England League 1
Vòng 46
18:30 ngày 27/04/2024 Thứ 7
Wycombe Wanderers
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Charlton Athletic
Địa điểmĐịa điểm: Adams Park Stadium
thời tiết Thời tiết: Nhiều mây, 9℃~10℃
Wycombe Wanderers Wycombe Wanderers

Thông số kỹ thuật

Charlton Athletic Charlton Athletic
4
 
Phạt góc
 
5
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
5
12
 
Tổng cú sút
 
10
4
 
Sút trúng cầu môn
 
1
8
 
Sút ra ngoài
 
9
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
302
 
Số đường chuyền
 
436
58%
 
Chuyền chính xác
 
70%
12
 
Phạm lỗi
 
12
0
 
Việt vị
 
1
52
 
Đánh đầu
 
44
24
 
Đánh đầu thành công
 
24
1
 
Cứu thua
 
3
14
 
Rê bóng thành công
 
13
3
 
Đánh chặn
 
5
27
 
Ném biên
 
21
0
 
Dội cột/xà
 
1
14
 
Cản phá thành công
 
13
6
 
Thử thách
 
9
102
 
Pha tấn công
 
90
34
 
Tấn công nguy hiểm
 
47
Wycombe Wanderers Wycombe Wanderers

Sự kiện chính

Charlton Athletic Charlton Athletic
1
FT
0
Matt Butcher match yellow.png
90'
Ryan Tafazolli
Ra sân: Jack Grimmer
match change
90'
86'
match yellow.png Chukwuemeka Aneke
82'
match yellow.png Lewis Fiorini
80'
match yellow.png Tyreeq Bakinson
Sam Vokes
Ra sân: Richard Kone
match change
78'
Jack Grimmer match yellow.png
61'
Joseph Mark Jacobson
Ra sân: Dale Taylor
match change
57'
57'
match change Chukwuemeka Aneke
Ra sân: Daniel Kanu
Beryly Lubala
Ra sân: Kieran Sadlier
match change
57'
David Wheeler
Ra sân: Garath McCleary
match change
56'
46'
match change Tyreece Campbell
Ra sân: Karoy Anderson
46'
match change Kazenga Lua-Lua
Ra sân: Lucas Ness
46'
match yellow.png George Dobson
46'
match change Lewis Fiorini
Ra sân: Alfie May
45'
match yellow.png Kayne Ramsey
Luke Leahy 1 - 0 match pen
7'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Substitutes

30
Beryly Lubala
7
David Wheeler
6
Ryan Tafazolli
3
Joseph Mark Jacobson
9
Sam Vokes
29
Nathan Shepperd
28
Gideon Kodua
Wycombe Wanderers Wycombe Wanderers 4-2-3-1
3-5-2 Charlton Athletic Charlton Athletic
25
Ravizzol...
10
Leahy
22
Lonwijk
5
Joseph
2
Grimmer
8
Butcher
4
Scowen
23
Sadlier
20
Taylor
12
McCleary
24
Kone
21
Isted
5
Ness
6
Hector
3
Thomas
66
Ramsey
33
Anderson
4
Dobson
30
Bakinson
26
Small
29
Kanu
9
May

Substitutes

49
Kazenga Lua-Lua
20
Tyreece Campbell
22
Chukwuemeka Aneke
46
Lewis Fiorini
48
Lewis Ward
40
Conor Coventry
47
Rarmani Edmonds-Green
Đội hình dự bị
Wycombe Wanderers Wycombe Wanderers
Beryly Lubala 30
David Wheeler 7
Ryan Tafazolli 6
Joseph Mark Jacobson 3
Sam Vokes 9
Nathan Shepperd 29
Gideon Kodua 28
Wycombe Wanderers Charlton Athletic
49 Kazenga Lua-Lua
20 Tyreece Campbell
22 Chukwuemeka Aneke
46 Lewis Fiorini
48 Lewis Ward
40 Conor Coventry
47 Rarmani Edmonds-Green

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 1
4.33 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 2.67
5 Sút trúng cầu môn 2.67
49% Kiểm soát bóng 59%
14 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.4
0.8 Bàn thua 1.1
3.9 Phạt góc 5
1.1 Thẻ vàng 2.1
4 Sút trúng cầu môn 4.7
45.6% Kiểm soát bóng 51.5%
12.3 Phạm lỗi 10.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Wycombe Wanderers (58trận)
Chủ Khách
Charlton Athletic (54trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
3
5
5
HT-H/FT-T
5
5
5
5
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
1
2
3
4
HT-H/FT-H
5
5
3
4
HT-B/FT-H
1
0
3
5
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
1
5
3
1
HT-B/FT-B
8
7
3
2

Wycombe Wanderers Wycombe Wanderers
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Sam Vokes Tiền đạo 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6
12 Garath McCleary Hậu vệ 0 0 0 17 11 64.71% 1 2 20 6.38
3 Joseph Mark Jacobson Hậu vệ 0 0 0 7 2 28.57% 2 0 10 6
7 David Wheeler Tiền vệ 0 0 1 6 1 16.67% 0 3 10 6.42
4 Josh Scowen Tiền vệ 0 0 2 35 24 68.57% 1 1 42 6.57
10 Luke Leahy Hậu vệ 2 2 0 34 20 58.82% 4 2 57 7.66
2 Jack Grimmer Hậu vệ 1 1 0 22 16 72.73% 0 0 47 6.73
23 Kieran Sadlier Cánh trái 1 0 0 12 6 50% 0 0 20 6.35
8 Matt Butcher Tiền vệ phòng ngự 1 0 2 20 14 70% 0 2 25 6.89
30 Beryly Lubala Tiền vệ công 1 0 0 3 3 100% 1 0 7 6.25
20 Dale Taylor Tiền đạo 0 0 1 10 6 60% 1 0 17 6.14
22 Nigel Lonwijk Trung vệ 0 0 0 23 13 56.52% 0 1 35 6.85
25 Franco Ravizzoli 0 0 0 32 10 31.25% 0 0 40 6.7
5 Christian Forino Joseph Hậu vệ 1 1 0 28 15 53.57% 0 3 45 7.35
24 Richard Kone Tiền vệ phòng ngự 3 0 1 20 14 70% 1 4 36 6.75

Charlton Athletic Charlton Athletic
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
49 Kazenga Lua-Lua Cánh trái 1 1 0 15 10 66.67% 0 0 20 6.28
22 Chukwuemeka Aneke Tiền đạo 1 0 0 6 2 33.33% 0 2 11 6.28
6 Michael Hector Hậu vệ 0 0 0 62 41 66.13% 0 5 72 6.83
3 Terell Thomas Hậu vệ 1 0 0 56 34 60.71% 0 1 68 5.62
4 George Dobson Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 51 41 80.39% 5 3 66 6.78
9 Alfie May Tiền vệ công 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 9 5.87
21 Harry Isted Thủ môn 0 0 0 27 17 62.96% 0 1 42 6.86
30 Tyreeq Bakinson Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 45 32 71.11% 0 2 55 6.4
66 Kayne Ramsey Hậu vệ cánh phải 0 0 0 34 26 76.47% 0 2 48 6.54
46 Lewis Fiorini Tiền vệ trụ 1 0 0 8 5 62.5% 0 0 16 6.56
5 Lucas Ness Hậu vệ 1 0 0 27 18 66.67% 0 3 35 6.1
26 Thierry Small Hậu vệ cánh trái 0 0 0 24 20 83.33% 3 1 35 5.83
29 Daniel Kanu Tiền đạo 0 0 1 4 3 75% 1 1 18 5.97
20 Tyreece Campbell Tiền vệ công 0 0 1 9 6 66.67% 1 0 15 6.03
33 Karoy Anderson Tiền vệ 1 0 0 21 16 76.19% 0 0 27 5.95

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ