VDQG Hungary
Vòng 28
21:30 ngày 14/04/2024 CN
ZalaegerzsegTE
Đã kết thúc 2 - 3 (0 - 2)
Ferencvarosi TC
Địa điểmĐịa điểm: ZTE Aréna
thời tiết Thời tiết: Nhiều mây, 26℃~27℃
ZalaegerzsegTE ZalaegerzsegTE

Thông số kỹ thuật

Ferencvarosi TC Ferencvarosi TC
4
 
Phạt góc
 
1
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
2
18
 
Tổng cú sút
 
6
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
13
 
Sút ra ngoài
 
3
5
 
Cản sút
 
1
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
35%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
65%
330
 
Số đường chuyền
 
643
12
 
Phạm lỗi
 
12
3
 
Việt vị
 
3
11
 
Đánh đầu thành công
 
7
1
 
Cứu thua
 
2
29
 
Rê bóng thành công
 
19
9
 
Đánh chặn
 
7
0
 
Dội cột/xà
 
1
11
 
Thử thách
 
4
91
 
Pha tấn công
 
124
65
 
Tấn công nguy hiểm
 
75
ZalaegerzsegTE ZalaegerzsegTE

Sự kiện chính

Ferencvarosi TC Ferencvarosi TC
2
FT
3
90'
match goal 2 - 3 Mohamed Ali Ben Romdhane
90'
match yellow.png Mohamed Ali Ben Romdhane
Daniel Nemeth match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Barnabas Varga
Gabor Marton match yellow.png
90'
Antonio Mance Goal (VAR xác nhận) match var
89'
Antonio Mance 2 - 2
Kiến tạo: Bence Kiss
match goal
88'
Antonio Mance 1 - 2
Kiến tạo: Bence Kiss
match goal
75'
25'
match goal 0 - 2 Kenan Kodro
Kiến tạo: Cristian Leonel Ramirez Zambrano
15'
match goal 0 - 1 Adama Trao
Kiến tạo: Cristian Leonel Ramirez Zambrano

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 0.67
3 Phạt góc 7.67
1.33 Thẻ vàng 1.67
3.33 Sút trúng cầu môn 5.67
50% Kiểm soát bóng 55%
11.33 Phạm lỗi 5.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 1.7
1.7 Bàn thua 0.8
3.1 Phạt góc 7.7
1.6 Thẻ vàng 1.9
4.4 Sút trúng cầu môn 6.4
50% Kiểm soát bóng 53.1%
11.3 Phạm lỗi 7.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

ZalaegerzsegTE (38trận)
Chủ Khách
Ferencvarosi TC (55trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
5
9
2
HT-H/FT-T
1
4
6
2
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
1
2
0
HT-H/FT-H
3
1
5
3
HT-B/FT-H
1
0
0
3
HT-T/FT-B
1
2
0
1
HT-H/FT-B
0
3
1
2
HT-B/FT-B
6
4
3
16