VĐQG Úc
Vòng 23
15:45 ngày 05/04/2024 Thứ 6
Western Sydney
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 1)
Brisbane Roar
Địa điểmĐịa điểm: Parramatta Stadium
thời tiết Thời tiết: Trong lành, 18℃~19℃
Western Sydney Western Sydney

Thông số kỹ thuật

Brisbane Roar Brisbane Roar
6
 
Phạt góc
 
7
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
2
18
 
Tổng cú sút
 
14
7
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
7
6
 
Cản sút
 
3
10
 
Sút Phạt
 
12
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
490
 
Số đường chuyền
 
550
10
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
1
9
 
Đánh đầu thành công
 
9
2
 
Cứu thua
 
6
11
 
Rê bóng thành công
 
16
14
 
Đánh chặn
 
6
11
 
Cản phá thành công
 
16
16
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
96
 
Pha tấn công
 
94
58
 
Tấn công nguy hiểm
 
63
Western Sydney Western Sydney

Sự kiện chính

Brisbane Roar Brisbane Roar
1
FT
2
90'
match yellow.png Tom Aldred
Marcus Antonsson match hong pen
90'
90'
match yellow.png Macklin Freke
Oscar Priestman match yellow.png
90'
Marcus Antonsson Penalty awarded match var
89'
84'
match change Jez Lofthouse
Ra sân: Florin Berenguer
Tate Russell
Ra sân: Aidan Simmons
match change
82'
Marcus Antonsson
Ra sân: Nicolas Milanovic
match change
82'
77'
match goal 1 - 2 Henry Hore
75'
match change Jack Hingert
Ra sân: Antonee Burke-Gilroy
75'
match change Marco Rojas
Ra sân: Thomas Waddingham
65'
match change Nikola Mileusnic
Ra sân: Taras Gomulka
Dylan Pierias 1 - 1
Kiến tạo: Nicolas Milanovic
match goal
64'
Dylan Pierias
Ra sân: Lachlan Brook
match change
61'
Milos Ninkovic
Ra sân: Sonny Kittel
match change
61'
Sonny Kittel match yellow.png
56'
Gabriel Cleur
Ra sân: Jorrit Hendrix
match change
53'
32'
match goal 0 - 1 Tom Aldred
Kiến tạo: James O Shea

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Substitutes

2
Gabriel Cleur
7
Dylan Pierias
10
Milos Ninkovic
13
Tate Russell
9
Marcus Antonsson
1
Daniel Margush
33
Alex Bonetig
Western Sydney Western Sydney 4-2-3-1
4-2-3-1 Brisbane Roar Brisbane Roar
20
Thomas
19
Clisby
16
Beadling
6
Filho
31
Simmons
21
Hendrix
36
Priestma...
14
Milanovi...
5
Kittel
17
Brook
26
Borello
1
Freke
21
Burke-Gi...
5
Aldred
27
Trewin
3
Browne
26
Shea
12
Gomulka
23
Jelacic
7
Berengue...
13
Hore
16
Waddingh...

Substitutes

10
Nikola Mileusnic
19
Jack Hingert
20
Marco Rojas
11
Jez Lofthouse
29
Matt Acton
35
Louis Zabala
8
Jonas Markovski
Đội hình dự bị
Western Sydney Western Sydney
Gabriel Cleur 2
Dylan Pierias 7
Milos Ninkovic 10
Tate Russell 13
Marcus Antonsson 9
Daniel Margush 1
Alex Bonetig 33
Western Sydney Brisbane Roar
10 Nikola Mileusnic
19 Jack Hingert
20 Marco Rojas
11 Jez Lofthouse
29 Matt Acton
35 Louis Zabala
8 Jonas Markovski

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1
2.33 Bàn thua 2
5 Phạt góc 11
1 Thẻ vàng 1.67
8 Sút trúng cầu môn 5
50% Kiểm soát bóng 61%
10.67 Phạm lỗi 8
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.4
2.6 Bàn thua 1.8
4 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 1.6
6 Sút trúng cầu môn 5.6
48.2% Kiểm soát bóng 59.7%
10.5 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Western Sydney (27trận)
Chủ Khách
Brisbane Roar (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
1
2
5
HT-H/FT-T
1
4
2
1
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
1
2
1
0
HT-H/FT-H
1
0
1
3
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
4
2
1
HT-B/FT-B
6
3
4
2

Western Sydney Western Sydney
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Milos Ninkovic Cánh trái 0 0 0 14 12 85.71% 1 0 21 6.8
6 Marcelo Antonio Guedes Filho Trung vệ 0 0 1 76 72 94.74% 0 0 81 6.9
5 Sonny Kittel Tiền vệ công 0 0 3 24 20 83.33% 3 0 30 7
20 Lawrence Thomas Thủ môn 0 0 1 40 37 92.5% 0 1 47 6.7
9 Marcus Antonsson Tiền đạo cắm 2 1 0 1 0 0% 0 0 3 5.8
19 Jack Clisby Hậu vệ cánh trái 1 0 2 46 39 84.78% 5 2 80 7.3
21 Jorrit Hendrix Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 28 26 92.86% 3 0 34 6.6
26 Brandon Borello Cánh phải 3 1 0 23 17 73.91% 1 0 43 6.5
16 Tom Beadling Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 71 63 88.73% 0 3 85 7.1
7 Dylan Pierias Cánh phải 1 1 0 13 12 92.31% 0 0 16 7.2
17 Lachlan Brook 3 2 3 11 10 90.91% 2 0 24 7.8
2 Gabriel Cleur Hậu vệ cánh phải 0 0 1 22 20 90.91% 1 0 31 6.9
13 Tate Russell Hậu vệ cánh phải 1 0 0 7 7 100% 0 0 9 6.6
14 Nicolas Milanovic Tiền vệ công 4 1 1 32 25 78.13% 3 1 59 7.8
31 Aidan Simmons Tiền đạo 1 0 0 38 32 84.21% 3 1 57 6.5
36 Oscar Priestman Tiền vệ 0 0 2 46 42 91.3% 2 0 64 6.6

Brisbane Roar Brisbane Roar
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Jack Hingert Hậu vệ cánh phải 0 0 0 7 5 71.43% 1 0 12 6.4
20 Marco Rojas Cánh phải 0 0 0 4 2 50% 0 0 5 6.5
7 Florin Berenguer Tiền vệ công 1 1 2 45 44 97.78% 0 1 56 7
26 James O Shea Tiền vệ trụ 3 0 2 80 71 88.75% 8 1 100 7.4
3 Corey Browne Hậu vệ cánh trái 1 0 1 43 36 83.72% 10 0 67 7.5
5 Tom Aldred Trung vệ 2 1 0 68 60 88.24% 0 3 87 7.8
10 Nikola Mileusnic Cánh trái 0 0 0 10 6 60% 1 0 18 6.3
1 Macklin Freke Thủ môn 0 0 0 44 37 84.09% 0 0 57 8.5
13 Henry Hore Cánh phải 5 2 2 45 38 84.44% 0 2 65 8.3
27 Kai Trewin Trung vệ 0 0 0 71 67 94.37% 0 0 79 7
12 Taras Gomulka Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 43 42 97.67% 0 0 50 7
23 Keegan Jelacic Tiền vệ công 1 0 2 39 36 92.31% 3 1 61 6.9
21 Antonee Burke-Gilroy Hậu vệ cánh phải 0 0 0 36 34 94.44% 3 1 52 6.8
11 Jez Lofthouse Cánh trái 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 5 6.4
16 Thomas Waddingham Tiền vệ 1 0 0 4 4 100% 0 1 12 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ