VĐQG Bỉ
Vòng 9
23:15 ngày 18/05/2024 Thứ 7
Westerlo
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 1)
Mechelen
Địa điểmĐịa điểm: Het Kuipje
thời tiết Thời tiết: Ít mây, 15℃~16℃
Westerlo Westerlo

Thông số kỹ thuật

Mechelen Mechelen
10
 
Phạt góc
 
5
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
16
2
 
Sút trúng cầu môn
 
7
5
 
Sút ra ngoài
 
6
3
 
Cản sút
 
3
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
474
 
Số đường chuyền
 
475
86%
 
Chuyền chính xác
 
86%
8
 
Phạm lỗi
 
10
4
 
Việt vị
 
1
12
 
Đánh đầu
 
10
4
 
Đánh đầu thành công
 
7
5
 
Cứu thua
 
2
13
 
Rê bóng thành công
 
23
12
 
Đánh chặn
 
4
15
 
Ném biên
 
16
1
 
Dội cột/xà
 
0
14
 
Cản phá thành công
 
23
4
 
Thử thách
 
7
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
105
 
Pha tấn công
 
78
64
 
Tấn công nguy hiểm
 
35
Westerlo Westerlo

Sự kiện chính

Mechelen Mechelen
0
FT
2
90'
match change Jannes Van Hecke
Ra sân: Ngal Ayel Mukau
90'
match goal 0 - 2 Rafik Belghali
86'
match change Islam Slimani
Ra sân: Lion Lauberbach
86'
match change Rafik Belghali
Ra sân: Kerim Mrabti
Karol Borys
Ra sân: Lucas Stassin
match change
86'
Thomas Van den Keybus
Ra sân: Dogucan Haspolat
match change
79'
79'
match change Geoffry Hairemans
Ra sân: Patrick Pflucke
79'
match change Nikola Storm
Ra sân: Bilal Bafdili
Kyan Vaesen
Ra sân: Nicolas Madsen
match change
64'
Allahyar Sayyadmanesh
Ra sân: Josimar Alcocer
match change
64'
Lucas Stassin Goal Disallowed match var
35'
28'
match yellow.png Rob Schoofs
25'
match goal 0 - 1 Bilal Bafdili
Kiến tạo: Kerim Mrabti

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Substitutes

39
Thomas Van den Keybus
14
Kyan Vaesen
90
Allahyar Sayyadmanesh
28
Karol Borys
30
Koen VanLangendonck
25
Tuur Rommens
32
Edisson Jordanov
33
Roman Neustadter
83
Raf Smekens
Westerlo Westerlo 4-2-3-1
4-2-3-1 Mechelen Mechelen
1
Bolat
5
Bos
24
Tagir
46
Piedfort
22
Reynolds
6
Haspolat
15
Sydorchu...
77
Alcocer
8
Madsen
18
Yow
76
Stassin
15
Thoelen
21
Mbombo
8
Konate
42
Garanang...
23
Foulon
34
Mukau
16
Schoofs
77
Pflucke
35
Bafdili
19
Mrabti
20
Lauberba...

Substitutes

13
Islam Slimani
6
Jannes Van Hecke
11
Nikola Storm
17
Rafik Belghali
7
Geoffry Hairemans
39
Isaac Asante
31
Oskar Annell
5
Sandy Walsh
Đội hình dự bị
Westerlo Westerlo
Thomas Van den Keybus 39
Kyan Vaesen 14
Allahyar Sayyadmanesh 90
Karol Borys 28
Koen VanLangendonck 30
Tuur Rommens 25
Edisson Jordanov 32
Roman Neustadter 33
Raf Smekens 83
Westerlo Mechelen
13 Islam Slimani
6 Jannes Van Hecke
11 Nikola Storm
17 Rafik Belghali
7 Geoffry Hairemans
39 Isaac Asante
31 Oskar Annell
5 Sandy Walsh

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 2
5.33 Phạt góc 4
0.67 Thẻ vàng 1
2.67 Sút trúng cầu môn 6
47.67% Kiểm soát bóng 53%
4 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.7
2 Bàn thua 1.7
5.4 Phạt góc 5.6
2.2 Thẻ vàng 1.6
4.3 Sút trúng cầu môn 5.4
42.9% Kiểm soát bóng 50.9%
8.2 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Westerlo (40trận)
Chủ Khách
Mechelen (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
7
4
6
HT-H/FT-T
2
1
4
3
HT-B/FT-T
0
2
1
0
HT-T/FT-H
2
3
0
1
HT-H/FT-H
3
5
3
2
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
1
0
1
1
HT-H/FT-B
3
1
2
3
HT-B/FT-B
6
1
3
4

Westerlo Westerlo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Sinan Bolat Thủ môn 0 0 0 16 13 81.25% 0 0 21 6.29
15 Serhiy Sydorchuk Tiền vệ 0 0 1 40 34 85% 0 0 44 6.35
6 Dogucan Haspolat Tiền vệ phòng ngự 0 0 3 45 41 91.11% 8 0 59 6.73
8 Nicolas Madsen Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 23 18 78.26% 1 0 28 6.16
22 Bryan Reynolds Hậu vệ 0 0 0 35 28 80% 0 0 43 5.97
18 Griffin Yow Cánh trái 0 0 0 14 11 78.57% 2 0 31 6.77
24 Ravil Tagir Hậu vệ 1 0 0 48 44 91.67% 0 0 51 5.77
5 Jordan Bos Hậu vệ 3 0 0 15 13 86.67% 1 1 33 6.44
77 Josimar Alcocer Tiền đạo 1 1 0 15 14 93.33% 1 0 22 6.1
76 Lucas Stassin Tiền đạo 0 0 0 7 5 71.43% 0 1 13 6
46 Arthur Piedfort Trung vệ 0 0 0 39 38 97.44% 0 0 45 6.35

Mechelen Mechelen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Rob Schoofs Tiền vệ 1 0 0 26 23 88.46% 0 0 32 6.56
15 Yannick Thoelen Thủ môn 0 0 0 17 12 70.59% 0 0 22 6.75
21 Boli Bolingoli Mbombo Hậu vệ 0 0 0 22 20 90.91% 1 0 35 6.68
19 Kerim Mrabti Tiền vệ công 1 0 3 12 10 83.33% 0 1 16 7.09
77 Patrick Pflucke Tiền đạo 1 1 1 11 7 63.64% 2 1 23 6.79
20 Lion Lauberbach Tiền vệ công 0 0 0 10 6 60% 0 0 16 6.12
23 Daam Foulon Hậu vệ 1 0 0 11 10 90.91% 0 0 19 6.6
8 Mory Konate Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 28 20 71.43% 0 2 34 6.75
42 Munashe Garananga Trung vệ 0 0 0 20 18 90% 0 0 27 6.86
34 Ngal Ayel Mukau Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 17 14 82.35% 0 0 24 6.78
35 Bilal Bafdili 2 2 2 12 10 83.33% 0 0 16 7.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ