VĐQG Úc
Vòng 13
16:00 ngày 16/04/2024 Thứ 3
Western United FC
Đã kết thúc 3 - 3 (2 - 1)
Adelaide United
Địa điểmĐịa điểm:
thời tiết Thời tiết: Nhiều mây, 15℃~16℃
Western United FC Western United FC

Thông số kỹ thuật

Adelaide United Adelaide United
7
 
Phạt góc
 
7
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
4
 
Thẻ vàng
 
3
17
 
Tổng cú sút
 
23
8
 
Sút trúng cầu môn
 
8
3
 
Sút ra ngoài
 
11
6
 
Cản sút
 
4
10
 
Sút Phạt
 
13
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
404
 
Số đường chuyền
 
532
13
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
1
10
 
Đánh đầu thành công
 
13
5
 
Cứu thua
 
5
19
 
Rê bóng thành công
 
23
9
 
Đánh chặn
 
23
1
 
Dội cột/xà
 
1
16
 
Cản phá thành công
 
22
12
 
Thử thách
 
12
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
86
 
Pha tấn công
 
114
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
60
Western United FC Western United FC

Sự kiện chính

Adelaide United Adelaide United
3
FT
3
90'
match change Ben Halloran
Ra sân: Ethan Alagich
90'
match yellow.png Ben Halloran
Connor O Toole 3 - 3 match goal
90'
90'
match change Luka Jovanovic
Ra sân: Ibusuki Hiroshi
90'
match change Ryan Tunnicliffe
Ra sân: Zach Clough
Jake Najdovski match yellow.png
88'
84'
match yellow.png Nestory Irankunda
Abel Walatee
Ra sân: Michael Ruhs
match change
81'
Jake Najdovski
Ra sân: Matthew Grimaldi
match change
81'
Oliver Lavale
Ra sân: Riku Danzaki
match change
81'
77'
match change Musa Toure
Ra sân: Stefan Mauk
Sebastian Pasquali match yellow.png
73'
72'
match yellow.png Stefan Mauk
62'
match goal 2 - 3 Nestory Irankunda
Kiến tạo: Ibusuki Hiroshi
57'
match goal 2 - 2 Ibusuki Hiroshi
45'
match var Zach Clough Penalty awarded
Connor O Toole match yellow.png
45'
45'
match pen 2 - 1 Ibusuki Hiroshi
38'
match var Nestory Irankunda Penalty cancelled
James Donachie 2 - 0
Kiến tạo: Riku Danzaki
match goal
34'
Connor O Toole
Ra sân: Khoder Kaddour
match change
26'
Matthew Grimaldi 1 - 0 match goal
19'
James Donachie match yellow.png
3'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
Connor O Toole
49
Jake Najdovski
45
Abel Walatee
41
Oliver Lavale
33
Matthew Sutton
36
Zach Lisolajski
10
Steven Lustica
Western United FC Western United FC 4-2-3-1
4-2-3-1 Adelaide United Adelaide United
1
Heward-B...
17
Garuccio
4
Donachie
6
Imai
43
Kaddour
21
Pasquali
32
Thurgate
77
Danzaki
39
Grimaldi
8
Wales
9
Ruhs
1
Delianov
43
Bovalina
4
Ansell
3
Warland
7
Kitto
8
Isaias
55
Alagich
66
Irankund...
6
Mauk
10
Clough
9
Hiroshi

Substitutes

49
Musa Toure
26
Ben Halloran
22
Ryan Tunnicliffe
17
Luka Jovanovic
40
Ethan Cox
21
Javier Lopez Rodriguez
37
Jonny Yull
Đội hình dự bị
Western United FC Western United FC
Connor O Toole 24
Jake Najdovski 49
Abel Walatee 45
Oliver Lavale 41
Matthew Sutton 33
Zach Lisolajski 36
Steven Lustica 10
Western United FC Adelaide United
49 Musa Toure
26 Ben Halloran
22 Ryan Tunnicliffe
17 Luka Jovanovic
40 Ethan Cox
21 Javier Lopez Rodriguez
37 Jonny Yull

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 2.33
2.33 Bàn thua 2.67
6 Phạt góc 5.67
2.67 Thẻ vàng 2.67
6.33 Sút trúng cầu môn 6.33
47% Kiểm soát bóng 53%
9.67 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2.1
2 Bàn thua 2
6.2 Phạt góc 7.8
2.7 Thẻ vàng 2.3
5.9 Sút trúng cầu môn 6.6
48.8% Kiểm soát bóng 50.8%
11.9 Phạm lỗi 11.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Western United FC (27trận)
Chủ Khách
Adelaide United (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
7
5
5
HT-H/FT-T
2
2
0
2
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
1
2
HT-H/FT-H
0
1
2
0
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
2
3
1
2
HT-B/FT-B
3
0
4
2

Western United FC Western United FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 James Donachie Trung vệ 0 0 0 11 9 81.82% 0 0 11 6.4
17 Benjamin Garuccio Hậu vệ cánh trái 1 1 0 5 3 60% 1 0 13 6.8
6 Tomoki Imai Trung vệ 0 0 0 14 12 85.71% 0 0 15 6.6
21 Sebastian Pasquali Tiền vệ trụ 0 0 1 4 3 75% 0 0 4 6.6
8 Lachlan Wales Cánh phải 0 0 0 6 6 100% 0 1 9 6.5
32 Angus Thurgate Tiền vệ trụ 1 1 0 4 2 50% 1 0 8 6.6
77 Riku Danzaki 0 0 0 2 2 100% 0 0 5 6.4
1 Thomas Heward-Belle Thủ môn 0 0 0 8 8 100% 0 0 9 6.5
9 Michael Ruhs Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 0 1 4 6.6
39 Matthew Grimaldi Tiền vệ 0 0 1 7 6 85.71% 0 0 10 6.4
43 Khoder Kaddour Hậu vệ 0 0 0 12 10 83.33% 0 0 15 6.6

Adelaide United Adelaide United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Nicholas Ansell Trung vệ 0 0 0 19 16 84.21% 0 0 20 6.6
8 Sanchez Cortes Isaias Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 12 8 66.67% 0 0 16 7
9 Ibusuki Hiroshi Tiền đạo cắm 0 0 0 5 3 60% 0 2 5 6.6
6 Stefan Mauk Tiền vệ trụ 0 0 0 9 5 55.56% 0 0 10 6.4
7 Ryan Kitto Hậu vệ cánh trái 0 0 0 5 5 100% 1 0 8 6.6
3 Ben Warland Trung vệ 0 0 0 15 14 93.33% 0 1 17 6.6
10 Zach Clough Tiền vệ công 0 0 1 5 4 80% 1 0 10 7.2
1 James Delianov Thủ môn 0 0 0 3 3 100% 0 0 7 7.1
66 Nestory Irankunda Cánh phải 0 0 0 4 3 75% 0 0 8 6.6
55 Ethan Alagich Tiền vệ công 0 0 0 7 7 100% 0 0 9 6.7
43 Giuseppe Bovalina Hậu vệ cánh phải 1 0 0 11 10 90.91% 1 0 18 6.7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ