FA Cup
Vòng Vòng 4
18:45 ngày 28/01/2024 CN
West Bromwich(WBA)
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 1)
Wolves
Địa điểmĐịa điểm: Hawthorns Stadium
thời tiết Thời tiết: Nhiều mây, 8℃~9℃
West Bromwich(WBA) West Bromwich(WBA)

Thông số kỹ thuật

Wolves Wolves
8
 
Phạt góc
 
7
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
0
12
 
Tổng cú sút
 
8
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
3
 
Sút ra ngoài
 
4
5
 
Cản sút
 
0
11
 
Sút Phạt
 
12
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
464
 
Số đường chuyền
 
448
85%
 
Chuyền chính xác
 
84%
11
 
Phạm lỗi
 
8
2
 
Việt vị
 
2
19
 
Đánh đầu
 
23
8
 
Đánh đầu thành công
 
13
2
 
Cứu thua
 
4
13
 
Rê bóng thành công
 
10
3
 
Đánh chặn
 
7
17
 
Ném biên
 
17
13
 
Cản phá thành công
 
10
6
 
Thử thách
 
19
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
79
 
Pha tấn công
 
91
61
 
Tấn công nguy hiểm
 
27
West Bromwich(WBA) West Bromwich(WBA)

Sự kiện chính

Wolves Wolves
0
FT
2
Caleb Taylor
Ra sân: Kyle Bartley
match change
78'
Gonzalo Avila Gordon
Ra sân: Conor Townsend
match change
78'
Erik Pieters
Ra sân: Cedric Kipre
match change
78'
78'
match goal 0 - 2 Matheus Cunha
Kiến tạo: Max Kilman
78'
match change Tawanda Chirewa
Ra sân: Pedro Neto
Kyle Bartley match yellow.png
72'
70'
match change Rayan Ait Nouri
Ra sân: Jeanricner Bellegarde
Tom Fellows
Ra sân: Nathaniel Chalobah
match change
67'
Jed Wallace match yellow.png
54'
38'
match goal 0 - 1 Pedro Neto
Kiến tạo: Matt Doherty

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Substitutes

15
Erik Pieters
36
Caleb Taylor
31
Tom Fellows
26
Gonzalo Avila Gordon
24
Alex Palmer
32
Jovan Malcolm
37
Harry Whitwell
47
Fenton Heard
43
Reece Hall
West Bromwich(WBA) West Bromwich(WBA) 4-1-4-1
3-4-2-1 Wolves Wolves
33
Griffith...
3
Townsend
4
Kipre
5
Bartley
2
Furlong
35
Yokuslu
19
Swift
27
Mowatt
14
Chalobah
7
Wallace
21
Thomas-A...
1
Sa
23
Kilman
15
Dawson
24
Gomes
22
Semedo
5
Lemina
20
Doyle
2
Doherty
7
Neto
12
Cunha
27
Bellegar...

Substitutes

3
Rayan Ait Nouri
62
Tawanda Chirewa
32
Joseph Hodge
17
Hugo Bueno
4
Santiago Ignacio Bueno Sciutto
63
Nathan Fraser
25
Daniel Bentley
42
Harvey Griffiths
40
Tom King
Đội hình dự bị
West Bromwich(WBA) West Bromwich(WBA)
Erik Pieters 15
Caleb Taylor 36
Tom Fellows 31
Gonzalo Avila Gordon 26
Alex Palmer 24
Jovan Malcolm 32
Harry Whitwell 37
Fenton Heard 47
Reece Hall 43
West Bromwich(WBA) Wolves
3 Rayan Ait Nouri
62 Tawanda Chirewa
32 Joseph Hodge
17 Hugo Bueno
4 Santiago Ignacio Bueno Sciutto
63 Nathan Fraser
25 Daniel Bentley
42 Harvey Griffiths
40 Tom King

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 3.33
6.67 Phạt góc 3.33
1.67 Thẻ vàng 2.67
3.67 Sút trúng cầu môn 4
41.67% Kiểm soát bóng 45.33%
9.33 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 0.8
1.4 Bàn thua 2.1
6.1 Phạt góc 3.6
1.7 Thẻ vàng 3.2
4.1 Sút trúng cầu môn 4
52.7% Kiểm soát bóng 50.3%
8.9 Phạm lỗi 12

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

West Bromwich(WBA) (51trận)
Chủ Khách
Wolves (45trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
12
8
7
6
HT-H/FT-T
4
3
2
5
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
5
4
3
4
HT-B/FT-H
0
3
1
0
HT-T/FT-B
0
1
2
1
HT-H/FT-B
1
3
1
1
HT-B/FT-B
4
2
6
4

West Bromwich(WBA) West Bromwich(WBA)
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Kyle Bartley Trung vệ 1 0 0 40 34 85% 0 0 48 6.25
14 Nathaniel Chalobah Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 16 13 81.25% 0 0 18 6.23
35 Okay Yokuslu Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 41 37 90.24% 0 2 53 6.47
3 Conor Townsend Hậu vệ cánh trái 0 0 1 22 20 90.91% 2 0 36 6.52
7 Jed Wallace Cánh phải 2 1 2 17 12 70.59% 3 0 27 6.33
27 Alex Mowatt Tiền vệ trụ 0 0 0 40 39 97.5% 3 0 47 6.05
19 John Swift Tiền vệ trụ 2 1 0 41 35 85.37% 4 0 51 6.4
2 Darnell Furlong Hậu vệ cánh phải 0 0 1 33 18 54.55% 2 1 53 6.05
21 Brandon Thomas-Asante Tiền đạo cắm 2 1 0 9 6 66.67% 0 1 19 6.42
4 Cedric Kipre Trung vệ 1 0 0 40 34 85% 0 0 51 6.38
33 Joshua Griffiths Thủ môn 0 0 0 27 24 88.89% 0 0 33 5.97
31 Tom Fellows 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6

Wolves Wolves
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Craig Dawson Trung vệ 0 0 0 34 30 88.24% 0 1 41 6.96
22 Nelson Cabral Semedo Hậu vệ cánh phải 0 0 0 36 32 88.89% 0 0 43 6.4
1 Jose Sa Thủ môn 0 0 0 16 9 56.25% 0 1 29 7.09
2 Matt Doherty Hậu vệ cánh phải 0 0 2 23 21 91.3% 1 2 36 7.18
5 Mario Lemina Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 40 37 92.5% 1 2 48 6.96
27 Jeanricner Bellegarde Tiền vệ trụ 1 0 0 18 16 88.89% 1 0 29 6.45
7 Pedro Neto Cánh phải 1 1 0 27 26 96.3% 6 0 45 7.59
12 Matheus Cunha Tiền đạo cắm 2 0 0 21 16 76.19% 0 0 31 6.52
23 Max Kilman Trung vệ 0 0 0 47 41 87.23% 0 2 58 7.18
20 Thomas Glyn Doyle Tiền vệ trụ 0 0 1 58 51 87.93% 4 0 70 6.78
24 Toti Gomes Trung vệ 0 0 1 43 34 79.07% 1 1 64 7.39

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ