VĐQG Hy Lạp
Vòng 4
21:30 ngày 13/04/2024 Thứ 7
Volos NFC
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 1)
Atromitos Athens
Địa điểmĐịa điểm:
thời tiết Thời tiết: Trong lành, 27℃~28℃
Volos NFC Volos NFC

Thông số kỹ thuật

Atromitos Athens Atromitos Athens
7
 
Phạt góc
 
2
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
5
12
 
Tổng cú sút
 
14
7
 
Sút trúng cầu môn
 
5
5
 
Sút ra ngoài
 
9
22
 
Sút Phạt
 
20
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
370
 
Số đường chuyền
 
306
20
 
Phạm lỗi
 
20
0
 
Việt vị
 
2
7
 
Đánh đầu thành công
 
5
4
 
Cứu thua
 
4
16
 
Rê bóng thành công
 
17
4
 
Đánh chặn
 
5
9
 
Thử thách
 
11
89
 
Pha tấn công
 
71
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
31
Volos NFC Volos NFC

Sự kiện chính

Atromitos Athens Atromitos Athens
2
FT
2
86'
match yellow.png Aguibou Camara
Joeri de Kamps match yellow.png
83'
Nemanja Glavcic 2 - 2 match goal
81'
78'
match yellow.png Antonis Trimmatis
70'
match pen 1 - 2 Karol Angielski
68'
match var Karol Angielski Penalty awarded
Jasin-Amin Assehnoun match yellow.png
59'
Christos Shelis match yellow.png
56'
53'
match yellow.png Karol Angielski
45'
match yellow.png Nikolaos Athanasiou
Juan Manuel Garcia 1 - 1 match goal
45'
Juan Manuel Garcia match hong pen
45'
22'
match yellow.png Georgios Vrakas
18'
match goal 0 - 1 Nikolaos Athanasiou
Kiến tạo: Karol Angielski

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.33
1 Bàn thua 1.33
3.33 Phạt góc 3.33
4.67 Sút trúng cầu môn 3.67
53.33% Kiểm soát bóng 52.67%
11.67 Phạm lỗi 14.33
2.33 Thẻ vàng 2.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.3
1.2 Bàn thua 1.3
3.5 Phạt góc 3.2
4.2 Sút trúng cầu môn 4.1
47% Kiểm soát bóng 53.2%
16.6 Phạm lỗi 13
3.1 Thẻ vàng 3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Volos NFC (36trận)
Chủ Khách
Atromitos Athens (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
8
3
7
HT-H/FT-T
3
1
2
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
1
2
HT-H/FT-H
4
3
4
5
HT-B/FT-H
0
2
2
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
2
2
2
HT-B/FT-B
6
2
3
2