VĐQG Bỉ
Vòng 4
23:15 ngày 20/04/2024 Thứ 7
Westerlo
Đã kết thúc 3 - 3 (1 - 1)
Standard Liege
Địa điểmĐịa điểm: Het Kuipje
thời tiết Thời tiết: Nhiều mây, 7℃~8℃
Westerlo Westerlo

Thông số kỹ thuật

Standard Liege Standard Liege
6
 
Phạt góc
 
7
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
1
19
 
Tổng cú sút
 
17
6
 
Sút trúng cầu môn
 
8
8
 
Sút ra ngoài
 
6
5
 
Cản sút
 
3
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
343
 
Số đường chuyền
 
383
8
 
Phạm lỗi
 
12
0
 
Việt vị
 
2
21
 
Đánh đầu thành công
 
16
5
 
Cứu thua
 
3
18
 
Rê bóng thành công
 
18
9
 
Đánh chặn
 
4
1
 
Dội cột/xà
 
0
10
 
Cản phá thành công
 
8
3
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
89
 
Pha tấn công
 
87
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
48
Westerlo Westerlo

Sự kiện chính

Standard Liege Standard Liege
3
FT
3
90'
match goal 3 - 3 Konstantinos Laifis
Kiến tạo: Hayao Kawabe
87'
match change Gilles Dewaele
Ra sân: William Balikwisha
87'
match change Seydou Fini
Ra sân: Cihan Canak
Raf Smekens
Ra sân: Josimar Alcocer
match change
81'
78'
match goal 3 - 2 Steven Alzate
Kiến tạo: William Balikwisha
73'
match yellow.png Hayao Kawabe
Karol Borys
Ra sân: Matija Frigan
match change
71'
Allahyar Sayyadmanesh
Ra sân: Griffin Yow
match change
70'
64'
match change Steven Alzate
Ra sân: Hakim Sahabo
64'
match change Kamal Sowah
Ra sân: Jonathan Panzo
Bryan Reynolds match yellow.png
62'
Griffin Yow 3 - 1 match pen
59'
Lucas Stassin 2 - 1
Kiến tạo: Griffin Yow
match goal
49'
Matija Frigan 1 - 1
Kiến tạo: Ravil Tagir
match goal
29'
22'
match goal 0 - 1 Wilfried Kanga Aka
Kiến tạo: Kelvin Yeboah

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Substitutes

30
Koen VanLangendonck
20
Nick Gillekens
33
Roman Neustadter
32
Edisson Jordanov
5
Jordan Bos
28
Karol Borys
83
Raf Smekens
39
Thomas Van den Keybus
90
Allahyar Sayyadmanesh
14
Kyan Vaesen
Westerlo Westerlo 4-4-2
3-1-4-2 Standard Liege Standard Liege
1
Bolat
25
Rommens
24
Tagir
46
Piedfort
22
Reynolds
77
Alcocer
15
Sydorchu...
6
Haspolat
18
Yow
76
Stassin
9
Frigan
16
Bodart
51
Ngnokam
34
Laifis
5
Panzo
33
Sahabo
8
Price
6
Kawabe
22
Balikwis...
61
Canak
14
Aka
9
Yeboah

Substitutes

40
Matthieu Luka Epolo
25
Ibe Hautekiet
2
Gilles Dewaele
19
Moussa Djenepo
17
Steven Alzate
32
Brahim Ghalidi
11
Seydou Fini
18
Kamal Sowah
28
Stipe Perica
Đội hình dự bị
Westerlo Westerlo
Koen VanLangendonck 30
Nick Gillekens 20
Roman Neustadter 33
Edisson Jordanov 32
Jordan Bos 5
Karol Borys 28
Raf Smekens 83
Thomas Van den Keybus 39
Allahyar Sayyadmanesh 90
Kyan Vaesen 14
Westerlo Standard Liege
40 Matthieu Luka Epolo
25 Ibe Hautekiet
2 Gilles Dewaele
19 Moussa Djenepo
17 Steven Alzate
32 Brahim Ghalidi
11 Seydou Fini
18 Kamal Sowah
28 Stipe Perica

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 2.33
5.33 Phạt góc 2
0.67 Thẻ vàng 0.67
2.67 Sút trúng cầu môn 1
47.67% Kiểm soát bóng 47.67%
4 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.4
2 Bàn thua 1.9
5.4 Phạt góc 4.2
2.2 Thẻ vàng 1
4.3 Sút trúng cầu môn 4.8
42.9% Kiểm soát bóng 49.2%
8.2 Phạm lỗi 8.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Westerlo (40trận)
Chủ Khách
Standard Liege (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
7
4
6
HT-H/FT-T
2
1
2
4
HT-B/FT-T
0
2
1
1
HT-T/FT-H
2
3
1
1
HT-H/FT-H
3
5
7
5
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
3
1
3
0
HT-B/FT-B
6
1
2
2

Westerlo Westerlo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Sinan Bolat Thủ môn 0 0 0 16 10 62.5% 0 0 21 6.7
15 Serhiy Sydorchuk Tiền vệ 1 0 0 22 20 90.91% 0 1 31 6.7
6 Dogucan Haspolat Tiền vệ phòng ngự 1 0 2 21 19 90.48% 4 0 35 7.1
22 Bryan Reynolds Hậu vệ 0 0 0 20 15 75% 3 0 34 6.7
18 Griffin Yow Cánh trái 2 0 1 16 10 62.5% 3 0 29 6.6
24 Ravil Tagir Hậu vệ 1 0 2 31 29 93.55% 0 0 37 7.3
9 Matija Frigan Tiền đạo 3 1 1 11 8 72.73% 0 1 15 7.3
25 Tuur Rommens Hậu vệ 1 0 1 22 19 86.36% 1 0 33 7
77 Josimar Alcocer Tiền đạo 2 1 1 9 5 55.56% 2 1 20 7.3
76 Lucas Stassin Tiền đạo 1 0 2 9 8 88.89% 0 0 13 6.5
46 Arthur Piedfort Trung vệ 0 0 0 16 11 68.75% 0 2 19 6.5

Standard Liege Standard Liege
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Hayao Kawabe Tiền vệ 1 1 4 16 11 68.75% 3 1 24 7
14 Wilfried Kanga Aka Tiền đạo 1 1 0 9 8 88.89% 0 0 13 7.2
16 Arnaud Bodart Thủ môn 0 0 0 23 14 60.87% 0 0 28 6.8
34 Konstantinos Laifis Hậu vệ 0 0 0 38 33 86.84% 0 3 52 6.9
5 Jonathan Panzo Trung vệ 1 0 0 20 19 95% 0 0 28 6.5
9 Kelvin Yeboah Tiền đạo cắm 1 0 1 10 9 90% 0 1 16 7.2
22 William Balikwisha Tiền vệ công 1 0 0 14 13 92.86% 3 0 26 6.6
8 Isaac Price Tiền vệ 1 1 0 14 10 71.43% 0 0 22 6.6
61 Cihan Canak Tiền vệ công 0 0 0 10 9 90% 1 0 22 6.3
51 Lucas Noubi Ngnokam Hậu vệ 0 0 0 12 11 91.67% 0 0 21 6.8
33 Hakim Sahabo Tiền vệ 1 0 0 14 10 71.43% 0 0 23 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ