | 53.57% | 2 | 2 | 52 | 6.9 | |
14 | Asnawi Mangkualam | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 1 | 29 | 7.2 | |
5 | Rizky Ridho | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 1 | 13 | 6.7 | |
12 | Pratama Arhan Alief Rifai | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 25 | 21 | 84% | 2 | 1 | 48 | 7.1 | |
21 | Ernando Ari Sutaryadi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 10 | 41.67% | 0 | 1 | 36 | 7.5 | |
7 | Marselino Ferdinan | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 41 | 35 | 85.37% | 2 | 0 | 70 | 7.1 | |
24 | Ivar Jenner | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 32 | 21 | 65.63% | 0 | 0 | 50 | 6.8 | |
11 | Rafael Struick | Cánh trái | 3 | 1 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 2 | 26 | 7.2 | |
16 | Hokky Caraka | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 1 | 13 | 6.9 | |
25 | Justin Hubner | Trung vệ | 1 | 0 | 2 | 48 | 37 | 77.08% | 5 | 6 | 63 | 7.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ