Hạng nhất Anh
Vòng
20:15 ngày 12/05/2024 CN
West Bromwich(WBA)
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Southampton
Địa điểmĐịa điểm: Hawthorns Stadium
thời tiết Thời tiết: Giông bão, 18℃~19℃
West Bromwich(WBA) West Bromwich(WBA)

Thông số kỹ thuật

Southampton Southampton
7
 
Phạt góc
 
9
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
7
1
 
Thẻ vàng
 
2
14
 
Tổng cú sút
 
12
2
 
Sút trúng cầu môn
 
3
8
 
Sút ra ngoài
 
6
4
 
Cản sút
 
3
36%
 
Kiểm soát bóng
 
64%
35%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
65%
331
 
Số đường chuyền
 
579
87%
 
Chuyền chính xác
 
91%
8
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
5
22
 
Đánh đầu
 
28
13
 
Đánh đầu thành công
 
12
3
 
Cứu thua
 
2
10
 
Rê bóng thành công
 
18
6
 
Đánh chặn
 
3
22
 
Ném biên
 
11
10
 
Cản phá thành công
 
18
7
 
Thử thách
 
4
70
 
Pha tấn công
 
95
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
40
West Bromwich(WBA) West Bromwich(WBA)

Sự kiện chính

Southampton Southampton
0
FT
0
Adam Reach
Ra sân: Conor Townsend
match change
90'
John Swift
Ra sân: Tom Fellows
match change
82'
Jed Wallace
Ra sân: Michael Johnston
match change
81'
Semi Ajayi
Ra sân: Okay Yokuslu
match change
81'
Yann MVila
Ra sân: Brandon Thomas-Asante
match change
81'
73'
match yellow.png Taylor Harwood-Bellis
72'
match change Ross Stewart
Ra sân: Adam Armstrong
72'
match change Ryan Fraser
Ra sân: Ryan Manning
71'
match change David Brooks
Ra sân: Sekou Mara
Michael Johnston match yellow.png
56'
36'
match yellow.png Flynn Downes

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Yann MVila
6
Semi Ajayi
20
Adam Reach
7
Jed Wallace
19
John Swift
17
Andreas Weimann
14
Nathaniel Chalobah
33
Joshua Griffiths
10
Matthew Phillips
West Bromwich(WBA) West Bromwich(WBA) 4-2-3-1
3-5-2 Southampton Southampton
24
Palmer
3
Townsend
4
Kipre
5
Bartley
2
Furlong
27
Mowatt
35
Yokuslu
23
Johnston
11
Diangana
31
Fellows
21
Thomas-A...
1
McCarthy
21
Harwood-...
35
Bednarek
5
Stephens
2
Walker-P...
16
Smallbon...
4
Downes
7
Aribo
3
Manning
18
Mara
9
Armstron...

Substitutes

11
Ross Stewart
26
Ryan Fraser
36
David Brooks
20
Kamal Deen Sulemana
14
James Bree
19
Joe Rothwell
13
Joe Lumley
23
Samuel Ikechukwu Edozie
24
Shea Charles
Đội hình dự bị
West Bromwich(WBA) West Bromwich(WBA)
Yann MVila 22
Semi Ajayi 6
Adam Reach 20
Jed Wallace 7
John Swift 19
Andreas Weimann 17
Nathaniel Chalobah 14
Joshua Griffiths 33
Matthew Phillips 10
West Bromwich(WBA) Southampton
11 Ross Stewart
26 Ryan Fraser
36 David Brooks
20 Kamal Deen Sulemana
14 James Bree
19 Joe Rothwell
13 Joe Lumley
23 Samuel Ikechukwu Edozie
24 Shea Charles

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 0.67
6.67 Phạt góc 4.67
1.67 Thẻ vàng 1.67
3.67 Sút trúng cầu môn 3.67
41.67% Kiểm soát bóng 57.33%
9.33 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.4
1.4 Bàn thua 1.3
6.1 Phạt góc 5.3
1.7 Thẻ vàng 1.4
4.1 Sút trúng cầu môn 3.9
52.7% Kiểm soát bóng 63.4%
8.9 Phạm lỗi 9.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

West Bromwich(WBA) (51trận)
Chủ Khách
Southampton (53trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
12
8
12
4
HT-H/FT-T
4
3
5
2
HT-B/FT-T
0
0
1
2
HT-T/FT-H
0
1
2
1
HT-H/FT-H
5
4
0
5
HT-B/FT-H
0
3
1
2
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
1
3
0
3
HT-B/FT-B
4
2
5
7

West Bromwich(WBA) West Bromwich(WBA)
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Yann MVila Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 4 4 100% 0 1 7 6.17
5 Kyle Bartley Trung vệ 4 0 0 49 43 87.76% 0 4 58 6.94
35 Okay Yokuslu Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 38 35 92.11% 0 3 49 7.15
3 Conor Townsend Hậu vệ cánh trái 1 0 0 24 22 91.67% 1 1 39 6.79
7 Jed Wallace Cánh phải 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 5.99
20 Adam Reach Tiền vệ trái 1 0 0 3 3 100% 0 1 5 6.13
6 Semi Ajayi Trung vệ 0 0 0 6 5 83.33% 0 1 6 6.12
27 Alex Mowatt Tiền vệ trụ 2 0 4 43 43 100% 4 0 55 6.96
19 John Swift Tiền vệ trụ 0 0 1 11 9 81.82% 1 0 12 6.11
2 Darnell Furlong Hậu vệ cánh phải 1 0 1 36 28 77.78% 0 0 62 7.4
24 Alex Palmer Thủ môn 0 0 0 18 14 77.78% 0 0 23 7.1
21 Brandon Thomas-Asante Tiền đạo cắm 1 0 0 5 4 80% 0 0 15 6.28
11 Grady Diangana Cánh phải 2 2 0 23 19 82.61% 1 1 37 6.55
4 Cedric Kipre Trung vệ 0 0 1 39 35 89.74% 0 1 46 7.13
23 Michael Johnston Cánh trái 1 0 2 21 15 71.43% 7 0 38 6.72
31 Tom Fellows 0 0 2 9 7 77.78% 3 0 23 6.64

Southampton Southampton
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Alex McCarthy Thủ môn 0 0 0 33 24 72.73% 0 1 44 7.49
26 Ryan Fraser Cánh trái 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 10 6.02
5 Jack Stephens Trung vệ 0 0 0 89 87 97.75% 0 1 103 6.96
36 David Brooks Cánh phải 0 0 1 5 3 60% 0 0 5 6.11
11 Ross Stewart Tiền đạo cắm 1 1 0 2 2 100% 0 1 4 6.26
3 Ryan Manning Hậu vệ cánh trái 1 0 1 38 31 81.58% 4 2 59 6.87
9 Adam Armstrong Tiền đạo cắm 2 0 0 15 13 86.67% 1 1 23 6.2
35 Jan Bednarek Trung vệ 0 0 0 102 95 93.14% 0 1 113 7.13
2 Kyle Walker-Peters Hậu vệ cánh phải 1 0 0 43 40 93.02% 2 0 58 6.74
7 Joe Aribo Tiền vệ công 1 0 3 44 39 88.64% 1 1 56 6.89
4 Flynn Downes Tiền vệ trụ 2 1 1 56 54 96.43% 0 1 65 6.94
21 Taylor Harwood-Bellis Trung vệ 2 1 1 98 92 93.88% 0 1 111 7.11
16 Will Smallbone Tiền vệ trụ 0 0 3 36 33 91.67% 11 1 54 6.93
18 Sekou Mara Tiền đạo cắm 2 0 0 8 6 75% 0 1 17 6.22

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ