VDQG Hungary
Vòng 26
01:30 ngày 31/03/2024 CN
ZalaegerzsegTE
Đã kết thúc 5 - 1 (2 - 0)
Diosgyor VTK
Địa điểmĐịa điểm: ZTE Aréna
thời tiết Thời tiết: Ít mây, 19℃~20℃
ZalaegerzsegTE ZalaegerzsegTE

Thông số kỹ thuật

Diosgyor VTK Diosgyor VTK
5
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
3
19
 
Tổng cú sút
 
5
11
 
Sút trúng cầu môn
 
1
8
 
Sút ra ngoài
 
4
3
 
Cản sút
 
3
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
277
 
Số đường chuyền
 
631
8
 
Phạm lỗi
 
8
0
 
Việt vị
 
2
12
 
Đánh đầu thành công
 
13
0
 
Cứu thua
 
4
16
 
Rê bóng thành công
 
9
5
 
Đánh chặn
 
5
1
 
Dội cột/xà
 
0
11
 
Thử thách
 
7
79
 
Pha tấn công
 
126
56
 
Tấn công nguy hiểm
 
76
ZalaegerzsegTE ZalaegerzsegTE

Sự kiện chính

Diosgyor VTK Diosgyor VTK
5
FT
1
Mate Sajban 5 - 1
Kiến tạo: Balazs Vogyicska
match goal
90'
Marco Lund(OW) 4 - 1 match phan luoi
81'
80'
match yellow.png Doru Popadiuc
70'
match yellow.png Godfri Stefen
67'
match yellow.png Alex Vallejo
Yohan Croizet 3 - 1
Kiến tạo: Antonio Mance
match goal
62'
60'
match goal 2 - 1 Jose Vitor Rodrigues da Silva dos Santos
Kiến tạo: Rudi Pozeg Vancas
Antonio Mance 2 - 0 match pen
36'
Sinan Medgyes match yellow.png
31'
Bojan Sankovic match yellow.png
31'
Mate Sajban 1 - 0 match goal
26'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 2.33
3 Phạt góc 3.67
1.33 Thẻ vàng 3.33
3.33 Sút trúng cầu môn 3
50% Kiểm soát bóng 50%
11.33 Phạm lỗi 17.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 1.1
1.7 Bàn thua 2.1
3.1 Phạt góc 3.8
1.6 Thẻ vàng 2.4
4.4 Sút trúng cầu môn 3.4
50% Kiểm soát bóng 48.4%
11.3 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

ZalaegerzsegTE (38trận)
Chủ Khách
Diosgyor VTK (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
5
7
7
HT-H/FT-T
1
4
2
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
1
HT-H/FT-H
3
1
3
3
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
1
2
0
0
HT-H/FT-B
0
3
1
1
HT-B/FT-B
6
4
4
5